
Thuốc Febuday 40
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Thuốc Febuday 40 - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu MSN. Thuốc Thuốc Febuday 40 có hoạt chất chính là Febuxostat , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VN2-599-17. Thuốc được sản xuất tại Ấn Độ, tồn tại ở dạng Viên nén bao phim. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:43
Mô tả sản phẩm
Thuốc Febuday 40
Thuốc Febuday 40 là thuốc gì?
Febuday 40 là thuốc điều trị tăng acid uric máu, đặc biệt trong trường hợp đã hình thành tinh thể urat (bao gồm tiền sử, sự hiện diện của u cục (hạt tophi) và/hoặc viêm khớp do gút).
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Febuxostat | 40mg |
Chỉ định
Thuốc FEBUDAY 40 được chỉ định dùng trong trường hợp: Điều trị chứng tăng acid uric huyết khi tinh thể urat đã hình thành (bao gồm tiền sử, sự hiện diện của u cục (hạt tophi) và/hoặc viêm khớp do gút).
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân đang điều trị với azathioprin, mercaptopurin hoặc theophyllin.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Febuday 40:
Thường gặp (ADR >1/100)
- Hệ tiêu hóa: Buồn nôn
- Hệ gan mật: Bất thường chức năng gan
- Hệ cơ xương khớp: Đau khớp
- Da: Phát ban
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100)
(Danh sách tác dụng phụ ít gặp rất dài, để tiết kiệm không gian và đảm bảo tính trực quan, chỉ liệt kê một số ví dụ tiêu biểu. Để biết đầy đủ danh sách, vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng.)
- Máu và các rối loạn hệ thống bạch huyết: Thiếu máu, ban xuất huyết giảm tiểu cầu tự phát,...
- Hệ tim mạch: Đỏ bừng mặt, tăng huyết áp, hạ huyết áp,...
- Hệ tiêu hóa: Chướng bụng, đau bụng, táo bón,...
- Rối loạn toàn thân: Suy nhược, mệt mỏi,...
- Hệ thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt,...
- Da và rối loạn các mô dưới da: Rụng tóc, ngứa,...
Hướng dẫn xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Febuxostat là chất ức chế xanthin oxidase. Không sử dụng đồng thời với azathioprin, mercaptopurin, hoặc theophyllin. Tương tác với thuốc hóa trị gây độc tế bào chưa được nghiên cứu đầy đủ.
Dược lực học
Febuxostat là chất ức chế xanthin oxidase, làm giảm acid uric huyết thanh. Ở nồng độ điều trị, febuxostat không ức chế các enzyme khác tham gia vào việc tổng hợp và chuyển hóa purin và pyrimidin. Febuxostat ở liều lên tới 300mg/ngày không ảnh hưởng đến khoảng QTc.
Dược động học
Nồng độ huyết tương tối đa (Cmax) và AUC của febuxostat tăng tỉ lệ với liều. Thời gian bán thải trung bình (t1/2) khoảng 5-8 giờ. Febuxostat được chuyển hóa rộng rãi qua gan và thận. Liên kết với protein huyết tương khoảng 99,2%.
Liều lượng và cách dùng
Liều khuyến cáo: 40 mg hoặc 80 mg/lần/ngày. Có thể dùng thuốc mà không cần quan tâm đến thức ăn hoặc sử dụng các thuốc kháng acid. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Cơn gút cấp: Dự phòng cơn gút cấp bằng NSAID hoặc colchicine khi bắt đầu điều trị.
- Bệnh lý tim mạch: Theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng của nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
- Tăng men gan: Kiểm tra chức năng gan định kỳ.
- Rối loạn tuyến giáp: Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có thay đổi chức năng tuyến giáp.
- Trẻ em: Chưa được nghiên cứu đầy đủ.
- Tăng acid uric máu thứ cấp: Không khuyến cáo sử dụng.
Xử lý quá liều
Không có trường hợp quá liều được báo cáo. Điều trị triệu chứng và chăm sóc hỗ trợ nếu cần.
Quên liều
Chưa ghi nhận hướng dẫn cụ thể.
Thông tin bổ sung về Febuxostat
(Chỉ bao gồm thông tin có sẵn trong dữ liệu cung cấp)
Febuxostat là một chất ức chế xanthin oxidase có hiệu quả trong việc làm giảm nồng độ acid uric trong máu. Việc giảm acid uric giúp ngăn ngừa hoặc làm giảm sự hình thành tinh thể urat, nguyên nhân gây ra các cơn đau gút.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | MSN |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Febuxostat |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Thuốc kê đơn | Có |