
Thuốc Dipartate
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Thuốc Dipartate - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Cophavina. Thuốc Thuốc Dipartate có hoạt chất chính là Magnesi aspartat, Kali aspartat , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-26641-17. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam, tồn tại ở dạng Viên nén bao phim. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 5 Vỉ x 10 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:34
Mô tả sản phẩm
Thuốc Dipartate
Thuốc Dipartate là thuốc gì?
Dipartate là thuốc bổ sung magnesi và kali, được chỉ định trong trường hợp thiếu hụt hai khoáng chất này. Thuốc cũng hỗ trợ điều trị một số bệnh tim mạch mãn tính.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Magnesi aspartat | 140mg |
Kali aspartat | 158mg |
Chỉ định
- Bổ sung magnesi và kali trong trường hợp thiếu hụt.
- Hỗ trợ điều trị một số bệnh tim mãn tính như suy tim, sau nhồi máu cơ tim, và một số trường hợp loạn nhịp tim.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận cấp hoặc mãn tính.
- Bệnh Addison.
- Tăng kali huyết.
- Không dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu giữ kali.
- Block nhĩ thất độ 3.
- Shock tim (huyết áp tâm thu dưới 90 mmHg).
Tác dụng phụ
Cũng như các thuốc khác, Dipartate có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Liều cao có thể gây nhuận trường. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Dipartate ức chế hấp thu tetracyclin, muối sắt và natri florid. Cần dùng Dipartate cách các thuốc trên ít nhất 3 giờ. Cần thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu giữ kali hoặc/và các thuốc ức chế men chuyển (ACEi) do có thể dẫn đến tăng kali huyết.
Dược lực học
Nhóm dược lý: Bổ sung magnesi và kali. Mã ATC: A12CX80.
Ion Mg2+ và K+ là các cation nội bào, đóng vai trò quan trọng trong chức năng của nhiều enzym. Sự co thắt cơ tim bị ảnh hưởng bởi nồng độ nội và ngoại bào K+, Ca2+ và Na+. K+ là cation nhiều nhất trong dịch nội bào, đóng vai trò chủ chốt trong việc thiết lập điện thế màng nghỉ và trong pha tái khử cực của điện thế hoạt động ở tổ chức thần kinh, cơ. K+ cũng duy trì thể tích dịch trong tế bào và điều hòa pH khi hoán đổi với H+. Nồng độ K+ huyết tương bình thường là 3,8-5,0 mEq/l. Mg2+ là cation nội bào phổ biến thứ hai sau K+, là đồng yếu tố của các enzyme liên quan đến chuyển hóa carbohydrate, protein và Na+/K+ ATPase (enzyme bơm Na+). Mg2+ cũng quan trọng trong hoạt động thần kinh cơ, dẫn truyền xung động và chức năng của cơ tim. Nồng độ Mg2+ bình thường trong huyết tương là 1,3-2,1 mEq/l.
Dược động học
Chưa có dữ liệu.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Uống sau khi ăn.
Liều dùng: Liều thông thường là 2 viên/lần x 3 lần/ngày. Trong một số trường hợp nặng, có thể dùng 3 viên/lần x 3 lần/ngày trong tuần đầu, sau đó giảm liều xuống liều thông thường. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Cần thận trọng khi dùng thuốc cho người bệnh bị tăng kali huyết. Cần đánh giá kỹ nồng độ kali để điều chỉnh liều cho phù hợp.
Xử lý quá liều
Chưa có trường hợp quá liều được ghi nhận. Tuy nhiên, nếu quá liều, nồng độ kali và magnesi tăng cao có thể gây ra các triệu chứng như:
- Tăng kali: Mệt mỏi, dị cảm, chậm nhịp, tê. Trường hợp nặng có thể gây suy tim, loạn nhịp và ngừng tim.
- Tăng magnesi: Buồn nôn, nôn mửa, hạ huyết áp, chậm nhịp, mệt mỏi, giảm phản xạ.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy liên hệ ngay với trung tâm y tế.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về thành phần
Magnesi: Là khoáng chất thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm chức năng thần kinh cơ, dẫn truyền xung thần kinh và hoạt động của enzyme.
Kali: Là điện giải quan trọng, giữ vai trò thiết lập điện thế màng tế bào, dẫn truyền xung thần kinh và duy trì cân bằng nước điện giải trong cơ thể.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Cophavina |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |