
Thuốc Dasbrain Catalent
Liên hệ
Thuốc Dasbrain là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Eicosapentaenoic acid, Docosahexaenoic acid, Omega 3 của Catalent. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VN-18228-14. Thuốc được đóng thành Hộp 30 Viên, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Úc với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Viên nang mềm
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:08
Mô tả sản phẩm
Thuốc Dasbrain
Thuốc Dasbrain là thuốc gì?
Dasbrain là thực phẩm bảo vệ sức khỏe hỗ trợ tăng cường tuần hoàn não, cải thiện chức năng nhận thức, trí nhớ, khả năng tập trung và kiểm soát hành vi. Sản phẩm còn hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch và giảm tần suất dị ứng.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Eicosapentaenoic acid (EPA) | 60 mg |
Docosahexaenoic acid (DHA) | 260 mg |
Omega-3 | 1g |
Thông tin chi tiết thành phần:
- EPA (Eicosapentaenoic acid): Là một axit béo omega-3 thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm viêm và hỗ trợ sức khỏe tim mạch. EPA cũng góp phần vào chức năng nhận thức và sức khỏe não bộ.
- DHA (Docosahexaenoic acid): Là một axit béo omega-3 khác, là thành phần cấu trúc chính của não và võng mạc. DHA rất cần thiết cho sự phát triển não bộ, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, và hỗ trợ chức năng nhận thức, trí nhớ và thị lực.
- Omega-3: Là nhóm axit béo không bão hòa đa, bao gồm EPA và DHA, có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm hỗ trợ chức năng não bộ, sức khỏe tim mạch và hệ miễn dịch.
Chỉ định
Dasbrain được chỉ định sử dụng trong các trường hợp:
- Hỗ trợ các chức năng não bộ: khả năng nhận thức, trí nhớ, khả năng tập trung, khả năng kiểm soát hành vi.
- Tăng cường hệ miễn dịch, làm giảm tần suất dị ứng và các triệu chứng dị ứng.
Chống chỉ định
Không sử dụng Dasbrain cho bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ hiếm khi xảy ra, nếu có thường nhẹ như rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, đầy bụng, đầy hơi/ợ hơi, tiêu chảy, đau bụng). Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
- Thuốc chống đông máu, chống tiểu cầu: Omega-3 có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng các thuốc này.
- Thuốc hạ huyết áp: Dầu cá có thể làm hạ huyết áp và tăng tác dụng của các thuốc hạ huyết áp.
Dược lực học
Tác dụng với não: Omega-3, đặc biệt là DHA và EPA, tăng cường độ lưu động màng tế bào, cải thiện chức năng tế bào thần kinh, tăng vận chuyển glucose đến não, cải thiện lưu lượng máu não và chức năng hàng rào máu não. DHA làm tăng độ dài và số lượng nhú thần kinh, hỗ trợ khả năng ghi nhớ, học tập và tập trung.
Tác dụng đối với hệ miễn dịch: Omega-3 điều hòa các chất trung gian gây viêm, mang lại lợi ích cho sức khỏe.
Dược động học
Nghiên cứu cho thấy nồng độ axit béo omega-3 trong huyết tương tăng lên khoảng 2-8 giờ sau khi uống. Axit béo omega-3 hấp thu được tích lũy trong mô mỡ.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: Trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn (bao gồm phụ nữ có thai và cho con bú): 1 viên/ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Cách dùng:
- Trẻ nhỏ không nhai được: Chọc thủng viên nang và trộn với thức ăn, nước uống hoặc cho trực tiếp vào miệng.
- Trẻ lớn (>5 tuổi) và người lớn: Nhai cả viên.
- Luôn có sự giám sát của người lớn khi trẻ dùng thuốc.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Nếu triệu chứng không đỡ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. Thuốc có nguồn gốc từ hải sản.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
Bổ sung dầu cá được khuyến nghị cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Phụ nữ có thai và cho con bú được khuyến cáo sử dụng ít nhất 200 mg DHA mỗi ngày. Mức dùng tối đa được cho phép là 3000 mg omega-3.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Dùng được khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Bảo quản
Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Catalent |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 Viên |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Xuất xứ | Úc |