
Thuốc Capriles 800mg/10ml
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Capriles 800mg/10ml với thành phần Piracetam , là loại thuốc giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, phòng ngừa hoặc ngăn ngừa bệnh tật của Hà Tây. Đây là loại thuốc có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (Việt Nam) và được sản xuất, đóng gói tại những cơ sở, nhà máy sản xuất uy tín (quy cách đóng gói mới nhất hiện nay la Hộp 20 Ống x 10ml). Dung dịch uống Thuốc Capriles 800mg/10ml có số đăng ký lưu hành là VD-26814-17
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:10
Mô tả sản phẩm
Thuốc Capriles 800mg/10ml
Thuốc Capriles 800mg/10ml là thuốc gì?
Capriles 800mg/10ml là thuốc tăng cường tuần hoàn não, chứa hoạt chất chính là Piracetam 800mg trong mỗi ống 10ml. Thuốc được chỉ định để điều trị một số vấn đề liên quan đến suy giảm chức năng não.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng (cho 10ml) |
---|---|
Piracetam | 800mg |
Tá dược | Natri citrat, acid citric, nipasol, nipagin, aspartam, tinh dầu cam, tartrazin, ethanol 96%, nước tinh khiết |
Chỉ định
- Điều trị rung giật cơ nguồn gốc vỏ não.
- Điều trị thiếu máu não.
- Điều trị sa sút trí tuệ ở người già.
- Điều trị chóng mặt.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng (hệ số thanh thải creatinine dưới 20 ml/phút).
- Bệnh múa giật Huntington.
- Suy gan nặng.
- Trường hợp chảy máu não.
Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100):
- Toàn thân: Căng thẳng, mệt mỏi.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, ỉa chảy, đau bụng, trướng bụng.
- Thần kinh: Bồn chồn, dễ bị kích động, nhức đầu, mất ngủ, ngủ gà.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Toàn thân: Suy nhược cơ thể, chóng mặt, trầm cảm, buồn ngủ.
- Thần kinh: Run, kích thích tình dục.
Tần số không biết:
- Máu và hệ bạch huyết: Rối loạn xuất huyết.
- Hệ thống miễn dịch: Phản ứng phản vệ, quá mẫn.
- Thần kinh: Kích động, lo lắng, lú lẫn, ảo giác, nhức đầu, mất ngủ, động kinh.
- Tiêu hóa: Đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa.
- Da: Phù nề, viêm da, ngứa, nổi mề đay.
Hướng dẫn xử trí: Có thể giảm nhẹ tác dụng phụ bằng cách giảm liều. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.
Tương tác thuốc
- Có thể tương tác giữa Piracetam và tinh chất tuyến giáp khi dùng đồng thời: gây lú lẫn, kích thích và rối loạn giấc ngủ.
- Có thể làm tăng thời gian prothrombin khi dùng đồng thời với warfarin.
- Vẫn có thể tiếp tục phương pháp điều trị kinh điển nghiện rượu (các vitamin và thuốc an thần) nếu cần thiết.
Dược lực học
Piracetam (dẫn xuất vòng của acid gamma amino - butyric, GABA) được coi là một chất có tác dụng hưng trí (cải thiện chuyển hóa của tế bào thần kinh). Tác dụng chính là cải thiện khả năng học tập và trí nhớ bằng cách tác động lên một số chất dẫn truyền thần kinh như acetylcholin, noradrenalin, dopamin. Piracetam có tác dụng bảo vệ chống lại những rối loạn chuyển hóa do thiếu máu cục bộ, tăng cường tỷ lệ phục hồi sau tổn thương do thiếu oxy. Thuốc làm giảm khả năng kết tụ tiểu cầu và có tác dụng chống giật rung cơ. Thuốc không có tác dụng gây ngủ, an thần, hồi sức, giảm đau, an thần kinh hoặc bình thần kinh cũng như không có tác dụng của GABA.
Dược động học
Hấp thu: Piracetam dùng đường uống được hấp thu nhanh chóng và hầu như hoàn toàn. Khả dụng sinh học gần 100%.
Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 0,7 lít/kg. Piracetam ngấm vào tất cả các mô và có thể qua hàng rào máu não, nhau thai và các màng dùng trong thẩm tích thận.
Chuyển hóa: Trong cơ thể piracetam không chuyển hóa.
Thải trừ: Chu kỳ bán thải trong huyết tương là 4 - 5 giờ; Trong dịch não tủy khoảng 6 - 8 giờ. Piracetam không gắn vào các protein huyết tương và được đào thải qua thận dưới dạng nguyên vẹn.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Uống.
Liều dùng: Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Ví dụ liều tham khảo:
- Sa sút trí tuệ ở người già: 2-3 ống/ngày, có thể lên đến 6 ống/ngày trong những tuần đầu.
- Suy giảm nhận thức sau chấn thương não: Liều ban đầu 10-15 ống/ngày; liều duy trì 3 ống/ngày, ít nhất 3 tuần.
- Giật rung cơ: 9 ống/ngày, chia làm 2-3 lần, có thể tăng dần đến 25 ống/ngày.
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải Creatinine (Clcr).
- Clcr 50-79 ml/phút: 2/3 liều bình thường, chia 2-3 lần/ngày.
- Clcr 30-49 ml/phút: 1/3 liều bình thường, chia 2 lần/ngày.
- Clcr 20-29 ml/phút: 1/6 liều bình thường, 1 lần/ngày.
- Clcr < 20 ml/phút: Không sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh suy thận, cần theo dõi chức năng thận.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có nguy cơ chảy máu.
- Chế phẩm có chứa aspartam.
Xử lý quá liều
Piracetam không độc ngay cả khi dùng liều rất cao. Có thể rửa dạ dày, gây nôn hoặc thẩm tách máu.
Quên liều
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Piracetam
(Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ)
Piracetam là một nootropic, có tác dụng cải thiện chức năng nhận thức. Cơ chế hoạt động chính xác của nó vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng người ta cho rằng nó tác động lên các chất dẫn truyền thần kinh và tăng cường chuyển hóa năng lượng trong não.
Cảnh báo: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.