
Thuốc Colestrim
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Viên nén bao phim Thuốc Colestrim là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Thuốc Colestrim là sản phẩm tới từ thương hiệu Inventia, được sản xuất trực tiếp tại (xuất xứ đang được cập nhật từ Trường Long) theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Fenofibrate , và được đóng thành Hộp 3 vỉ x 10 viên. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VN-14260-11
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:54
Mô tả sản phẩm
Thuốc Colestrim 160mg
Thuốc Colestrim 160mg là thuốc gì?
Colestrim 160mg là thuốc trị mỡ máu, được chỉ định trong các trường hợp tăng cholesterol máu, tăng triglycerid máu, và tăng lipid máu kết hợp sau khi đã áp dụng chế độ ăn kiêng thích hợp mà không hiệu quả. Thuốc cũng được sử dụng trong trường hợp tăng lipoprotein máu thứ phát, dai dẳng dù đã điều trị nguyên nhân.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fenofibrate | 160mg |
Chỉ định:
- Tăng cholesterol máu (type IIa)
- Tăng triglycerid máu nội sinh đơn lẻ (type IV)
- Tăng lipid máu kết hợp (type IIb & III) sau khi đã áp dụng chế độ ăn kiêng đúng và thích hợp mà không hiệu quả.
- Tăng lipoprotein máu thứ phát, dai dẳng dù đã điều trị nguyên nhân (như rối loạn lipid máu trong đái tháo đường).
Chế độ ăn kiêng đã dùng trước khi điều trị vẫn phải tiếp tục.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với Fenofibrate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng.
- Rối loạn chức năng gan hoặc bị bệnh túi mật.
- Trẻ em dưới 10 tuổi.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Có phản ứng dị ứng với ánh sáng khi điều trị với các fibrate hoặc với ketoprofen.
Tác dụng phụ:
Tác dụng phụ thường nhẹ và ít gặp:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp (1/100 < ADR < 1/10) | Rối loạn tiêu hóa (đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đầy hơi); Tăng transaminase huyết thanh nhẹ |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Sỏi đường mật; Nổi ban, ngứa, nổi mày đay, phản ứng nhạy cảm với ánh sáng; Tăng creatinin và urê huyết |
Hiếm gặp (1/10000 < ADR < 1/1000) | Rụng tóc; Đau cơ lan tỏa, viêm cơ, co cứng và yếu cơ; Giảm bạch cầu và hemoglobin; Giảm tính dục |
Rất hiếm gặp (< 1/10000) | Viêm tụy; Viêm gan; Da nhạy cảm ánh sáng; Globin cơ niệu kịch phát; Bệnh phổi kẽ |
Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc:
- Thuốc chống đông máu đường uống: Fenofibrate làm tăng tác dụng của thuốc này, tăng nguy cơ xuất huyết.
- Cyclosporin: Có thể gây suy thận nặng khi dùng phối hợp.
- Chất ức chế men HMG-CoA reductase và các fibrat khác: Tăng nguy cơ tổn thương cơ khi dùng phối hợp.
Dược lực học:
Fenofibrate là dẫn chất của acid fibric, hoạt hóa thụ thể PPARα, tăng phân giải lipid, giảm tổng hợp apoprotein CIII, giảm triglyceride, làm thay đổi LDL, tăng HDL cholesterol. Fenofibrate cũng làm giảm acid uric huyết.
Dược động học:
Fenofibrate được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong 6-8 giờ sau khi uống. Fenofibrate nhanh chóng bị thủy phân thành Fenofibric acid có hoạt tính. Fenofibric acid được đào thải qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải của Fenofibric acid khoảng 20 giờ.
Liều lượng và cách dùng:
Liều lượng và thời gian dùng thuốc do bác sĩ quyết định. Liều thông thường người lớn: Viên 160mg: 1 viên/ngày. Phối hợp với chế độ ăn kiêng, uống thuốc vào bữa ăn chính.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Thăm dò chức năng gan và thận trước khi điều trị.
- Kiểm tra men gan định kỳ.
- Theo dõi chặt chẽ khi phối hợp với thuốc chống đông.
- Kiểm tra công thức máu thường xuyên.
Xử lý quá liều:
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ khi cần.
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về Fenofibrate:
Cơ chế tác dụng: Fenofibrate hoạt hóa PPARα, tăng thủy phân lipid, đào thải các tiểu phân giàu triglyceride, giảm sản xuất apoprotein C-III, làm giảm LDL và VLDL, tăng HDL.
Bảo quản:
Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng thuốc.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Inventia |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Fenofibrate |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Thuốc kê đơn | Có |