
Thuốc Fagendol 5mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Fagendol 5mg là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu Hutecs, có thành phần chính là Flunarizine . Thuốc được sản xuất tại Hàn Quốc và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VN-18917-15. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Viên nang cứng và được đóng thành Hộp 10 vỉ x 10 viên. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Fagendol 5mg, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:53
Mô tả sản phẩm
Thuốc Fagendol 5mg
Thuốc Fagendol 5mg là thuốc gì?
Fagendol 5mg là thuốc dùng để điều trị dự phòng chứng đau nửa đầu. Thuốc chứa hoạt chất Flunarizine 5mg.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Flunarizine | 5mg |
Chỉ định
- Điều trị dự phòng chứng đau nửa đầu.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân có tiền sử trầm cảm hoặc bệnh nhân đã có các rối loạn ngoại tháp.
- Phụ nữ có thai.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Fagendol 5mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR):
- Hệ thần kinh: Trầm cảm (cần theo dõi chặt chẽ và ngưng điều trị nếu xuất hiện), triệu chứng ngoại tháp (co giật, vận động chậm, liệt mặt, đứng ngồi không yên, run từng cơn, run cứng người - ngưng thuốc và dùng liệu pháp hỗ trợ nếu nặng).
- Gan: Bất thường về chức năng gan (tăng AST, ALT, ALP, LDH - hiếm gặp, cần theo dõi và ngưng điều trị nếu xuất hiện).
- Quá mẫn: Phát ban (ngưng thuốc nếu xuất hiện).
- Tiêu hóa: Khô miệng, khó chịu dạ dày, táo bón, buồn nôn, chán ăn và tiêu chảy (hiếm gặp).
- Khác: Buồn ngủ, mệt mỏi, suy nhược, khó chịu, đau đầu, chóng mặt, hoa mắt, mất ngủ, nóng bừng, tăng cân, phù, bí tiểu, tiết sữa (hiếm gặp, tiết sữa có thể thường xuyên xảy ra ở phụ nữ dùng thuốc ngừa thai).
Hướng dẫn xử trí ADR: Thông báo cho bác sĩ bất kỳ tác dụng phụ nào gặp phải.
Dược lực học
Flunarizine ngăn ngừa các tác dụng có hại do sự quá tải calcium trong tế bào bằng cách làm giảm dòng calcium qua màng quá mức. Flunarizine không ngăn cản sự ổn định nội môi bình thường của calcium trong tế bào. Flunarizine còn có hoạt tính kháng histamin. Tác dụng của flunarizine trong dự phòng bệnh đau nửa đầu là do khả năng làm giảm tần suất của các cơn đau nửa đầu. Flunarizine cũng làm giảm mức độ của cơn đau nửa đầu nhưng với mức độ ít hơn, và không có ảnh hưởng đến thời gian của các cơn đau nửa đầu.
Dược động học
Hấp thu: Flunarizine được hấp thu tốt sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được từ 2 đến 4 giờ sau khi uống. Khi dùng duy trì với liều 10mg mỗi ngày, nồng độ trong huyết tương tăng dần và nồng độ ở trạng thái ổn định đạt được là từ 39 - 115 ng/ml sau 5 - 6 tuần dùng thuốc, tùy từng cá thể.
Phân bố: Được phân bố rộng rãi vào các mô. Nồng độ thuốc trong mô, đặc biệt là mô mỡ và mô xương cao gấp vài lần nồng độ thuốc trong huyết tương. Thuốc ở dạng liên kết chiếm 99,1%, trong đó gắn protein huyết tương khoảng 90% và khoảng 9% được phân bố vào tế bào máu, chỉ có gần 1% tồn tại dưới dạng tự do trong huyết tương.
Chuyển hoá: Được chuyển hoá chủ yếu nhờ phản ứng thuỷ phân vòng thơm ở gan.
Thải trừ: Trong vòng 48 giờ sau khi uống liều duy nhất, sự thải trừ của flunarizin và chất chuyển hoá của nó trong nước tiểu nhỏ hơn 0,2% và trong phân nhỏ hơn 6%. Điều này chứng tỏ thuốc được thải trừ rất chậm sau một thời gian dài. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 19 ngày.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Thuốc dùng đường uống, dùng vào buổi tối.
Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Liều thông thường là 10 mg flunarizin mỗi ngày. Có thể giảm liều xuống 5 mg mỗi ngày nếu gặp tác dụng phụ.
- Người già: Không cần giảm liều.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để có liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Triệu chứng ngoại tháp hoặc trầm cảm có thể xảy ra. Cần theo dõi chặt chẽ trong thời gian điều trị. Ngừng điều trị nếu cần thiết. Liều đáp ứng nên được kiểm tra sau 2 tháng. Đáp ứng thuốc cần được kiểm tra định kỳ (ví dụ 1 tháng). Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân bị bệnh gan và người cao tuổi. Không nên vận hành máy móc hoặc lái xe do thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.
Xử lý quá liều
Quá liều có thể gây an thần, kích động và nhịp tim nhanh. Cần rửa dạ dày và có thể dùng than hoạt tính.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng giờ. Không dùng gấp đôi liều.
Tương tác thuốc
Liều dùng cần được điều chỉnh ở những bệnh nhân dùng đồng thời thuốc này với thuốc điều trị cao huyết áp (thuộc nhóm chẹn kênh canxi). Thận trọng khi dùng đồng thời với rượu, thuốc ngủ, hoặc thuốc giảm đau, an thần vì có thể gây tăng tác dụng an thần.
Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, ở nhiệt độ dưới 30°C.
Thông tin thêm về Flunarizine (Hoạt chất)
Flunarizine là một dẫn xuất của dẫn xuất diphenylpiperazine có tác dụng điều trị dự phòng đau nửa đầu. Cơ chế hoạt động chính của nó là ngăn ngừa sự quá tải canxi vào tế bào thần kinh, làm giảm sự phóng thích các chất trung gian thần kinh gây đau.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Hutecs |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Flunarizine |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Thuốc kê đơn | Có |