Thuốc Cilzec 40

Thuốc Cilzec 40

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Thuốc Cilzec 40 được sản xuất tại Ấn Độ là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Telmisartan , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được MSN đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VN-11962-11) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Viên nén không bao và được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:55

Mô tả sản phẩm


Thuốc Cilzec 40

Thuốc Cilzec 40 là thuốc gì?

Cilzec 40 là thuốc điều trị cao huyết áp, có thể dùng riêng lẻ hoặc phối hợp với các thuốc điều trị cao huyết áp khác.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Telmisartan 40mg

Chỉ định

Thuốc Cilzec 40 được dùng điều trị cao huyết áp, có thể dùng riêng lẻ hoặc phối hợp với các thuốc điều trị cao huyết áp khác.

Chống chỉ định

Chống chỉ định ở những bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm: đau lưng, viêm xoang, tiêu chảy, viêm họng, triệu chứng giống cúm, khó tiêu, đau cơ, nhiễm trùng tiểu, đau bụng, đau đầu, chóng mặt, đau, mệt mỏi, ho, tăng huyết áp, đau ngực, buồn nôn, phù ngoại biên. Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.

Tương tác thuốc

  • Digoxin: Dùng đồng thời với Telmisartan có thể làm tăng nồng độ đỉnh trong huyết tương của Digoxin. Cần kiểm tra nồng độ Digoxin khi bắt đầu điều trị, khi điều chỉnh liều hoặc ngưng dùng Telmisartan.
  • Warfarin: Dùng đồng thời với Telmisartan làm giảm nhẹ nồng độ đáy trung bình của Warfarin trong huyết tương, nhưng không làm thay đổi INR.
  • Dùng đồng thời Telmisartan với các thuốc Acetaminophen, Amlodipine, Glibenclamide, Simvastatin, Hydrochlorothiazide hoặc Ibuprofen không gây tương tác rõ rệt trên lâm sàng.

Dược lực học

Angiotensin I chuyển hóa thành angiotensin II nhờ sự xúc tác của men chuyển angiotensin (ACE, kinase II). Angiotensin II là thành phần chính gây tăng huyết áp của hệ thống renin-angiotensin, có tác dụng co mạch, kích thích tổng hợp và phóng thích aldosterone, kích thích tim, và tái hấp thu Natri ở thận. Telmisartan ức chế tác dụng gây co mạch và phóng thích Aldosterone của Angiotensin II bằng cách ức chế chọn lọc sự gắn kết của Angiotensin II vào thụ thể AT1 ở nhiều mô trong cơ thể như cơ trơn mạch máu và tuyến thượng thận. Tác dụng của Telmisartan không liên quan đến sự tổng hợp Angiotensin II. Telmisartan có ái lực với thụ thể AT1 mạnh hơn so với AT2 (>3000 lần). Telmisartan không ức chế men chuyển (Kinase II), nên không ảnh hưởng đến sự giáng hóa Bradykinin.

Dược động học

Tổng quát: Sau khi uống, nồng độ đỉnh (Cmax) của Telmisartan đạt được sau 0,5 - 1 giờ. Sinh khả dụng của Telmisartan bị giảm nhẹ bởi thức ăn. Sinh khả dụng tuyệt đối của Telmisartan phụ thuộc liều. Telmisartan bị phân hủy động học theo lũy thừa bậc 2, thời gian bán thải cuối cùng khoảng 24 giờ. Telmisartan tích lũy trong huyết tương theo hệ số mũ từ 1,5 đến 2,0 khi lặp lại liều 1 lần/ngày.

Chuyển hóa và thải trừ: Telmisartan được chuyển hóa bằng cách liên hợp để tạo thành acylgluc-uronic không có hoạt tính dược lý. Isoenzyme Cytocrom P450 không tham gia vào sự chuyển hóa của Telmisartan.

Phân bố: Telmisartan gắn kết mạnh với Protein huyết tương (>99,5%), chủ yếu là Albumin và α1-acid glycoprotein. Thể tích phân bố của Telmisartan vào khoảng 500 lit.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng: Liều dùng tùy thuộc vào từng bệnh nhân. Liều khởi đầu thường là 40mg, một lần/ngày. Liều cho đáp ứng trên huyết áp là 20-80mg.

Cách dùng: Viên nén Telmisartan có thể dùng kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác, có thể dùng chung hoặc không cùng với thức ăn.

Các trường hợp đặc biệt: Bệnh nhân suy kiệt thể tích nội mạch, bệnh nhân bị tắc mật hoặc suy gan cần được điều trị trước khi sử dụng Telmisartan hoặc phải có sự giám sát chặt chẽ của thầy thuốc. Không cần điều chỉnh liều khởi đầu ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc bệnh nhân suy thận, kể cả bệnh nhân đang chạy thận nhân tạo. Ở bệnh nhân đang thẩm phân có thể bị hạ huyết áp thế đứng, cần kiểm tra huyết áp cẩn thận.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Suy chức năng gan: Phần lớn Telmisartan thải trừ qua mật, nên độ thanh thải thuốc sẽ bị giảm ở những bệnh nhân bị tắc nghẽn mật hoặc suy chức năng gan. Cần thận trọng khi dùng thuốc ở những bệnh nhân này.
  • Suy chức năng thận: Thuốc có tác dụng ức chế hệ thống Rennin-angiotensin-aldosterone, nên có thể làm thay đổi chức năng thận ở những bệnh nhân nhạy cảm. Cần thận trọng và phải theo dõi chặt chẽ chức năng thận khi đồng ức chế hệ thống Rennin-angiotensin-aldosterone.
  • Thời kỳ mang thai và cho con bú: Không nên chỉ định cho phụ nữ có thai trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối của thai kỳ. Không rõ là thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không.
  • Người già, trẻ em: Độ an toàn và hiệu quả trên trẻ em chưa được thiết lập. Ở người già, nói chung, không có sự khác biệt về độ an toàn và hiệu quả của thuốc.

Xử lý quá liều

Dữ liệu liên quan đến quá liều ở người còn hạn chế. Triệu chứng quá liều viên nén Telmisartan bao gồm: Hạ huyết áp, choáng váng, tim đập nhanh, tim đập chậm. Nếu xảy ra triệu chứng hạ huyết áp, nên tiến hành điều trị hỗ trợ. Telmisartan không bị loại khỏi cơ thể do thẩm phân máu.

Quên liều

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Thông tin thêm về Telmisartan

(Lưu ý: Thông tin dưới đây chỉ là tóm tắt và có thể không đầy đủ. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn chi tiết.)

Telmisartan là một thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II, tác động trực tiếp lên hệ thống renin-angiotensin để làm giảm huyết áp.

Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu MSN
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Telmisartan
Quy cách đóng gói Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
Dạng bào chế Viên nén không bao
Xuất xứ Ấn Độ
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.