
Thuốc Fynkhepar 200mg
Liên hệ
Thuốc Fynkhepar 200mg với thành phần là Silymarin - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của FYNK (thuốc không kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Pakistan,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 10 Vỉ x 10 Viên và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VN-21532-18, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Viên nén bao phim Thuốc Fynkhepar 200mg, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:02
Mô tả sản phẩm
Thuốc Fynkhepar 200mg
Thuốc Fynkhepar 200mg là thuốc gì?
Fynkhepar 200mg là thuốc hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan, đặc biệt là tổn thương gan do nhiễm độc, viêm gan mạn tính và xơ gan. Hiệu quả điều trị tối ưu khi nguyên nhân gây tổn thương gan được loại trừ (ví dụ: rượu).
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Silymarin | 200mg |
Chỉ định
Thuốc Fynkhepar 200mg được chỉ định dùng trong điều trị các bệnh lý về gan sau:
- Hỗ trợ điều trị tổn thương gan do nhiễm độc.
- Hỗ trợ điều trị viêm gan mạn tính.
- Hỗ trợ điều trị xơ gan.
Lưu ý: Điều trị chỉ hiệu quả khi đã loại bỏ được tác nhân gây tổn thương gan.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Hôn mê gan.
- Vàng da tắc mật.
- Xơ gan ứ mật tiên phát.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ hiếm gặp (tần suất < 1/1000):
- Thần kinh: Nhức đầu, tiêu chảy (thường gặp trong những ngày đầu sử dụng).
- Da: Nổi ban, khó thở.
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc
Silymarin có thể ức chế enzym CYP450 ở gan. Do đó, khi dùng đồng thời với các thuốc được chuyển hóa qua CYP450 (như phenytoin, amitriptylin, celecoxib, diclofenac…), nồng độ thuốc này trong máu có thể tăng lên. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng chung với các thuốc khác.
Dược lực học
Silymarin là hỗn hợp các flavonolignan chiết xuất từ cây kế sữa. Nó có các tác dụng sau:
- Ổn định màng tế bào gan, ngăn ngừa sự xâm nhập của các chất độc.
- Ức chế sự hình thành mô xơ gan.
- Bảo vệ tế bào gan, tăng cường chức năng gan.
- Kích thích sự phát triển của tế bào gan mới.
- Chống oxy hóa, chống viêm.
Dược động học
- Hấp thu: Qua đường uống.
- Phân bố: Hệ tiêu hóa (gan, dạ dày, ruột, tuyến tụy).
- Chuyển hóa: Qua đường mật, trải qua chu trình gan-ruột.
- Thải trừ: Dưới dạng chất chuyển hóa. Độc tính rất thấp (LC50 ở chuột: 10000mg/kg; liều dung nạp tối đa ở chó: 300mg/kg). Thời gian bán thải khoảng 6,5 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Uống thuốc cùng với bữa ăn.
Liều dùng:
- Bệnh nhân nặng: 1 viên x 2 lần/ngày.
- Bệnh nhân vừa: 1 viên x 1 lần/ngày (liều khởi đầu và duy trì).
Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ hoặc chuyên gia y tế tư vấn dựa trên tình trạng bệnh cụ thể.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Nên ngừng dùng thuốc 1-3 tháng trước khi bắt đầu đợt điều trị tiếp theo.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do có thể gặp tác dụng phụ như nhức đầu.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú (cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về triệu chứng quá liều ở người. Nếu xảy ra, áp dụng các biện pháp giải độc thông thường như rửa dạ dày và theo dõi sát sao.
Quên liều
Uống càng sớm càng tốt. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Silymarin
Nguồn gốc: Chiết xuất từ cây kế sữa (milk thistle).
Công dụng: Ngoài các tác dụng đã nêu ở phần Dược lực học, Silymarin còn được biết đến với khả năng hỗ trợ bảo vệ gan khỏi tổn thương do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | FYNK |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Pakistan |