
Thuốc Fabafixim 200
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Thuốc Fabafixim 200 - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Pharbaco. Thuốc Thuốc Fabafixim 200 có hoạt chất chính là Cefixim , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-28075-17. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam, tồn tại ở dạng Viên nén. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 2 Vỉ x 10 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:13
Mô tả sản phẩm
Thuốc Fabafixim 200
Thuốc Fabafixim 200 là thuốc gì?
Fabafixim 200 là thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ ba, chứa hoạt chất Cefixime.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cefixime | 200mg |
Chỉ định
Thuốc Fabafixim 200 được chỉ định dùng trong các trường hợp nhiễm khuẩn sau:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (URTI): Viêm tai giữa và các URTI khác, đặc biệt khi vi khuẩn gây bệnh khả năng kháng thuốc cao.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản.
- Nhiễm khuẩn đường niệu: Viêm bàng quang, viêm thận bể thận (không biến chứng).
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Cefixime hoặc các kháng sinh nhóm cephalosporin khác.
- Tiền sử sốc phản vệ do penicillin.
Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100):
- Tiêu hóa: Tiêu chảy, phân nát, đau bụng, nôn, buồn nôn, đầy hơi, chán ăn, khô miệng.
- Hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, bồn chồn, mất ngủ, mệt mỏi.
- Quá mẫn: Ban đỏ, mày đay, sốt.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Tiêu hóa: Tiêu chảy nặng do Clostridioides difficile và viêm đại tràng giả mạc.
- Toàn thân: Phản vệ, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson, hồng ban đa dạng, hoại tử thượng bì nhiễm độc.
- Huyết học: Giảm tiểu cầu, bạch cầu, bạch cầu ưa acid; giảm hemoglobin và hematocrit.
- Gan: Viêm gan, vàng da, tăng AST, ALT, phosphatase kiềm, bilirubin và LDH.
- Thận: Suy thận cấp, tăng nitrogen phi protein huyết và creatinine.
- Khác: Viêm âm đạo do nấm Candida.
Hiếm gặp (ADR < 1/1000):
- Huyết học: Thời gian prothrombin kéo dài.
- Toàn thân: Co giật.
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngừng thuốc và thông báo cho bác sĩ.
Dược lực học
Cefixime ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với protein liên kết penicillin (PBPs). Hiệu quả đã được chứng minh trên một số vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Escherichia coli, Proteus mirabilis, Klebsiella, Haemophilus influenzae, Branhamella catarrhalis. Thuốc có độ ổn định cao với beta-lactamase.
Liều lượng và cách dùng
Đường dùng: Uống.
Pha thuốc: Pha viên trong khoảng 50ml nước, khuấy đều và uống hết.
Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi (hoặc >50kg): 1-2 viên/ngày, chia 1 hoặc 2 lần, tùy mức độ nhiễm khuẩn.
- Trẻ em dưới 10 tuổi: Nên dùng dạng thuốc bột pha hỗn dịch.
- Suy thận:
- Độ thanh thải creatinine > 20ml/phút: Không cần điều chỉnh liều.
- Độ thanh thải creatinine < 20ml/phút, chạy thận nhân tạo hoặc lọc màng bụng mạn tính: Không vượt quá 200mg/ngày.
Lưu ý: Liều dùng chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh có tiền sử bệnh đường tiêu hóa, viêm đại tràng, đặc biệt khi dùng kéo dài.
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh suy thận.
- Chưa có dữ liệu về độ an toàn và hiệu lực ở trẻ dưới 6 tháng tuổi.
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh phenylceton niệu (do thuốc chứa aspartame).
- Cần hỏi về tiền sử dị ứng với penicillin và cephalosporin khác.
Xử lý quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng: Rửa dạ dày, có thể dùng thuốc chống co giật nếu cần. Không thể loại bỏ thuốc bằng thẩm phân.
Quên liều
Uống càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Cefixime
Cefixime là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba có phổ tác dụng rộng. Nó hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến chết tế bào vi khuẩn.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Pharbaco |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |