
Thuốc Cartijoints Extra 750mg
Liên hệ
Thuốc Cartijoints Extra 750mg được sản xuất tại Việt Nam là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Glucosamin sulfat 2KCL, Natri chondroitin sulfat , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc không kê đơn đã được Opv đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VD-20456-14) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Viên nén bao phim và được đóng thành Hộp 10 Vỉ x 10 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:01
Mô tả sản phẩm
Thuốc Cartijoints Extra 750mg
Thuốc Cartijoints Extra 750mg là thuốc gì?
Cartijoints Extra 750mg là thuốc hỗ trợ điều trị các triệu chứng của thoái hóa khớp, đặc biệt là thoái hóa khớp gối nhẹ và trung bình. Thuốc chứa sự kết hợp của Glucosamin sulfat và Natri chondroitin sulfat, hai thành phần tự nhiên có tác dụng hỗ trợ bảo vệ và tái tạo sụn khớp.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/viên |
---|---|
Glucosamin sulfat 2KCL | 750mg |
Natri chondroitin sulfat | 300mg |
Chỉ định
Thuốc Cartijoints Extra được chỉ định để giảm triệu chứng của thoái hóa khớp gối nhẹ và trung bình.
Chống chỉ định
- Phụ nữ có thai
- Phụ nữ cho con bú
- Trẻ em và trẻ vị thành niên dưới 18 tuổi
Tác dụng phụ
- Khó chịu ở dạ dày
- Tiêu chảy
- Táo bón
- Buồn nôn
- Nôn
- Nhức đầu
- Buồn ngủ
- Phát ban da
- Làm nặng hơn bệnh tiểu đường (nếu có)
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
- Glucosamin có thể làm tăng hoạt động của thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen.
- Không sử dụng chung với warfarin.
- Thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc điều trị ung thư (thuốc chống phân bào) và thuốc điều trị tiểu đường.
Dược lực học
Glucosamin: Là một chất tự nhiên có trong chitin, mucoprotein, và mucopolysaccharid. Nó tham gia vào việc sản xuất glycosaminoglycan để tạo thành mô sụn. Glucosamin và các dạng muối của nó được sử dụng trong điều trị các bệnh lý khớp, bao gồm thoái hóa khớp. Tác dụng có thể là do hoạt động kháng viêm, kích thích tổng hợp proteoglycan, và giảm hoạt động dị hóa tế bào sụn.
Chondroitin sulfat: Là một acid mucopolysaccharid, là thành phần cấu tạo của hầu hết các mô sụn. Tác dụng của chondroitin sulfat ở bệnh nhân thoái hóa khớp có thể là do hoạt động kháng viêm, kích thích tổng hợp proteoglycan và acid hyaluronic, và giảm hoạt động dị hóa tế bào sụn.
Dược động học
Glucosamin: Được hấp thụ dễ dàng qua đường ruột, nhưng bị chuyển hóa đáng kể ở gan. Độ khả dụng sinh học khoảng 26%. Thời gian bán thải là 68 giờ. Thải trừ qua thận (10%) và phân (11%).
Chondroitin sulfat: Không được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Độ khả dụng sinh học khoảng 15-24%. Tìm thấy ở nồng độ cao trong dịch khớp và sụn khớp.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: Người trên 18 tuổi: 1250 - 1500 mg glucosamin/ngày (quy đổi tương đương với glucosamin), chia 3 lần. Có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với chondroitin 1200mg/ngày. Thời gian sử dụng ít nhất 2-3 tháng.
Cách dùng: Uống 2-3 viên/ngày cùng với thức ăn.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Dùng thận trọng cho bệnh nhân tiểu đường.
- Hạn chế uống rượu.
- Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang dùng thuốc khác hoặc có bất kỳ bệnh lý nào.
- Ngưng dùng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào.
Xử lý quá liều
Chưa có thông tin về triệu chứng quá liều glucosamin và chondroitin. Trong trường hợp khẩn cấp, liên hệ ngay với cơ sở y tế.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây tác dụng phụ như tiêu chảy, nhức đầu, buồn ngủ.
Thông tin thêm về thành phần: Thông tin chi tiết về Glucosamin sulfat và Natri chondroitin sulfat đã được nêu trong phần Dược lực học và Dược động học.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Opv |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |