
Thuốc Dinpocef-200
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Dinpocef-200 là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Cefpodoxime của Micro. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VN-18379-14. Thuốc được đóng thành Hộp 1 Vỉ x 10 Viên, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Ấn Độ với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Viên nén bao phim
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:53
Mô tả sản phẩm
Thuốc Dinpocef-200
Thuốc Dinpocef-200 là thuốc gì?
Dinpocef-200 là thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ 3, chứa hoạt chất Cefpodoxime 200mg. Thuốc có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp màng tế bào của vi khuẩn.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cefpodoxime | 200mg |
Chỉ định
Thuốc Dinpocef-200 được chỉ định dùng trong các trường hợp nhiễm khuẩn sau:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: viêm xoang, viêm tai giữa, viêm họng, viêm amidan, viêm hầu họng.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: viêm phổi cấp tính, giai đoạn cấp tính của viêm phế quản mạn, viêm phổi mắc phải cộng đồng.
- Viêm đường tiết niệu thể nhẹ và vừa, chưa có biến chứng (viêm bàng quang).
- Bệnh lậu cấp chưa biến chứng, bệnh lậu ở niệu đạo phụ nữ và nam giới.
- Nhiễm khuẩn thể nhẹ và vừa ở da và các tổ chức da.
Chống chỉ định
- Người bị mẫn cảm với các kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin.
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp (nhẹ và thoáng qua):
- Tiêu chảy
- Đau bụng
- Buồn nôn
- Nôn
- Viêm đại tràng
- Đau đầu
Các tác dụng phụ ít gặp hơn:
- Phản ứng quá mẫn (nổi ban đỏ, ngứa)
- Chóng mặt
- Tăng hoặc giảm bạch cầu, tiểu cầu
- Tăng men gan nhẹ
- Viêm thận kẽ có hồi phục
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tương tác thuốc
- Nồng độ trong huyết tương giảm khoảng 30% khi dùng cùng thuốc kháng acid hoặc thuốc ức chế H2.
- Cần theo dõi sát chức năng thận khi dùng cùng các thuốc gây độc thận.
- Nồng độ cefpodoxime trong huyết tương tăng khi dùng cùng probenecid.
- Cephalosporins làm cho thử nghiệm Coomb trực tiếp dương tính.
Dược lực học
Cefpodoxime là một loại kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ 3, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp màng tế bào của vi khuẩn. Thuốc có hoạt tính trên một số chủng vi khuẩn Gram dương và Gram âm (xem chi tiết trong tài liệu hướng dẫn sử dụng).
Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, cefpodoxime proxetil được hấp thu và thủy phân nhanh thành cefpodoxime. Sinh khả dụng khoảng 50%. Hấp thu và nồng độ đỉnh trong huyết tương tăng khi dùng cùng thức ăn.
Phân bố: Thuốc được gắn kết với protein huyết tương khoảng 40%.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ dưới dạng không thay đổi qua thận. Thời gian bán hủy trong huyết tương khoảng 2,8 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Uống trọn viên thuốc với một ly nước. Không bẻ hoặc nghiền viên.
Liều dùng: (Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.)
Người lớn:
- Nhiễm khuẩn hô hấp trên (kể cả viêm amidan và viêm họng): 100mg mỗi 12 giờ trong 10 ngày.
- Viêm phổi cấp tính mắc phải trong cộng đồng: 200mg mỗi 12 giờ trong 14 ngày.
- Nhiễm lậu cầu cấp chưa có biến chứng: Liều duy nhất 200mg.
- Nhiễm khuẩn đường tiểu chưa có biến chứng: 100mg mỗi 12 giờ trong 7 ngày.
- Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da: 100mg mỗi 12 giờ trong 7-14 ngày.
Trẻ em:
- Viêm tai giữa cấp tính: 10 mg/kg/ngày (tối đa 400 mg/ngày chia làm 2 lần) trong 10 ngày.
- Viêm họng và viêm amidan: 10 mg/kg/ngày (tối đa 200 mg/ngày chia làm 2 lần) trong 10 ngày.
Lưu ý: Ở bệnh nhân suy thận (độ thanh thải creatinine dưới 30 ml/phút), khoảng cách giữa liều nên được tăng lên 24 giờ. Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân xơ gan. Cefpodoxime nên được chỉ định cùng với thức ăn.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân dễ dị ứng, phụ nữ cho con bú và bệnh nhân suy thận.
- Có thể gặp các tác dụng phụ như chóng mặt, đau đầu, buồn nôn, mẩn ngứa… Nên thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
- Phụ nữ mang thai: An toàn khi sử dụng ( cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
- Phụ nữ cho con bú: Cefpodoxime có thể tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử lý quá liều
Trong trường hợp quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Dùng thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30⁰C. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Micro |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Cefpodoxime |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Thuốc kê đơn | Có |