
Thuốc Calcid Soft
Liên hệ
Thuốc Calcid Soft với thành phần Calci carbonat, Vitamin D3 , là loại thuốc giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, phòng ngừa hoặc ngăn ngừa bệnh tật của Usa - Nic Pharma. Đây là loại thuốc có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (Việt Nam) và được sản xuất, đóng gói tại những cơ sở, nhà máy sản xuất uy tín (quy cách đóng gói mới nhất hiện nay la Hộp 10 Vỉ x 10 Viên). Viên nang mềm Thuốc Calcid Soft có số đăng ký lưu hành là VN - 21085 - 14
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:11
Mô tả sản phẩm
Thuốc Calcid Soft
Thuốc Calcid Soft là gì?
Calcid Soft là thuốc bổ sung canxi và vitamin D3, hỗ trợ cho sự phát triển và duy trì sức khỏe xương khớp.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Calci carbonat | 518mg |
Vitamin D3 | 100 IU |
Chỉ định
Calcid Soft được chỉ định trong các trường hợp:
- Trẻ còi xương, trẻ đang phát triển
- Loãng xương ở người già
- Co giật do giảm canxi huyết
- Phụ nữ mang thai và cho con bú (cần tham khảo ý kiến bác sĩ)
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân tăng canxi máu, tăng canxi niệu, sỏi canxi.
- Suy thận nặng.
Tác dụng phụ
Vitamin D:
Sử dụng Vitamin D với liều lượng không vượt quá nhu cầu sinh lý thường không gây độc. Tuy nhiên, sử dụng liều cao hoặc kéo dài có thể gây cường Vitamin D, dẫn đến tăng canxi máu. Triệu chứng có thể bao gồm: yếu mệt, ngủ gà, đau đầu, chán ăn, khô miệng, táo bón, đầy hơi, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chóng mặt, Ù tai, mất điều hòa, ngoại ban, giảm trương lực cơ, đau cơ, đau xương và dễ bị kích thích, giảm tình dục, nhiễm canxi thận, rối loạn chức năng thận (đa niệu, tiểu đêm, khát nhiều, giảm tỷ trọng nước tiểu, protein niệu), sổ mũi, ngứa, loãng xương (người lớn), giảm phát triển cơ (trẻ em), sút cân, thiếu máu, viêm kết mạc vôi hóa, sợ ánh sáng, vôi hóa nhiều nơi, viêm tụy, vôi hóa mạch máu, cơn co giật, tăng huyết áp, loạn nhịp tim, tăng calci niệu, phosphate niệu, albumin niệu, nitơ urê huyết, cholesterol huyết thanh, AST (SGOT) và ALT (SGPT), giảm phosphatase kiềm huyết thanh, loạn tâm thần, rối loạn điện giải, nhiễm toan nhẹ.
Calci carbonat:
Có thể gây táo bón, đầy hơi, tăng tiết dịch dạ dày và tăng acid hồi lưu. Dùng liều cao và kéo dài có thể làm tăng canxi máu (đặc biệt ở người suy thận), nhiễm kiềm, vôi hóa mô.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Vitamin D:
- Không nên dùng đồng thời với cholestyramin, colestipol, hoặc hydroclorid (giảm hấp thu Vitamin D).
- Dầu khoáng liều cao có thể cản trở hấp thu Vitamin D.
- Thuốc lợi tiểu thiazid có thể làm tăng canxi huyết (ở người thiểu năng cận giáp).
- Không dùng đồng thời với phenobarbital hoặc phenytoin (có thể làm giảm nồng độ Vitamin D).
- Không dùng đồng thời với corticosteroid (có thể cản trở tác dụng của Vitamin D).
- Không dùng đồng thời với glycosid trợ tim (tăng độc tính của glycosid trợ tim).
Calci carbonat:
- Có thể làm tăng độc tính của digitalis.
- Thiazid, clopamid, ciprofloxacin, clorthalidon, thuốc chống co giật có thể ức chế bài tiết canxi qua thận.
- Làm giảm hấp thu tetracyclin.
Dược lực học
Canxi: Là khoáng chất thiết yếu cho sự phát triển và duy trì chức năng bình thường của xương, hệ tim mạch, hệ thần kinh, cơ và tính thẩm thấu của màng tế bào. Bổ sung canxi giúp phòng và điều trị loãng xương, thiếu canxi.
Vitamin D: Vitamin tan trong dầu, duy trì nồng độ canxi và phospho bình thường trong huyết tương bằng cách tăng hấp thu canxi và phospho từ ruột và tăng huy động canxi và phospho từ xương vào máu. Thiếu vitamin D dẫn đến hạ canxi máu, hạ phosphat máu, khoáng hóa không đủ hoặc khử khoáng xương, đau xương, gãy xương.
Dược động học
Canxi: Khoảng 1/3 lượng canxi uống được hấp thu qua ruột. Mức độ hấp thu thay đổi tùy thuộc chế độ ăn và tình trạng ruột non. Canxi được thải trừ qua nước tiểu, sữa mẹ, mồ hôi và phân.
Vitamin D: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa khi có chất béo. Vitamin D được chuyển hóa ở gan và thận, bài xuất chủ yếu qua mật và phân, một lượng nhỏ qua nước tiểu. Có thể được tiết vào sữa mẹ.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn: 1-2 viên/ngày.
Trẻ em: Theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Liều dùng chỉ mang tính chất tham khảo. Tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Vitamin D: Thận trọng khi dùng cho người suy thận, sỏi thận, bệnh tim mạch, người nhạy cảm với Vitamin D (trẻ nhỏ, bệnh sarcoid, thiểu năng tuyến cận giáp). Cần kiểm soát nồng độ phosphat huyết tương.
Calci carbonat: Thận trọng khi dùng cho người suy thận, tăng canxi huyết (bệnh sarcoid, một số bệnh ác tính), nhiễm toan hoặc suy hô hấp. Cần kiểm soát chặt chẽ nồng độ canxi huyết tương, đặc biệt khi dùng đồng thời với Vitamin D liều cao.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không dùng Vitamin D vượt quá 400 IU/ngày. Canxi được xem là an toàn nếu không dùng vượt quá liều khuyến cáo hàng ngày.
Xử lý quá liều
Vitamin D: Ngừng thuốc, ngừng bổ sung canxi, duy trì chế độ ăn ít canxi, uống nhiều nước hoặc truyền dịch. Có thể dùng corticosteroid hoặc thuốc lợi tiểu tăng thải canxi. Có thể sử dụng lọc máu hoặc thẩm tách màng bụng. Trong trường hợp ngộ độc cấp tính, có thể gây nôn hoặc rửa dạ dày.
Calci carbonat: Nếu nồng độ canxi máu vượt quá 2,6 mmol/l, cần bù dịch bằng truyền tĩnh mạch Natri clorid 0,9% và dùng thuốc lợi tiểu furosemide.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về thành phần
Canxi carbonat: Là nguồn cung cấp canxi cho cơ thể.
Vitamin D3 (Cholecalciferol): Là dạng vitamin D có hoạt tính sinh học cao, giúp tăng hấp thu canxi từ ruột.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Usa - Nic Pharma |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Vitamin D3 |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Xuất xứ | Việt Nam |