
Thuốc Febuday 80
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Febuday 80 với thành phần Febuxostat , là loại thuốc giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, phòng ngừa hoặc ngăn ngừa bệnh tật của MSN. Đây là loại thuốc có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (Ấn Độ) và được sản xuất, đóng gói tại những cơ sở, nhà máy sản xuất uy tín (quy cách đóng gói mới nhất hiện nay la Hộp 3 Vỉ x 10 Viên). Viên nén bao phim Thuốc Febuday 80 có số đăng ký lưu hành là VN2-600-17
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:03
Mô tả sản phẩm
Thuốc Febuday 80
Thuốc Febuday 80 là thuốc gì?
Febuday 80 là thuốc điều trị tăng acid uric máu, đặc biệt trong trường hợp đã hình thành tinh thể urat (bao gồm tiền sử, sự hiện diện của u cục (hạt tophi) và/hoặc viêm khớp do gút).
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Febuxostat | 80 mg |
Chỉ định:
Thuốc Febuday 80 được chỉ định dùng để điều trị chứng tăng acid uric huyết khi tinh thể urat đã hình thành (bao gồm tiền sử, sự hiện diện của u cục (hạt tophi) và/hoặc viêm khớp do gút).
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân đang điều trị với azathioprin, mercaptopurin hoặc theophyllin.
Tác dụng phụ:
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Febuday 80:
- Thường gặp (ADR >1/100): Buồn nôn, bất thường chức năng gan, đau khớp, phát ban.
- Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Xem chi tiết trong phần thông tin chi tiết hơn được cung cấp.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc:
Febuxostat là chất ức chế xanthin oxidase (XO). Thuốc chống chỉ định ở những bệnh nhân đang điều trị bằng azathioprin, mercaptopurin, hoặc theophyllin do nguy cơ tăng nồng độ thuốc này trong huyết tương.
Dược lực học:
Febuxostat là chất ức chế xanthin oxidase, làm giảm acid uric huyết thanh. Ở nồng độ điều trị, febuxostat không ức chế các enzym khác tham gia vào việc tổng hợp và chuyển hóa purin và pyrimidin.
Dược động học:
Sự hấp thu của febuxostat sau khi uống đạt tối đa từ 1 đến 1,5 giờ. Febuxostat được chuyển hóa rộng rãi qua các enzym UGT và CYP, và được bài tiết qua gan và thận. (Xem thêm chi tiết trong phần thông tin chi tiết hơn được cung cấp).
Liều lượng và cách dùng:
Liều khuyến cáo là 40 mg hoặc 80 mg/lần/ngày. Liều 80 mg được khuyến cáo cho bệnh nhân không đạt mức acid uric huyết thanh (SUA) < 6 mg/dl sau 2 tuần dùng liều 40 mg. Liều 120 mg có thể được xem xét nếu SUA > 6 mg/dl sau 2-4 tuần dùng liều 80 mg. Có thể dùng thuốc mà không cần quan tâm đến thức ăn hoặc các thuốc kháng acid.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Cơn gút cấp: Dự phòng cơn gút cấp bằng NSAID hoặc colchicine khi bắt đầu điều trị.
- Bệnh lý tim mạch: Theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng của nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
- Tăng men gan: Kiểm tra chức năng gan định kỳ.
- Rối loạn tuyến giáp: Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có thay đổi chức năng tuyến giáp.
- Trẻ em: Chưa được thiết lập hiệu quả và an toàn ở trẻ em dưới 18 tuổi.
- Tăng acid uric máu thứ cấp: Không khuyến cáo sử dụng ở những bệnh nhân có tỷ lệ hình thành urate tăng cao (ví dụ: bệnh ác tính).
Xử lý quá liều:
Điều trị triệu chứng và chăm sóc hỗ trợ.
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về Febuxostat:
(Phần này sẽ chứa thông tin chi tiết hơn về dược động học nếu có đủ thông tin từ nguồn dữ liệu được cung cấp).
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | MSN |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Febuxostat |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Thuốc kê đơn | Có |