
Thuốc cốm uống Branchamine
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Thuốc cốm uống Branchamine là thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Becamex. Thuốc có thành phần là L-Methionin, L-Histidin hydroclorid monohydrat, L-Tryptophan , L-Valine , L-Threonin, L-Phenylalanine , L-Lysin HCL, L-Isoleucine , L-Leucin và được đóng gói thành Hộp 30 Gói Thuốc cốm. Thuốc cốm uống Branchamine được sản xuất tại Việt Nam và đã được đăng ký lưu hành với mã đăng ký với Cục quản lý dược là VD-34552-20
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:39
Mô tả sản phẩm
Thuốc cốm uống Branchamine
Thuốc cốm uống Branchamine là thuốc gì?
Branchamine là thuốc cung cấp các acid amin thiết yếu cho bệnh nhân suy thận mạn tính, giúp cải thiện cân bằng nitơ, giảm nồng độ urê trong máu, tăng protein và hemoglobin.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
L-Methionin | 320.3mg |
L-Histidin hydroclorid monohydrat | 216.2mg |
L-Tryptophan | 72.9mg |
L-Valine | 233mg |
L-Threonin | 145.7mg |
L-Phenylalanine | 320.3mg |
L-Lysin HCL | 291mg |
L-Isoleucine | 203.9mg |
L-Leucin | 320.3mg |
Chỉ định
- Cung cấp các acid amin trong suy thận mạn tính.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Rối loạn chức năng gan nặng.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp (tỷ lệ >0.1%): buồn nôn, nôn, chán ăn, khó chịu ở miệng (khô miệng, khát), đầy bụng, tăng AST (GOT) và ALT (GPT).
Các tác dụng phụ hiếm gặp (<0.1%): nổi ban, mề đay, ngứa, tiêu chảy, táo bón, tăng nitơ urê huyết (BUN).
Hướng dẫn xử trí: Nếu gặp tác dụng phụ, ngừng thuốc và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc với Branchamine. Tuy nhiên, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.
Dược lực học
Mã ACT: A16AA - Amino acid và dẫn chất dùng trong những trường hợp rối loạn về tiêu hóa và chuyển hóa.
Cơ chế tác dụng: Cung cấp 8 loại acid amin thiết yếu và L-Histidine. Các acid amin không thiết yếu được tổng hợp từ nitơ urê, giúp tổng hợp protein và ức chế tích lũy chất thải nitơ. Điều trị bằng Branchamine cải thiện triệu chứng lâm sàng và làm chậm sự tiến triển của bệnh suy thận mạn.
Hiệu quả và tác dụng: Nghiên cứu lâm sàng cho thấy Branchamine cải thiện cân bằng nitơ, giảm nitơ urê huyết thanh, tăng protein, albumin và hemoglobin, ức chế sản sinh độc tố urê huyết.
Dược động học
Hấp thu: Các acid amin được hấp thu qua chất vận chuyển ở ruột non.
Phân bố: Các acid amin được phân bố và sử dụng tương tự như acid amin nội sinh.
Chuyển hóa: Các acid amin được sử dụng trong tổng hợp protein và các chất có hoạt tính sinh học. Một phần được khử amin và tham gia vào chu trình tricarboxylic acid (TCA), tân tạo glucose hoặc sinh tổng hợp acid béo. Nitơ được chuyển hóa thành urê trong chu trình urê.
Thải trừ: Khung cacbon bị phân hủy thành CO2 và H2O (CO2 thải qua hô hấp). Nitơ được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng urê hoặc amoniac.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: 1 gói/lần, 3 lần/ngày sau bữa ăn. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy theo tuổi, tình trạng bệnh và cân nặng của bệnh nhân. Lưu ý: Đây chỉ là liều tham khảo, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp.
Cách dùng: Dùng đường uống.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng quan trọng: Branchamine dùng để điều trị duy trì cho bệnh nhân suy thận mạn tính.
- Người cao tuổi: Cần thận trọng và có thể giảm liều dùng.
- Trẻ em: Độ an toàn chưa được xác định.
- Chế độ ăn: Cần cung cấp chế độ ăn ít protein và đủ calo (1800 kcal trở lên).
- Tá dược sucralose: Không dùng cho người không dung nạp fructose, kém hấp thu glucose-galactose, hoặc thiếu hụt sucrase-isomaltase.
Xử lý quá liều
Chưa có nghiên cứu về quá liều. Không dùng quá liều chỉ định. Nếu xảy ra quá liều, cần theo dõi sát và xử trí kịp thời. Trong trường hợp khẩn cấp, liên hệ ngay với cơ sở y tế.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích lớn hơn nguy cơ. Độ an toàn chưa được xác định.
Phụ nữ cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng. Nếu cần thiết, phải ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo về ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Bảo quản
Nơi khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C. Để xa tầm tay trẻ em.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Becamex |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | L-Tryptophan L-Valine L-Phenylalanine L-Isoleucine L-Tryptophan L-Valine L-Phenylalanine L-Isoleucine |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 Gói |
Dạng bào chế | Thuốc cốm |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |