
Thuốc dạ dày Trimafort
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Thuốc dạ dày Trimafort là thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Daewoong. Thuốc có thành phần là Simethicone , Aluminum hydroxide , Magnesium hydroxide và được đóng gói thành Hộp 20 Gói x 10ml Hỗn dịch. Thuốc dạ dày Trimafort được sản xuất tại Hàn Quốc và đã được đăng ký lưu hành với mã đăng ký với Cục quản lý dược là VN-14658-12
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:45
Mô tả sản phẩm
Thuốc dạ dày Trimafort
Thuốc dạ dày Trimafort là thuốc gì?
Trimafort là thuốc điều trị các triệu chứng khó chịu ở dạ dày và ruột, bao gồm ợ nóng, đầy hơi, buồn nôn, nôn, đau dạ dày và ợ hơi. Thuốc có tác dụng kháng acid và phá bọt.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Simethicone | 80mg |
Aluminum hydroxide | 612mg |
Magnesium hydroxide | 800mg |
Chỉ định
Trimafort được chỉ định dùng trong trường hợp: Điều trị tăng tiết acid dịch vị, ợ nóng, khó chịu ở dạ dày ruột, đầy hơi, buồn nôn, ói mửa, đau dạ dày, ợ hơi.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân suy thận nặng.
Tác dụng phụ
Hiếm gặp (1/10000 < ADR < 1/1000):
- Tiêu hóa: Tiêu chảy, táo bón.
Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
Thuốc kháng acid tương tác với nhiều thuốc khác do làm thay đổi pH dạ dày, ảnh hưởng đến hấp thu thuốc và tạo thành phức hợp không hấp thu. Để giảm thiểu tương tác, nên dùng thuốc kháng acid cách các thuốc khác 2-3 giờ.
- Nhôm hydroxide có thể làm giảm sự hấp thu của tetracyclin, digoxin, indomethacin, muối sắt, isoniazid, allopurinol, benzodiazepin, corticosteroid, penicilamin, phenothiazin, ranitidin, ketoconazol, itraconazol.
- Sự hấp thu nhôm có thể tăng nếu dùng chung với citrat hay acid ascorbic.
- Magnesi hydroxide làm giảm hấp thu tetracyclin, digoxin, indomethacin hoặc các muối sắt; làm giảm thải trừ amphetamin, quinidin, tăng tác dụng của những thuốc này.
- Simethicone: Dùng đồng thời với levothyroxin có thể làm giảm hấp thu levothyroxin. Nếu dùng đồng thời hai thuốc này phải uống cách nhau ít nhất 4 giờ. Theo dõi mức TSH khi bắt đầu dùng hoặc khi ngừng dùng simethicon trong khi điều trị bằng levothyroxin.
- Không dùng đồng thời với flouroquinolon, mecamylamin, methenamin, sodium polystyren sulfonat resin.
Dược lực học
Trimafort là công thức chứa thuốc kháng acid dịch vị và simethicon. Nhôm hydroxyd là thuốc kháng acid tác động chậm, trong khi magnesi hydroxyd là thuốc kháng acid tác động nhanh. Muối magnesi kháng acid còn có tác dụng nhuận tràng nên thường được phối hợp với muối nhôm kháng acid để giảm tác dụng gây táo bón của muối nhôm. Simethicon là chất phá bọt, phá vỡ các bóng hơi trong dạ dày, giúp hơi dễ thoát ra ngoài, giảm đầy bụng, khó chịu ở dạ dày.
Dược động học
Nhôm hydroxyd: Tan chậm trong dạ dày và phản ứng với acid hydrocloric tạo thành nhôm chlorid và nước. Khoảng 17-30% nhôm chlorid được hấp thu và thải trừ qua thận. Nhôm hydroxyd không hấp thu sẽ liên kết với phosphat ở ruột và thải qua phân.
Magnesi hydroxyd: Phản ứng với acid hydrocloric tạo thành magnesi chlorid và nước. Khoảng 15-30% magnesi chlorid được hấp thu và thải trừ qua nước tiểu. Lượng magnesi hydroxyd chưa chuyển hóa có thể được chuyển hóa ở ruột non và hấp thu không đáng kể.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn: Uống 1 gói (10 ml)/lần, uống 3 lần mỗi ngày, giữa các bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ.
Trẻ em: Theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Tuân theo chỉ định liều dùng và cách dùng.
- Nếu các triệu chứng không cải thiện sau 2 tuần, ngưng dùng thuốc và tham vấn bác sĩ.
- Không uống quá 60 ml mỗi ngày mà không có ý kiến của bác sĩ.
- Có thể gây thiếu phosphat ở bệnh nhân ăn ít phosphat. Cần bổ sung phosphat.
- Không nên dùng simethicon cho trẻ em để điều trị đau bụng.
- Tránh đồ uống có ga hoặc thức ăn làm tăng khí trong dạ dày.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân rối loạn chức năng thận nhẹ đến trung bình, nhược cơ, suy tim sung huyết, phù, xơ gan, người cao tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú (tránh liều cao kéo dài).
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Tiêu chảy (người bình thường). Ngộ độc magnesi (bệnh nhân thiểu năng thượng thận): khô miệng, ngủ gà, thẫn thờ, suy hô hấp.
Điều trị: Rửa dạ dày, dùng thuốc tẩy xổ (trừ thuốc xổ có chứa magnesi). Điều trị tăng magnesi huyết: giảm magnesi trong chế độ ăn, hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn, tiêm tĩnh mạch chậm calci gluconat 10%, uống đủ nước, furosemid (nếu chức năng thận bình thường), thẩm tách máu (suy thận).
Quên liều
Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
Thai kỳ: Không dùng cho phụ nữ 3 tháng đầu thai kỳ. Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai (không dùng liều cao và kéo dài).
Cho con bú: Thận trọng khi dùng vì lượng nhỏ magnesi phân bố trong sữa mẹ.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thông tin thêm về thành phần
Simethicone: Là một chất hoạt động bề mặt giúp giảm sức căng bề mặt của bọt khí trong đường tiêu hóa, làm giảm đầy hơi và khó chịu.
Aluminum hydroxide & Magnesium hydroxide: Là các thuốc kháng acid, trung hòa acid dạ dày, làm giảm triệu chứng ợ nóng và đau dạ dày.
Bảo quản: Bảo quản nơi khô mát ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Daewoong |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Simethicone Aluminum hydroxide Magnesium hydroxide |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 Gói x 10ml |
Dạng bào chế | Hỗn dịch |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Thuốc kê đơn | Có |