Thuốc Encorate

Thuốc Encorate

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Thuốc Encorate với thành phần là Natri valproate - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Sun Pharma (thuốc kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Ấn Độ,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 10 Vỉ x 10 Viên và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VN-16379-13, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Viên nén bao phim tan trong ruột Thuốc Encorate, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:53

Mô tả sản phẩm


Thuốc Encorate 200mg

Thuốc Encorate 200mg là thuốc gì?

Encorate 200mg là thuốc điều trị động kinh thuộc nhóm thuốc chống động kinh. Thuốc chứa hoạt chất chính là Natri valproate.

Thành phần:

Thành phần Hàm lượng
Natri valproate 200mg

Chỉ định:

  • Điều trị động kinh toàn thể, động kinh cục bộ hoặc các thể động kinh khác.
  • Đối với phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, thuốc chỉ nên được sử dụng cho những trường hợp nặng hoặc đã đề kháng với các thuốc khác.
  • Ngừa sốt cao co giật ở trẻ em.
  • Điều trị và dự phòng hưng cảm trong rối loạn cảm xúc lưỡng cực.

Chống chỉ định:

  • Bệnh gan cấp hoặc có tiền sử suy giảm chức năng gan nghiêm trọng, đặc biệt là các trường hợp viêm gan do thuốc, rối loạn chuyển hoá porphyrin.
  • Nhạy cảm với thành phần của thuốc.

Tác dụng phụ:

  • Gan: Suy giảm chức năng gan (có thể gây tử vong), các triệu chứng như mất ý thức, bứt rứt, yếu, lơ mơ, ngủ gà, phù nề, biếng ăn, nôn ói, đau bụng, vàng da.
  • Hệ thần kinh: Thất điều, run rẩy, an thần, lơ mơ, nhầm lẫn, sững sờ, ảo giác hoặc co giật; hiếm gặp: viêm não, hôn mê, mất trí nhớ có hồi phục liên quan đến teo não. Bệnh nhân có thể hung hăng, kích động hoặc có hành vi hủy hoại. Mất khả năng nghe (có thể hồi phục hoặc không).
  • Dạ dày ruột: Tăng cảm giác thèm ăn, lên cân (ít gặp), kích thích dạ dày ruột (giai đoạn đầu điều trị, ít gặp), buồn nôn.
  • Da liễu: Rụng tóc thoáng qua; hiếm gặp: hoại tử da nhiễm độc, hội chứng Steven Johnson, ban đỏ; viêm mạch.
  • Huyết học: Giảm tế bào máu, bệnh bạch cầu (hiếm gặp), giảm fibrinogen máu.
  • Các tác dụng phụ khác: tăng ammoniac máu, phù, viêm tụy, vô kinh, viêm nhiễm phần phụ, hội chứng Fanconi có hồi phục.

Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.

Tương tác thuốc:

Valproate có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng của các thuốc này. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm. Ví dụ: Phenobarbital, Primidone, Phenytoin, Carbamazepine, Lamotrigine, Zidovudine, Warfarin, Cimetidine, Erythromycin, Mefloquine, Cholestyramine, Aspirin, Felbamate.

Dược lực học:

Tác dụng chính của valproate là ức chế hoạt tính của gamma amino butyric acid (GABA) bằng cách tác động vào quá trình tổng hợp và chuyển hóa của GABA.

Dược động học:

Thời gian bán hủy của natri valproate nằm trong khoảng 8 - 20 giờ. Ở trẻ em thời gian bán hủy thường ngắn hơn. Hiệu quả điều trị đạt được khi nồng độ của acid valproic trong huyết tương khoảng từ 40 - 100mg/l (278 - 694micromol/l). Điều này phụ thuộc vào đối tượng và thuốc sử dụng đi kèm. Khoảng 6 - 15% nồng độ của thuốc trong huyết tương ở dưới dạng tự do.

Liều lượng và cách dùng:

Đường dùng: Uống

Liều dùng: Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng, độ tuổi và mức độ bệnh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp. Thông tin liều dùng tham khảo:

  • Người lớn: Liều khởi đầu 600mg/ngày, chia nhiều lần. Tăng dần liều đến khi kiểm soát cơn động kinh (thường 1000-2000mg/ngày, tối đa 2500mg/ngày).
  • Trẻ em > 20kg: Liều khởi đầu 400mg/ngày, tăng dần đến khi kiểm soát cơn động kinh (thường 20-30mg/kg/ngày, tối đa 35mg/kg/ngày).
  • Trẻ em < 20kg: 20mg/kg/ngày, có thể tăng liều nhưng cần theo dõi nồng độ acid valproic trong huyết tương.
  • Người già: Điều chỉnh liều dựa vào đáp ứng điều trị.
  • Suy thận: Cần giảm liều.

Lưu ý thận trọng khi dùng:

  • Valproate được bài tiết qua thận, có thể gây kết quả dương tính giả trong xét nghiệm tiểu đường.
  • Cần theo dõi chức năng gan định kỳ, đặc biệt ở trẻ em dưới 3 tuổi hoặc có bệnh gan.
  • Theo dõi nồng độ ammoniac máu nếu có dấu hiệu lâm sàng bất thường.
  • Theo dõi chức năng tụy nếu có đau bụng.
  • Có thể gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Nguy cơ dị tật bẩm sinh ở thai nhi nếu dùng thuốc trong thai kỳ. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ cần được tư vấn kỹ.
  • Nồng độ acid valproic trong sữa mẹ rất thấp, nhưng cần cân nhắc khi cho con bú.

Xử lý quá liều:

Triệu chứng: buồn nôn, nôn, choáng váng, ức chế hệ thần kinh trung ương, suy hô hấp, co giật. Điều trị: chống nôn, rửa dạ dày, thông khí, thẩm phân lọc máu, truyền máu, than hoạt tính.

Quên liều:

Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều.

Thông tin về Natri valproate:

Natri valproate là một loại thuốc chống động kinh có tác dụng ức chế hoạt động của hệ thống thần kinh trung ương. Cơ chế chính xác của tác dụng này vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó liên quan đến việc tăng cường hoạt động của GABA, một chất dẫn truyền thần kinh ức chế.

Bảo quản: Bảo quản dưới 30°C, nơi khô mát, tránh ánh sáng. Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Sun Pharma
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Quy cách đóng gói Hộp 10 Vỉ x 10 Viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim tan trong ruột
Xuất xứ Ấn Độ
Thuốc kê đơn
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.