
Thuốc Carvedol 6.25
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Thuốc Carvedol 6.25 - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu United. Thuốc Thuốc Carvedol 6.25 có hoạt chất chính là Carvedilol , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-19777-13. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam, tồn tại ở dạng Viên nén. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 10 Vỉ x 10 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:08
Mô tả sản phẩm
Thuốc Carvedilol 6.25mg
Thuốc Carvedilol 6.25mg là thuốc gì?
Carvedilol 6.25mg là thuốc thuộc nhóm thuốc chẹn alpha và beta-adrenergic, được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý tim mạch và huyết áp.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Carvedilol | 6.25 mg |
Chỉ định
- Tăng huyết áp: Điều trị tăng huyết áp nguyên phát, có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc hạ huyết áp khác.
- Bệnh mạch vành: Điều trị bệnh mạch vành, đau thắt ngực không ổn định và thiếu máu cục bộ cơ tim không triệu chứng.
- Suy tim mạn: Sử dụng kết hợp với liệu pháp điều trị chuẩn cho bệnh nhân suy tim mạn ổn định, có triệu chứng, mức độ từ nhẹ đến nặng.
- Suy thất trái sau nhồi máu cơ tim cấp: Điều trị dài ngày cho bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim có biến chứng suy thất trái.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với carvedilol hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Suy tim độ IV (theo phân loại NYHA) kèm giữ nước đáng kể.
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính hoặc tắc nghẽn phế quản.
- Rối loạn chức năng gan có biểu hiện lâm sàng.
- Hen phế quản.
- Block nhĩ thất độ II hoặc III (trừ khi đặt máy tạo nhịp).
- Nhịp tim quá chậm (< 50 nhịp/phút).
- Hội chứng suy nút xoang.
- Sốc tim.
- Hạ huyết áp nặng (huyết áp tâm thu < 85 mmHg).
- Đau thắt ngực Prinzmetal.
- U tủy thượng thận không điều trị.
- Nhiễm toan chuyển hóa.
- Rối loạn tuần hoàn động mạch ngoại vi nặng.
- Sử dụng đồng thời tiêm tĩnh mạch verapamil hoặc diltiazem.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm (tần suất không được liệt kê đầy đủ ở đây): chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi, buồn nôn, tiêu chảy, hạ huyết áp, nhịp tim chậm, phù nề. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Carvedilol có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm thuốc chống loạn nhịp, thuốc điều trị tăng huyết áp, glycosid tim, cyclosporin, thuốc điều trị đái tháo đường, clonidin, thuốc gây mê, NSAIDs, estrogen, corticosteroid, thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzym cytochrom P450, thuốc kích thích thần kinh giao cảm, ergotamin, thuốc chẹn thần kinh cơ. Tham khảo ý kiến bác sĩ về các tương tác thuốc tiềm năng trước khi sử dụng.
Dược lực học
Carvedilol là thuốc chẹn beta không chọn lọc và thuốc giãn mạch chẹn alpha1. Nó làm giảm sức cản mạch máu ngoại vi, giảm hoạt tính renin trong huyết tương.
Dược động học
Carvedilol được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Nó được chuyển hóa rộng rãi ở gan và thải trừ chủ yếu qua phân. Thời gian bán thải trung bình khoảng 6 giờ. Ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan, cần thận trọng khi sử dụng.
Liều lượng và cách dùng
Liều lượng và cách dùng thuốc Carvedilol 6.25mg phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ hướng dẫn liều dùng cụ thể. Không tự ý tăng hoặc giảm liều thuốc.
Lưu ý: Thông tin liều lượng chi tiết đã được cung cấp trong phần dữ liệu ban đầu, nên tham khảo phần đó để biết chính xác cách sử dụng cho từng trường hợp bệnh lý.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy tim, bệnh nhân có bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, bệnh nhân đái tháo đường, bệnh nhân có bệnh mạch máu ngoại vi, bệnh nhân sử dụng kính áp tròng.
- Cần thận trọng khi dùng đồng thời với các thuốc khác.
- Không nên ngừng thuốc đột ngột.
- Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh tật và các thuốc đang sử dụng.
Xử lý quá liều
Quá liều carvedilol có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng, chậm nhịp tim, và các vấn đề về hô hấp. Điều trị bao gồm điều trị hỗ trợ và triệu chứng.
Quên liều
Bổ sung liều đã quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về Carvedilol
(Chỉ bao gồm thông tin có sẵn trong dữ liệu cung cấp) Carvedilol là một hỗn hợp racemic của hai đồng phân lập thể, cả hai đều có hoạt tính chẹn alpha-adrenergic. Carvedilol cũng có đặc tính chống oxy hóa.
Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | United |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Carvedilol |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |