
Thuốc Cebest Cefpodoxim 50mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Cốm pha hỗn dịch uống Thuốc Cebest Cefpodoxim 50mg là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Thuốc Cebest Cefpodoxim 50mg là sản phẩm tới từ thương hiệu Merap, được sản xuất trực tiếp tại Việt Nam theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Cefpodoxime , và được đóng thành Hộp 20 Gói. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VD-28340-17
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:36
Mô tả sản phẩm
Thuốc Cebest Cefpodoxim 50mg
Thuốc Cebest Cefpodoxim 50mg là thuốc gì?
Cebest Cefpodoxim 50mg là thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3, dạng uống. Thuốc chứa hoạt chất Cefpodoxime, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cefpodoxime | 50mg |
Chỉ định:
Cebest 50mg được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn từ nhẹ đến trung bình gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm xoang cấp tính, viêm họng/viêm amidan, viêm tai giữa cấp tính.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính, viêm phổi mắc phải ở cộng đồng (trừ trường hợp do S. pneumoniae kháng thuốc).
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu chưa có biến chứng.
- Bệnh lậu không biến chứng và lan tỏa.
- Nhiễm khuẩn chưa biến chứng ở da và các tổ chức da.
Lưu ý: Cefpodoxime không phải là thuốc được chọn ưu tiên để điều trị viêm họng và/hoặc viêm amidan do Streptococcus pyogenes. Thuốc này chỉ được sử dụng khi các lựa chọn khác như amoxicillin hoặc amoxicillin kết hợp kali clavulanat không hiệu quả hoặc không dùng được.
Chống chỉ định:
- Người mẫn cảm với cefpodoxime, các cephalosporin khác hay bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân quá mẫn với các kháng sinh penicillin hoặc beta-lactam khác.
Tác dụng phụ:
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Cebest Cefpodoxim 50mg bao gồm:
- Thường gặp: Buồn nôn, nôn, đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, ăn mất ngon.
- Ít gặp: Đau đầu, chóng mặt, Ù tai, phát ban, ngứa.
- Hiếm gặp: Rối loạn huyết học (giảm hemoglobin, tăng tiểu cầu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, bạch cầu ưa eosin), thiếu máu tan máu, phản ứng phản vệ, tăng enzym gan.
- Rất hiếm gặp: Viêm đại tràng giả mạc, tổn thương gan, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, hồng ban đa dạng.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc:
- Thuốc kháng histamin H2 và thuốc kháng acid làm giảm sinh khả dụng của cefpodoxime.
- Probenecid làm giảm bài tiết cefpodoxime qua thận.
- Cefpodoxime có thể làm giảm hoạt lực của vắc xin thương hàn sống.
- Cefpodoxime có thể tăng cường tác dụng chống đông của coumarin và làm giảm tác dụng tránh thai của oestrogen.
Dược lực học:
Cefpodoxime proxetil là một tiền chất của cefpodoxime, một kháng sinh beta-lactam bán tổng hợp, thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
Dược động học:
Cefpodoxime proxetil được hấp thu qua đường tiêu hóa và chuyển hóa thành cefpodoxime. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận.
Liều lượng và cách dùng:
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào độ tuổi, cân nặng, tình trạng bệnh và chức năng thận. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh suy thận.
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh có tiền sử bệnh đường tiêu hóa.
- Theo dõi công thức máu khi điều trị kéo dài.
- Có thể gây dương tính giả với glucose trong nước tiểu.
- Chứa aspartame (có hại cho người bệnh phenylceton niệu) và đường trắng.
Xử lý quá liều:
Điều trị hỗ trợ và triệu chứng.
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về Cefpodoxime:
Cefpodoxime có phổ kháng khuẩn rộng, tác dụng trên nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Tuy nhiên, một số vi khuẩn đã kháng thuốc này. Việc sử dụng kháng sinh cần được chỉ định bởi bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế kháng thuốc.
Bảo quản:
Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30⁰C. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Merap |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Cefpodoxime |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 Gói |
Dạng bào chế | Cốm pha hỗn dịch uống |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |