
Thuốc Fosamax Plus 70mg/2800IU Organon
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Fosamax Plus 70mg/2800IU với thành phần là Alendronic acid , Vitamin D3 - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Organon (thuốc kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Hồng Kông,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 1 Vỉ x 4 Viên và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là 840110031123, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Viên nén Thuốc Fosamax Plus 70mg/2800IU, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:34
Mô tả sản phẩm
Thuốc Fosamax Plus 70mg/2800IU
Thuốc Fosamax Plus 70mg/2800IU là thuốc gì?
Fosamax Plus là thuốc điều trị loãng xương, kết hợp hai hoạt chất chính: acid alendronic và vitamin D3. Thuốc giúp tăng mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương, đặc biệt hiệu quả ở phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ thiếu vitamin D và nam giới bị loãng xương.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acid alendronic | 70mg |
Vitamin D3 (Colecalciferol) | 2800 IU |
Chỉ định
- Điều trị loãng xương sau mãn kinh ở phụ nữ có nguy cơ thiếu vitamin D. Giảm nguy cơ gãy xương cột sống và xương hông.
- Điều trị loãng xương ở nam giới để phòng ngừa gãy xương và bổ sung vitamin D.
Chống chỉ định
- Dị thường thực quản gây chậm làm rỗng thực quản (ví dụ: hẹp hoặc co thắt cơ vòng thực quản).
- Không thể đứng hoặc ngồi thẳng ít nhất 30 phút.
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Giảm canxi huyết.
Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100):
Hệ thống | Tác dụng phụ |
---|---|
Thần kinh | Đau đầu, chóng mặt |
Tiêu hóa | Đau bụng, khó tiêu, táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, loét thực quản, khó nuốt, chướng bụng, ợ chua |
Da và mô dưới da | Rụng tóc, ngứa |
Cơ xương khớp | Đau cơ xương (xương, cơ hay khớp) đôi khi nặng |
Toàn thân | Suy nhược, phù ngoại biên |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
Hệ thống | Tác dụng phụ |
---|---|
Thần kinh | Rối loạn vị giác |
Mắt | Viêm mắt (viêm bồ đào, viêm củng mạc, hoặc viêm thượng củng mạc) |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, viêm dạ dày, viêm thực quản, mòn thực quản, đi ngoài phân đen |
Cơ xương khớp | Phát ban, ban đỏ |
Toàn thân | Đau cơ, khó chịu, hiếm khi sốt. Các triệu chứng thoáng qua. |
Hướng dẫn xử trí ADR: Ngừng dùng thuốc và báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
Tương tác thuốc
Acid alendronic: Thuốc kháng acid, bổ sung canxi và các thuốc uống khác có thể ảnh hưởng đến hấp thu acid alendronic. Uống Fosamax Plus ít nhất 30 phút trước khi uống các thuốc khác.
Dược lực học
Natri alendronat:
Acid alendronic là bisphosphonat, ức chế sự tiêu xương mà không tác động trực tiếp lên tạo xương. Kết quả là tăng dần khối lượng xương.
Colecalciferol (Vitamin D3):
Vitamin D3 cần thiết cho tạo xương bình thường. Thiếu vitamin D làm tăng nguy cơ gãy xương. Vitamin D3 giúp tăng hấp thu canxi và phosphat ở ruột, điều hòa nồng độ canxi trong máu.
Dược động học
Natri alendronat:
Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống thấp (khoảng 0.6%). Hấp thu giảm nếu uống cùng thức ăn hoặc đồ uống (cà phê, nước cam).
Phân bố: Phân bố chủ yếu vào xương. Nồng độ trong huyết tương rất thấp.
Chuyển hóa: Không được chuyển hóa.
Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải dài (hơn 10 năm).
Colecalciferol (Vitamin D3):
Hấp thu: Hấp thu qua đường tiêu hóa.
Phân bố: Phân bố nhanh vào gan, mô mỡ và mô cơ.
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan và thận thành dạng hoạt tính.
Thải trừ: Qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải khoảng 24 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn: 1 viên 70mg/2800IU hoặc 70mg/5600IU mỗi tuần, uống với nước đầy (ít nhất 200ml) ít nhất 30 phút trước khi ăn, uống hoặc dùng thuốc khác. Không được nằm xuống trong ít nhất 30 phút sau khi uống thuốc.
Người cao tuổi/suy thận nhẹ-vừa: Không cần điều chỉnh liều. Không dùng cho suy thận nặng (thanh thải creatinin <35 mL/phút).
Trẻ em: Không được khuyến cáo sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Phản ứng có hại ở đường tiêu hóa trên: Có thể gây kích ứng thực quản, loét, mòn thực quản. Tuân thủ đúng cách dùng để giảm nguy cơ.
- Hoại tử xương hàm: Nguy cơ cao hơn ở bệnh nhân ung thư đang điều trị bisphosphonat. Duy trì vệ sinh răng miệng tốt và thăm khám nha khoa định kỳ.
- Hoại tử ống tai ngoài: Đã được báo cáo, đặc biệt ở người dùng thuốc lâu dài.
- Đau cơ xương khớp: Có thể xảy ra, thường nhẹ và thoáng qua.
- Gãy xương đùi không điển hình: Đã được báo cáo ở người dùng thuốc lâu dài.
- Suy thận: Không dùng cho người suy thận nặng.
- Chuyển hóa xương và khoáng chất: Điều chỉnh hạ canxi máu trước khi dùng thuốc.
Xử lý quá liều
Alendronat: Uống sữa hoặc thuốc kháng acid. Không gây nôn. Giữ tư thế thẳng đứng.
Colecalciferol: Chưa có báo cáo về độc tính khi dùng liều thấp.
Quên liều
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên.
Thông tin bổ sung về thành phần
Acid alendronic: Thuộc nhóm bisphosphonat, có tác dụng ức chế sự phá hủy xương.
Vitamin D3 (Colecalciferol): Cần thiết cho sự hấp thu canxi và khoáng hóa xương.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Organon |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Alendronic acid Vitamin D3 |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Vỉ x 4 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Hồng Kông |
Thuốc kê đơn | Có |