
Thuốc Glumeform 1000 XR
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Glumeform 1000 XR là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu Dhg, có thành phần chính là Metformin hydroclorid . Thuốc được sản xuất tại Việt Nam và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VD-35537-22. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Viên nén phóng thích kéo dài và được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Glumeform 1000 XR, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:35
Mô tả sản phẩm
Thuốc Glumeform 1000 XR
Thuốc Glumeform 1000 XR là thuốc gì?
Glumeform 1000 XR là thuốc trị đái tháo đường type 2 (không phụ thuộc insulin) ở người lớn, đặc biệt là người béo phì, sau khi đã áp dụng chế độ ăn kiêng và tập thể dục đơn thuần không hiệu quả. Thuốc có thể được dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc trị đái tháo đường uống khác hoặc với insulin. Thuốc thuộc nhóm biguanid với hoạt chất chính là Metformin Hydroclorid.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Metformin hydroclorid | 1000mg |
Chỉ định
- Điều trị đái tháo đường type 2 (không phụ thuộc insulin) ở người trưởng thành, đặc biệt ở người béo phì, sau khi đã áp dụng chế độ ăn kiêng và tập thể dục đơn thuần không hiệu quả.
- Glumeform 1000 XR có thể được dùng như đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc trị đái tháo đường uống khác hoặc với insulin.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với metformin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng (eGFR dưới 30 ml/phút/1,73 m²).
- Toan chuyển hóa cấp tính hoặc mạn tính, bao gồm cả nhiễm toan ceton do tiểu đường.
- Các trường hợp cấp tính có thể làm thay đổi chức năng thận (mất nước, nhiễm khuẩn nặng, sốc, tiêm chất cản quang có chứa iod).
- Các trường hợp bệnh cấp tính có thể gây giảm oxy mô (suy tim mất bù, suy hô hấp, cơn nhồi máu cơ tim, sốc).
- Suy gan, nhiễm độc rượu cấp tính, nghiện rượu.
- Phụ nữ có thai.
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Rất thường gặp (> 1/10) | Rối loạn tiêu hóa: Nôn, buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng và chán ăn. |
Thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10) | Rối loạn vị giác. |
Rất hiếm gặp (< 1/10 000) | Nhiễm toan lactic; giảm hấp thu vitamin B12; Ban đỏ, ngứa, mày đay. |
Lưu ý: Các tác dụng phụ về tiêu hóa thường xảy ra ở giai đoạn bắt đầu điều trị và thường tự khỏi. Nguy cơ giảm hấp thu vitamin B12 khi dùng lâu dài nhưng ít nghiêm trọng.
Tương tác thuốc
Tăng tác dụng/Độc tính: Cephalexin, cimetidin, thuốc cản quang có iod có thể làm tăng nồng độ và độc tính của metformin.
Giảm tác dụng: Corticosteroid (uống, hít, tiêm), các chất tương tự hormon giải phóng LH, somatropin có thể làm giảm nồng độ và tác dụng của metformin.
Lưu ý: Rượu có thể làm tăng nguy cơ nhiễm toan lactic và hạ đường huyết.
Dược lực học
Metformin, thuộc nhóm biguanid, làm giảm nồng độ đường huyết cơ bản và sau khi ăn. Thuốc không gây kích thích tiết insulin nên không gây hạ đường huyết. Metformin tác động qua 3 cơ chế: giảm sản xuất glucose ở gan; tăng sự nhạy cảm insulin ở cơ; làm chậm hấp thu glucose ở ruột. Metformin còn có tác dụng có lợi lên lipid máu ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 (giảm triglycerid, cholesterol toàn phần và LDL cholesterol).
Dược động học
Hấp thu:
Với dạng viên nén giải phóng kéo dài, hấp thu metformin chậm hơn dạng giải phóng tức thì. Độ hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Không có sự tích tụ thuốc sau khi dùng liều lặp lại.
Phân bố:
Metformin liên kết với protein huyết tương ở mức độ không đáng kể và phân bố vào hồng cầu.
Chuyển hóa:
Metformin được bài tiết dưới dạng không đổi qua nước tiểu. Không có chất chuyển hóa nào được tìm thấy ở người.
Thải trừ:
Độ thanh thải của metformin > 400 ml/phút. Thời gian bán thải khoảng 6,5 giờ. Khi chức năng thận suy giảm, thời gian bán thải kéo dài và nồng độ metformin trong huyết tương tăng.
Liều lượng và cách dùng
Liều khuyến cáo: Liều khởi đầu thường là 500mg/ngày, uống cả viên, không bẻ hoặc nhai. Có thể tăng liều lên 500mg sau 1-2 tuần nếu dung nạp tốt. Liều tối đa là 2000mg/ngày. Liều dùng cần được điều chỉnh tùy theo từng bệnh nhân và được bác sĩ chỉ định.
Người lớn: Liều Glumeform 1000 XR nên tương đương với liều hàng ngày của metformin (dạng giải phóng tức thì hoặc giải phóng kéo dài), tối đa 2000mg, uống vào bữa tối.
Người cao tuổi: Cần điều chỉnh liều dựa vào chức năng thận.
Suy thận: Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều và theo dõi chức năng thận thường xuyên. Chống chỉ định ở bệnh nhân eGFR dưới 30 ml/phút/1,73 m².
Trẻ em: Không nên dùng Glumeform 1000 XR cho trẻ em.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Nhiễm toan lactic: Đây là tác dụng phụ nghiêm trọng có thể gây tử vong. Nguy cơ tăng lên ở bệnh nhân suy thận, người cao tuổi, sử dụng một số thuốc khác, khi thực hiện chiếu chụp sử dụng thuốc cản quang, phẫu thuật, hoặc có các bệnh lý giảm oxy máu.
Cần ngừng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu có các triệu chứng như: khó chịu, đau cơ, suy hô hấp, lơ mơ, đau bụng.
Xử lý quá liều
Không thấy giảm đường huyết sau khi uống 85g metformin, nhưng nhiễm toan lactic có thể xảy ra. Thẩm phân máu là phương pháp hiệu quả để loại bỏ metformin và lactat. Cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.
Quên liều
Uống bù liều đã quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Metformin Hydroclorid
Mã ATC: A10BA02
Metformin là thuốc thuộc nhóm biguanid, có tác dụng hạ đường huyết bằng cách giảm sản xuất glucose ở gan, tăng nhạy cảm insulin ở mô ngoại biên và làm chậm hấp thu glucose ở ruột.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Dhg |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén phóng thích kéo dài |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |