
Thuốc Ebitac Forte 20mg/12.5mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Thuốc Ebitac Forte 20mg/12.5mg - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Farmak. Thuốc Thuốc Ebitac Forte 20mg/12.5mg có hoạt chất chính là Enalapril , Hydrochlorothiazide , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VN-17896-14. Thuốc được sản xuất tại AFGHANISTAN, tồn tại ở dạng Viên nén. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 2 Vỉ x 10 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:17
Mô tả sản phẩm
Thuốc Ebitac Forte 20mg/12.5mg
Thuốc Ebitac Forte 20mg/12.5mg là thuốc gì?
Ebitac Forte 20mg/12.5mg là thuốc phối hợp chứa hai hoạt chất Enalapril 20mg và Hydrochlorothiazide 12.5mg, được sử dụng chủ yếu trong điều trị tăng huyết áp.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Enalapril | 20mg |
Hydrochlorothiazide | 12.5mg |
Chỉ định
Thuốc Ebitac Forte được chỉ định dùng để điều trị tăng huyết áp.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với enalapril maleat, hydrochlorothiazide, hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút).
- Vô niệu.
- Chứng rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Tiền sử phù mạch liên quan với điều trị bằng chất ức chế ACE.
- Phù mạch vô căn hoặc di truyền.
- Mẫn cảm với thuốc có nguồn gốc từ sulfonamide.
- Phụ nữ mang thai giai đoạn 2 và giai đoạn 3 (từ tháng thứ 4 trở đi).
- Hẹp động mạch thận.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Ebitac Forte:
Thường gặp (>10%):
- Hệ thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi, mất ngủ, dị cảm, loạn cảm.
- Tiêu hóa: Rối loạn vị giác, tiêu chảy, buồn nôn, nôn và đau bụng.
- Tim mạch: Phù mạch, hạ huyết áp nặng, hạ huyết áp tư thế đứng, ngất, đánh trống ngực và đau ngực.
- Da: Phát ban.
- Hô hấp: Ho khan.
- Khác: Suy thận.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Huyết học: Giảm hemoglobin và hematocrit, giảm bạch cầu hạt, giảm bạch cầu trung tính.
- Niệu: Protein niệu.
- Hệ thần kinh trung ương: Hốt hoảng, kích động, trầm cảm nặng.
Hiếm gặp (<1/100):
- Tiêu hóa: Tắc ruột, viêm tụy, viêm gan nhiễm độc ứ mật, tăng cảm niêm mạc miệng.
- Khác: Quá mẫn, trầm cảm, nhìn mờ, ngạt mũi, đau cơ, co thắt phế quản và hen.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Enalapril: Có thể tương tác với thuốc giãn mạch khác, thuốc gây mê, thuốc lợi tiểu, thuốc gây giải phóng renin, thuốc tăng kali huyết, lithi, thuốc giãn phế quản kiểu giao cảm, thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuốc uống tránh thai, thuốc chẹn beta-adrenergic, methyldopa, nitrat, thuốc chẹn calci, hydralazin, prazosin, và digoxin.
Hydrochlorothiazide: Có thể tương tác với rượu, barbiturate, thuốc ngủ gây nghiện, thuốc chống đái tháo đường, thuốc hạ huyết áp khác, corticosteroid, ACTH, amin tăng huyết áp, thuốc giãn cơ, lithi, thuốc chống viêm không steroid, quinidin, thuốc chống đông máu, thuốc chữa bệnh gút, thuốc gây mê, glycoside, vitamin D, nhựa cholestyramin hoặc colestipol.
Dược lực học
Enalapril:
Enalapril là thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE), làm giảm huyết áp bằng cách ức chế chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II (chất gây co mạch mạnh). Enalapril cũng làm giảm aldosteron, tăng hệ giãn mạch kallikrein-kinin, và có thể làm thay đổi chuyển hóa chất prostanoid và ức chế hệ thần kinh giao cảm.
Hydrochlorothiazide:
Hydrochlorothiazide là thuốc lợi tiểu thiazid, làm tăng bài tiết natri clorid và nước bằng cách ức chế tái hấp thu các ion natri và clorid ở ống lượn xa. Thuốc cũng làm giảm thể tích huyết tương và dịch ngoại bào, góp phần hạ huyết áp.
Dược động học
Enalapril:
Sau khi uống, khoảng 60% liều enalapril được hấp thu. Nửa đời thải trừ khoảng 11 giờ. Enalapril được chuyển hóa thành enalaprilat, chất có tác dụng chính. Khoảng 50-60% enalapril liên kết với protein huyết tương.
Hydrochlorothiazide:
Sau khi uống, khoảng 65-75% liều được hấp thu. Thuốc thải trừ chủ yếu qua thận. Nửa đời khoảng 9.5-13 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn (tăng huyết áp): Liều thông thường là một viên/ngày. Có thể tăng lên hai viên/ngày nếu cần.
Suy thận: Cần điều chỉnh liều, đặc biệt khi phối hợp với thuốc hạ huyết áp khác. Thiazide không phù hợp với bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin ≤ 30 ml/phút).
Người cao tuổi: Hiệu quả và khả năng dung nạp tương tự như ở người trẻ tuổi.
Trẻ em: Chưa được xác định hiệu quả và an toàn.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Cẩn thận khi dùng cho người suy thận nặng, suy gan, gút, người cao tuổi (dễ mất cân bằng điện giải), và người nghi bị hẹp động mạch thận.
Xử lý quá liều
Enalapril: Hạ huyết áp nặng. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ (gây nôn, rửa dạ dày, truyền dịch, thẩm tách máu).
Hydrochlorothiazide: Rối loạn nước và điện giải. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch.
Thông tin thêm về thành phần
Enalapril: Thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Cơ chế hoạt động đã được mô tả chi tiết trong phần Dược lực học.
Hydrochlorothiazide: Thuộc nhóm thuốc lợi tiểu thiazid. Cơ chế hoạt động đã được mô tả chi tiết trong phần Dược lực học.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Farmak |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Enalapril Hydrochlorothiazide |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | AFGHANISTAN |
Thuốc kê đơn | Có |