
Thuốc Fexophar 60mg
Liên hệ
Thuốc Fexophar 60mg được sản xuất tại Việt Nam là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Fexofenadin Hydroclorid , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc không kê đơn đã được Tv.Pharm đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VD-18386-13) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Viên nén bao phim và được đóng thành Hộp 5 Vỉ x 10 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:35
Mô tả sản phẩm
Thuốc Fexophar 60mg
Thuốc Fexophar 60mg là thuốc gì?
Fexophar 60mg là thuốc chống dị ứng, thuộc nhóm kháng histamin thế hệ thứ 2, có tác dụng ức chế chọn lọc thụ thể H1.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fexofenadin Hydroclorid | 60mg |
Chỉ định
Thuốc Fexophar 60mg được chỉ định để điều trị các triệu chứng của:
- Viêm mũi dị ứng: sổ mũi, hắt hơi, ngứa và đỏ họng.
- Dị ứng da, nổi mề đay.
Chống chỉ định
Thuốc Fexophar 60mg chống chỉ định trong các trường hợp:
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Fexophar 60mg bao gồm:
- Các tác dụng phụ giống như nhóm thuốc kháng histamin không gây ngủ: như buồn ngủ nhẹ, chóng mặt, khô miệng (ít gặp hơn so với các thuốc kháng histamin gây ngủ). Những tác dụng này thường biến mất sau vài ngày sử dụng.
- Ít gặp hơn: nhức đầu, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau thượng vị, tim đập nhanh, loạn nhịp tim.
- Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn (co thắt phế quản, phù mạch, sốc phản vệ).
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
- Erythromycin và Ketoconazol làm tăng nồng độ Fexofenadin trong máu.
- Các antacid (chứa nhôm hydroxyd hoặc Magne hydroxyd) làm giảm sự hấp thu Fexofenadin. Nên dùng các thuốc này cách nhau ít nhất 2 giờ.
Dược lực học
Fexofenadin là thuốc kháng histamin thế hệ thứ 2, đối kháng thụ thể H1 chọn lọc. Không có tác dụng kháng cholinergic hay adrenergic.
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ tối đa trong máu sau 2-3 giờ.
- Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 60-70%.
- Chuyển hóa: Khoảng 5% Fexofenadin bị chuyển hóa trong cơ thể.
- Thải trừ: Thời gian bán thải là 14,4 giờ. Thuốc chủ yếu đào thải qua phân (80%) và nước tiểu (11%).
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Uống thuốc sau khi ăn.
Nhóm đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi | 1 viên/lần, ngày 2 lần |
Trẻ em từ 6-12 tuổi | 1 viên/ngày |
Người suy thận (người lớn và trẻ em trên 12 tuổi) | 1 viên/ngày |
Người suy gan | Không cần điều chỉnh liều |
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho người suy thận, người cao tuổi (trên 65 tuổi).
- Thận trọng khi dùng cho người có nguy cơ bệnh tim mạch hoặc có tiền sử kéo dài khoảng QT.
- Thận trọng khi dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi (do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả).
- Cần ngừng dùng fexofenadin ít nhất 24-48 giờ trước khi tiến hành các xét nghiệm dị ứng da.
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng (tùy thuộc vào mức độ quá liều).
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều
Uống bù liều đã quên ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không uống gấp đôi liều để bù.
Thông tin về Fexofenadin Hydroclorid
Fexofenadin Hydroclorid là một chất đối kháng thụ thể H1 ngoại vi, có tác dụng chống dị ứng hiệu quả mà không gây buồn ngủ đáng kể. Nó được hấp thu tốt qua đường uống và có thời gian bán thải tương đối dài, giúp duy trì tác dụng trong thời gian lâu hơn.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Tv.Pharm |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |