Thuốc Cellcept 500mg

Thuốc Cellcept 500mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Thuốc Cellcept 500mg của thương hiệu Roche là sản phẩm mà Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Loại thuốc này là sản phẩm được sản xuất và đóng gói trực tiếp tại Thụy Sĩ, với dạng bào chế là Viên nén. Thuốc Thuốc Cellcept 500mg được đăng ký lưu hành với SĐK là VN-11029-10, và đang được đóng thành Hộp 5 Vỉ x 10 Viên. Mycophenolic acid - hoạt chất chính có trong thuốc, sẽ mang lại nhiều lợi ích đối với sức khỏe của người sử dụng (khi sử dụng đúng mục đính, đúng bệnh, đúng liều). Để biết thêm các thông tin khác như cách sử dụng, công dụng cụ thể hay đối tượng có thể sử dụng loại thuốc này,... mời bạn đọc theo dõi tiếp nội dung được cập nhật dưới đây.

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:55

Mô tả sản phẩm


Thuốc Cellcept 500mg

Thuốc Cellcept 500mg là thuốc gì?

Cellcept 500mg là thuốc ức chế miễn dịch, được sử dụng để ngăn ngừa thải ghép sau ghép tạng (thận, tim, gan) và điều trị thải ghép cấp tính hoặc thải ghép khó đáp ứng điều trị ở bệnh nhân ghép thận.

Thành phần:

Thông tin thành phần Hàm lượng
Mycophenolic acid 500mg

Chỉ định:

  • Dự phòng thải ghép cấp tính ở bệnh nhân ghép thận, tim, gan không cùng hệ thống.
  • Điều trị thải ghép lần đầu hoặc đáp ứng kém với điều trị ở bệnh nhân ghép thận.

Cellcept cần được sử dụng đồng thời với cyclosporin và corticosteroid.

Chống chỉ định:

  • Quá mẫn với mycophenolate mofetil hoặc acid mycophenolic.
  • Phụ nữ có thai.
  • Phụ nữ có khả năng mang thai không sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả.
  • Phụ nữ cho con bú.

Tác dụng phụ:

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm tiêu chảy, giảm bạch cầu, nhiễm trùng, buồn nôn và nôn. Xem phần chi tiết về tác dụng phụ bên dưới. Thông báo cho bác sĩ bất kỳ tác dụng phụ nào gặp phải.

Tương tác thuốc:

Cellcept có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Một số tương tác quan trọng bao gồm:

  • Acyclovir: Có thể làm tăng nồng độ cả hai thuốc trong huyết tương, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
  • Thuốc kháng acid và thuốc ức chế bơm proton (PPIs): Có thể làm giảm hấp thu Cellcept.
  • Cholestyramine: Có thể làm giảm nồng độ MPA.
  • Ciclosporin A: Ciclosporin A ức chế tuần hoàn gan ruột của MPA, làm giảm nồng độ MPA.
  • Telmisartan: Có thể làm giảm nồng độ acid mycophenolic (MPA).
  • Ganciclovir: Có thể làm tăng nồng độ MPAG và ganciclovir, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
  • Thuốc tránh thai đường uống: Cellcept không ảnh hưởng đến tác dụng ức chế rụng trứng của thuốc tránh thai đường uống.
  • Rifampicin: Có thể làm giảm nồng độ MPA.
  • Tacrolimus: Có thể làm tăng AUC của tacrolimus ở bệnh nhân ghép gan.
  • Kháng sinh: Một số kháng sinh có thể ảnh hưởng đến vòng tái tuần hoàn gan ruột MPAG/MPA.
  • Probenecid: Có thể làm tăng nồng độ MPAG.
  • Sevelamer: Có thể làm giảm nồng độ MPA.

Lưu ý: Danh sách trên không đầy đủ. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.

Dược lực học:

Mycophenolate mofetil (MMF) là este của acid mycophenolic (MPA). MPA ức chế mạnh mẽ và chọn lọc enzyme inosine monophosphate dehydrogenase (IMPDH), ức chế con đường de novo tổng hợp guanosine nucleotide. MPA ức chế sự tăng sinh tế bào lympho T và B mạnh hơn các tế bào khác vì chúng phụ thuộc nhiều vào con đường de novo tổng hợp purine.

Dược động học:

MMF được hấp thu nhanh và rộng rãi, chuyển hóa hoàn toàn thành MPA. Sinh khả dụng đường uống khoảng 94%. MPA được chuyển hóa bởi glucuronyl transferase thành MPAG, sau đó tái hấp thu qua tuần hoàn gan-ruột. Đại bộ phận MPA được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng MPAG. Thức ăn làm giảm nồng độ đỉnh của MPA nhưng không ảnh hưởng đến AUC.

Lưu ý: Phần này chỉ tóm tắt các thông tin dược động học chính. Xem phần chi tiết trong tài liệu hướng dẫn sử dụng.

Liều lượng và cách dùng:

Liều dùng phụ thuộc vào loại ghép tạng, tuổi tác và chức năng thận/gan. Xem phần chi tiết bên dưới. Thuốc dạng viên uống.

Liều dùng chi tiết:

Liều dự phòng thải ghép thận:

  • Người lớn: 1g uống hoặc truyền tĩnh mạch (tối thiểu 2 giờ), 2 lần/ngày (2g/ngày).
  • Trẻ em (3 tháng - 18 tuổi): 600mg/m² uống 2 lần/ngày (tối đa 2g/ngày). Điều chỉnh liều theo diện tích bề mặt cơ thể.

Liều dự phòng thải ghép tim:

  • Người lớn: 1.5g uống hoặc truyền tĩnh mạch (tối thiểu 2 giờ), 2 lần/ngày (3g/ngày).

Liều dự phòng thải ghép gan:

  • Người lớn: 1g truyền tĩnh mạch (tối thiểu 2 giờ), 2 lần/ngày (2g/ngày) hoặc 1.5g uống, 2 lần/ngày (3g/ngày).

Liều điều trị thải ghép thận:

  • Người lớn: 1.5g uống hoặc truyền tĩnh mạch (tối thiểu 2 giờ), 2 lần/ngày (3g/ngày).

Điều chỉnh liều:

  • Giảm bạch cầu trung tính: Giảm liều hoặc ngừng thuốc.
  • Suy thận nặng: Tránh dùng liều cao hơn 1g x 2 lần/ngày ở bệnh nhân ghép thận.
  • Suy thận sau ghép với chức năng thận phục hồi chậm: Không cần điều chỉnh liều.
  • Suy gan: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân ghép thận.
  • Người già: Liều dùng tương tự người trưởng thành nhưng cần theo dõi sát sao.

Lưu ý thận trọng khi dùng:

  • Ung thư: Tăng nguy cơ u lympho và các bệnh ác tính khác, đặc biệt là ung thư da.
  • Nhiễm trùng: Tăng nguy cơ nhiễm trùng, bao gồm cả nhiễm trùng cơ hội.
  • Hệ máu và miễn dịch: Có thể gây giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu, và bất sản nguyên bào hồng cầu đơn thuần (PRCA).
  • Hệ tiêu hóa: Có thể gây các vấn đề về tiêu hóa, bao gồm loét, xuất huyết và thủng.

Xử lý quá liều:

Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. MPA không được loại bỏ bằng lọc máu. Thuốc cholestyramine có thể giúp loại bỏ MPA bằng cách làm tăng sự thải trừ.

Quên liều:

Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều kế tiếp. Không uống liều gấp đôi.

Thông tin chi tiết về tác dụng phụ:

Phần này bao gồm một bảng chi tiết về tác dụng phụ được báo cáo trong các thử nghiệm lâm sàng trên bệnh nhân ghép thận, tim và gan. Do độ dài, nó được tóm tắt trong các điểm chính ở trên, nhưng thông tin đầy đủ có thể được tìm thấy trong hướng dẫn sử dụng đầy đủ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Roche
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Mycophenolic acid
Quy cách đóng gói Hộp 5 Vỉ x 10 Viên
Dạng bào chế Viên nén
Xuất xứ Thụy Sĩ
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.