
Thuốc Fosamax Plus 70mg/5600IU Organon
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Fosamax Plus 70mg/5600IU là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu Organon, có thành phần chính là Alendronic acid , Vitamin D3 . Thuốc được sản xuất tại Hồng Kông và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VN-19253-15. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Viên nén và được đóng thành Hộp 1 Vỉ x 4 Viên. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Fosamax Plus 70mg/5600IU, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:34
Mô tả sản phẩm
Thuốc Fosamax Plus 70mg/5600IU
Thuốc Fosamax Plus 70mg/5600IU là thuốc gì?
Fosamax Plus là thuốc điều trị loãng xương, kết hợp hai hoạt chất: acid alendronic và vitamin D3. Thuốc được chỉ định cho phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ thiếu vitamin D để giảm nguy cơ gãy xương cột sống và xương hông, và cho nam giới bị loãng xương để phòng ngừa gãy xương và bổ sung vitamin D.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acid alendronic | 70mg |
Vitamin D3 | 5600 IU |
Chỉ định
- Phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ thiếu vitamin D: Giảm nguy cơ gãy xương cột sống và xương hông.
- Nam giới bị loãng xương: Phòng ngừa gãy xương và bổ sung vitamin D.
Chống chỉ định
- Dị thường thực quản gây chậm làm rỗng thực quản (hẹp hoặc co thắt cơ vòng thực quản).
- Không thể đứng hoặc ngồi thẳng ít nhất 30 phút.
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Giảm canxi huyết.
Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100):
- Hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt.
- Tiêu hóa: Đau bụng, khó tiêu, táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, loét thực quản, khó nuốt, chướng bụng, ợ chua.
- Da và mô dưới da: Rụng tóc, ngứa.
- Xương khớp: Sưng khớp, đau cơ xương.
- Toàn thân: Suy nhược, phù ngoại biên.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Thần kinh: Rối loạn vị giác.
- Rối loạn ở mắt: Viêm mắt.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, viêm dạ dày, viêm thực quản, mòn thực quản, đi ngoài phân đen.
- Da: Phát ban, ban đỏ.
- Toàn thân: Các triệu chứng thoáng qua như phản ứng cấp tính (đau cơ, khó chịu, hiếm khi sốt).
Hiếm gặp (1/10000 < ADR < 1/1000):
- Miễn dịch: Phản ứng quá mẫn (mày đay và phù mạch).
- Chuyển hóa: Hạ canxi máu có triệu chứng.
- Tiêu hóa: Hẹp thực quản, loét hầu họng, các chảy máu loét ở đường tiêu hóa trên (thủng, loét, chảy máu).
- Da: Phát ban nhạy cảm với ánh sáng, các phản ứng da nghiêm trọng (hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử biểu bì nhiễm độc).
- Xương: Hoại tử xương hàm.
Rất hiếm gặp (ADR < 1/10000):
- Rối loạn ở tai và tai trong: Hoại tử ống tai ngoài.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Acid alendronic: Không nên dùng cùng lúc với các thuốc kháng acid, bổ sung canxi và các thuốc uống khác. Nên uống Fosamax Plus ít nhất 30 phút trước khi ăn, uống hoặc dùng các thuốc khác. Sử dụng đồng thời với liệu pháp thay thế hormone (HRT) có thể làm tăng hiệu quả điều trị.
Vitamin D3: Olestra, dầu khoáng, orlistat, các chất thu hồi acid mật có thể cản trở hấp thu vitamin D. Thuốc chống co giật, cimetidin, và thuốc lợi tiểu nhóm thiazid có thể làm tăng dị hoá vitamin D.
Dược lực học
Acid alendronic: Là một bisphosphonat, ức chế mạnh và đặc hiệu sự tiêu xương qua trung gian hủy cốt bào. Thuốc gắn vào hydroxyapatit trong xương, ức chế sự tiêu xương mà không ảnh hưởng trực tiếp đến tạo xương.
Vitamin D3 (Colecalciferol): Là tiền chất tự nhiên của hormon calcitriol, điều hòa canxi và phosphat, giúp tăng hấp thu canxi ở ruột, điều hòa nồng độ canxi trong huyết thanh, và cần thiết cho tạo xương bình thường.
Dược động học
(Thông tin dược động học chi tiết về hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của cả acid alendronic và vitamin D3 đã được cung cấp trong nội dung ban đầu. Để tiết kiệm không gian, phần này được tóm tắt ở đây.)
Hấp thu acid alendronic đường uống bị ảnh hưởng bởi thức ăn và các loại đồ uống khác. Sinh khả dụng của vitamin D3 trong Fosamax Plus tương đương với liều tương ứng vitamin D3 uống riêng. Acid alendronic chủ yếu được thải trừ qua thận, trong khi vitamin D3 được chuyển hóa ở gan và thận trước khi thải trừ.
Liều lượng và cách dùng
Liều khuyến cáo là 1 viên 70mg/5600IU một lần mỗi tuần. Uống với một cốc nước đầy (ít nhất 200ml) lúc đói, ít nhất 30 phút trước khi ăn, uống hoặc dùng thuốc khác. Không được nằm xuống trong ít nhất 30 phút sau khi uống thuốc. Không nhai hoặc để viên thuốc tan trong miệng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Phản ứng có hại ở đường tiêu hóa trên: Acid alendronic có thể gây kích ứng niêm mạc đường tiêu hóa. Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có vấn đề về đường tiêu hóa.
- Hoại tử xương hàm: Nguy cơ tăng lên ở bệnh nhân ung thư đang điều trị bằng bisphosphonat tĩnh mạch và bệnh nhân có vệ sinh răng miệng kém. Nên khám răng trước khi điều trị và tránh các thủ thuật nha khoa xâm lấn trong khi điều trị.
- Hoại tử ống tai ngoài: Đã được báo cáo với bisphosphonat, chủ yếu liên quan với điều trị lâu dài.
- Đau cơ xương khớp: Đã có báo cáo về đau cơ xương khớp ở những bệnh nhân dùng bisphosphonat.
- Gãy xương đùi không điển hình: Đã được báo cáo ở bệnh nhân điều trị lâu dài bằng bisphosphonat.
- Suy thận: Không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine < 35ml/phút).
- Chuyển hóa xương và khoáng chất: Hạ canxi máu cần được điều chỉnh trước khi bắt đầu điều trị.
Xử lý quá liều
Acid alendronic: Uống sữa hoặc thuốc kháng acid để kết hợp với alendronat. Không gây nôn và giữ tư thế đứng thẳng.
Vitamin D3: Chưa có dữ liệu ghi nhận độc tính của vitamin D khi uống kéo dài ở người lớn khỏe mạnh với liều dưới 10000 IU/ngày.
Quên liều
Uống càng sớm càng tốt. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về thành phần
Acid alendronic:
Cơ chế tác dụng: Ức chế sự tiêu xương do hủy cốt bào, dẫn đến tăng dần khối lượng xương.
Vitamin D3 (Colecalciferol):
Cơ chế tác dụng: Tăng hấp thu canxi và phosphat ở ruột, điều hòa nồng độ canxi trong huyết thanh, cần thiết cho tạo xương bình thường. Thiếu vitamin D liên quan đến cân bằng âm tính về canxi, hóa xương và tăng nguy cơ gãy xương.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Organon |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Alendronic acid Vitamin D3 |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Vỉ x 4 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Hồng Kông |
Thuốc kê đơn | Có |