
Thuốc Ferrovit
Liên hệ
Thuốc Ferrovit của thương hiệu MEGA We care là sản phẩm mà Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Loại thuốc này là sản phẩm được sản xuất và đóng gói trực tiếp tại Thái Lan, với dạng bào chế là Viên nang mềm. Thuốc Thuốc Ferrovit được đăng ký lưu hành với SĐK là VN-17746-14, và đang được đóng thành Hộp 5 Vỉ x 10 Viên. Ferrous fumarate , Vitamin B12 , Acid folic - hoạt chất chính có trong thuốc, sẽ mang lại nhiều lợi ích đối với sức khỏe của người sử dụng (khi sử dụng đúng mục đính, đúng bệnh, đúng liều). Để biết thêm các thông tin khác như cách sử dụng, công dụng cụ thể hay đối tượng có thể sử dụng loại thuốc này,... mời bạn đọc theo dõi tiếp nội dung được cập nhật dưới đây.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:53
Mô tả sản phẩm
Thuốc Ferrovit
Thuốc Ferrovit là thuốc gì?
Ferrovit là thuốc bổ sung sắt, acid folic và vitamin B12, được chỉ định trong các trường hợp thiếu máu do thiếu sắt và dự phòng thiếu sắt, acid folic.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng/viên |
---|---|
Ferrous fumarate | 162 mg |
Vitamin B12 | 7.5 mcg |
Acid folic | 0.75 mg |
Chỉ định:
- Điều trị thiếu máu do thiếu sắt ở phụ nữ có thai, trẻ em, thanh thiếu niên, người lớn bị chảy máu trong (chảy máu đường ruột, ung thư ruột kết, chảy máu do loét), người đang điều trị thẩm tách máu hay phẫu thuật dạ dày.
- Dự phòng thiếu sắt và acid folic ở trẻ em, thiếu nữ đang hành kinh, phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ bị mất máu và phụ nữ mang thai.
Chống chỉ định:
Không sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ:
- Thường gặp (>1/100): Táo bón, phân đen.
- Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Chưa có báo cáo.
- Không xác định tần suất: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau thượng vị, ban da, đỏ mặt và tứ chi.
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng phụ gặp phải.
Tương tác thuốc:
- Ferrous fumarate: Hấp thu tăng khi dùng với Vitamin C (>200mg/30mg sắt nguyên tố), giảm khi dùng với tetracyclin, fluoroquinolon, levodopa, methyldopa, penicillamin, thuốc kháng acid, thuốc kháng histamin H2 (cimetidin), hoặc ức chế bơm proton. Đáp ứng với liệu pháp sắt có thể bị trì hoãn bởi chloramphenicol.
- Acid folic: Có thể làm giảm nồng độ phenytoin và hiệu quả của raltitrexed.
- Vitamin B12: Tác dụng có thể giảm khi dùng đồng thời với chloramphenicol.
Liều lượng và cách dùng:
Liều khuyến cáo: Uống 1 viên, ngày 1-2 lần. Uống sau ăn.
Liều dùng cụ thể cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
Không nên chỉ định dùng acid folic cho đến khi loại bỏ được chứng thiếu máu ác tính qua chẩn đoán, do acid folic có thể làm giảm các biểu hiện huyết học, trong khi thiệt hại về thần kinh vẫn không được phát hiện.
Xử lý quá liều:
Sắt: Triệu chứng quá liều (tối thiểu 20mg/kg) có thể gồm đau bụng, hôn mê, khó thở, sốt, tăng đường huyết, hạ huyết áp, ngủ lịm, tăng bạch cầu, nhiễm acid chuyển hóa, phù phổi, sốc. Các triệu chứng có thể tái phát sau 12-48 giờ. Hẹp môn vị hoặc hang vị, xơ gan, tổn thương thần kinh trung ương có thể xảy ra sau vài tuần.
Acid folic: Quá liều có thể gây bồn chồn, thay đổi giấc ngủ, mất ngủ.
Vitamin B12: Có thể gây tiêu chảy và ngứa. Liều cao có thể làm trầm trọng thêm mụn trứng cá.
Quên liều:
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều.
Bảo quản:
Bảo quản dưới 30°C ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
Thông tin tóm tắt về thành phần:
- Ferrous fumarate: Là một dạng muối sắt được sử dụng để bổ sung sắt trong điều trị thiếu máu do thiếu sắt.
- Vitamin B12 (Cobalamin): Cần thiết cho sự hình thành hồng cầu và chức năng thần kinh.
- Acid folic (Vitamin B9): Cần thiết cho sự tổng hợp ADN và sự phát triển tế bào, đặc biệt quan trọng trong thời kỳ mang thai.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | MEGA We care |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Ferrous fumarate Vitamin B12 |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Xuất xứ | Thái Lan |