
Thuốc Deruff 4mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Deruff 4mg với thành phần Galantamin , là loại thuốc giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, phòng ngừa hoặc ngăn ngừa bệnh tật của Davipharm. Đây là loại thuốc có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (Việt Nam) và được sản xuất, đóng gói tại những cơ sở, nhà máy sản xuất uy tín (quy cách đóng gói mới nhất hiện nay la Hộp 3 Vỉ x 10 Viên). Viên nén bao phim Thuốc Deruff 4mg có số đăng ký lưu hành là VD-28903-18
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:16
Mô tả sản phẩm
Thuốc Deruff 4mg
Thuốc Deruff 4mg là thuốc gì?
Deruff 4mg là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, chứa hoạt chất Galantamin 4mg. Thuốc được chỉ định trong điều trị chứng sa sút trí tuệ từ nhẹ đến trung bình trong bệnh Alzheimer.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Galantamin | 4mg |
Chỉ định
Thuốc Deruff 4mg được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị chứng sa sút trí tuệ từ nhẹ đến trung bình trong bệnh Alzheimer.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với galantamin hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan nặng (Child-Pugh > 9).
- Độ thanh thải creatinin < 9ml/phút.
- Rối loạn chức năng gan và thận đáng kể cùng lúc.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Deruff 4mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR):
Thường gặp (ADR > 1/100)
- Tiêu hóa: Nôn, buồn nôn, đau bụng, đau thượng vị, tiêu chảy, khó tiêu, khó chịu dạ dày.
- Chuyển hóa và dinh dưỡng: Chán ăn, sụt cân.
- Tâm thần: Ảo giác, trầm cảm.
- Thần kinh: Ngất xỉu, chóng mặt, run, nhức đầu, buồn ngủ, hôn mê, co thắt cơ.
- Tim: Chậm nhịp tim, tăng huyết áp.
- Toàn thân và đường sử dụng: Kiệt sức, mệt mỏi, suy nhược.
- Chấn thương, nhiễm độc và các biến chứng: Té ngã, vết rách.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100)
- Miễn dịch: Quá mẫn.
- Chuyển hóa và dinh dưỡng: Mất nước.
- Tâm thần: Ảo giác thị giác, ảo giác thính giác.
- Thần kinh: Dị cảm, loạn vị giác, ngủ lịm, động kinh.
- Thị giác: Nhìn mờ.
- Tai và mê đạo (tai trong): Ù tai.
- Tim: Ngoại tâm thu thất, block nhĩ thất độ 1, chậm nhịp xoang, đánh trống ngực, hạ huyết áp, đỏ bừng.
- Tiêu hóa: Nôn khan.
- Da và mô dưới da: Tăng tiết mồ hôi.
- Cơ xương và mô liên kết: Nhược cơ.
- Xét nghiệm: Tăng enzym gan.
Hiếm gặp (1/10.000 ≤ ADR < 1/1.000)
- Tim: Block nhĩ thất hoàn toàn.
- Gan mật: Viêm gan.
- Da và mô dưới da: Hội chứng Stevens-Johnson, ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính, hồng ban đa dạng.
Hướng dẫn xử trí ADR: Các tác dụng không mong muốn trên đường tiêu hóa thường gặp nhất và tăng theo liều dùng. Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Không nên dùng galantamin chung với các thuốc có tác dụng giống cholin khác. Thận trọng khi dùng chung với thuốc làm giảm nhịp tim (digoxin, thuốc chẹn beta), thuốc gây xoắn đỉnh. Dùng chung với thức ăn làm chậm hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu. Thuốc ức chế mạnh CYP2D6 hoặc CYP3A4 có thể làm tăng tác dụng phụ của Galantamin.
Dược lực học
Galantamin là chất ức chế acetylcholinesterase có tính cạnh tranh và hồi phục. Thuốc làm tăng nồng độ acetylcholin tại synap cholinergic, cải thiện chức năng nhận thức ở bệnh nhân Alzheimer.
Dược động học
Galantamin hấp thu nhanh qua đường uống, sinh khả dụng cao (khoảng 88,5%). Thể tích phân bố trung bình là 175l. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP2D6 và CYP3A4. Thời gian bán thải là 7-8 giờ. Đường thải trừ chủ yếu qua thận.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn/người cao tuổi:
- Liều khởi đầu: 8mg/ngày (4mg x 2 lần/ngày) trong 4 tuần.
- Liều duy trì: Có thể tăng lên 16mg/ngày (8mg x 2 lần/ngày) hoặc 24mg/ngày (12mg x 2 lần/ngày) tùy thuộc vào đáp ứng và khả năng dung nạp của bệnh nhân. Cần đánh giá lại thường xuyên.
Bệnh nhân suy thận: Không cần hiệu chỉnh liều nếu độ thanh thải creatinin ≥ 9ml/phút. Chống chỉ định nếu < 9ml/phút.
Bệnh nhân suy gan: Có thể cần hiệu chỉnh liều tùy thuộc mức độ suy gan. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Trẻ em: Không được chỉ định.
Cách dùng: Uống 2 lần/ngày, tốt nhất là vào bữa sáng và tối.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Các dạng mất trí nhớ khác: Lợi ích của galantamin trên các dạng sa sút trí tuệ hoặc suy giảm trí nhớ khác chưa được xác định.
- Phản ứng da nghiêm trọng: Ngừng dùng thuốc ngay khi có dấu hiệu phát ban da đầu tiên.
- Theo dõi cân nặng: Theo dõi cân nặng của bệnh nhân trong quá trình điều trị.
- Rối loạn tim mạch, tiêu hóa, thần kinh, hô hấp: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có các rối loạn này.
- Rối loạn thận và tiết niệu: Không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân bị tắc nghẽn đường tiểu hoặc đang hồi phục sau phẫu thuật bàng quang.
- Phẫu thuật: Thông báo cho bác sĩ về việc đang sử dụng thuốc.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn nặng, nôn, đau bụng, tăng tiết nước bọt, chảy nước mắt, đi tiểu, đại tiện, đổ mồ hôi, nhịp tim chậm, hạ huyết áp, đột quỵ và co giật. Xử trí: Thực hiện các biện pháp hỗ trợ chung. Có thể dùng thuốc kháng cholinergic như atropin.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch.
Thông tin thêm về Galantamin
Galantamin là một alkaloid tự nhiên được chiết xuất từ cây hoa thủy tiên. Nó có tác dụng ức chế enzyme acetylcholinesterase, giúp tăng cường hoạt động của acetylcholin, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong não.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng thuốc.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Davipharm |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |