
Thuốc Cadipredson 4
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Cadipredson 4 được sản xuất tại Việt Nam là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Methylprednisolone , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được Usp đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VD-18706-13) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Viên nén và được đóng thành Hộp 5 vỉ x 10 viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:07
Mô tả sản phẩm
Thuốc Cadipredson 4mg
Thuốc Cadipredson 4mg là thuốc gì?
Cadipredson 4mg là thuốc kháng viêm thuộc nhóm glucocorticoid, chứa hoạt chất chính là Methylprednisolone với hàm lượng 4mg/viên. Thuốc có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch mạnh mẽ.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Methylprednisolone | 4mg |
Tá dược | Tinh bột ngô, Lactose, Polyvinyl pyrrolidon (PVP) K30, Microcrystallin cellulose M101, Natri starch glycolate, Aerosil, Magnesi stearat |
Chỉ định:
- Viêm khớp dạng thấp
- Lupus ban đỏ hệ thống
- Một số thể viêm mạch
- Viêm động mạch thái dương và viêm quanh động mạch nốt
- Bệnh sarcoid
- Hen phế quản
- Viêm loét đại tràng mạn
- Thiếu máu tan máu
- Giảm bạch cầu hạt
- Bệnh dị ứng nặng (bao gồm phản vệ)
- Một số bệnh ung thư (như bệnh leukemia cấp tính, u lymphô, ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt)
- Hội chứng thận hư nguyên phát
Chống chỉ định:
- Nhiễm khuẩn nặng (trừ sốc nhiễm khuẩn và lao màng não)
- Thương tổn do viêm da virus, nấm, lao
- Đang dùng vắc xin sống
Tác dụng phụ:
- Hội chứng Cushing
- Chậm lớn
- Giữ muối và nước
- Tăng huyết áp
- Yếu cơ
- Loãng xương
- Mụn
- Loét dạ dày tá tràng
- Buồn nôn
- Chướng bụng
- Viêm tụy
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc:
Methylprednisolone là chất gây cảm ứng enzym cytochrome P450 và là cơ chất của enzym CYP3A. Điều này có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa của các thuốc khác như Ciclosporin, Erythromycin, Phenobarbital, Phenytoin, Carbamazepin, Ketoconazol, Rifampicin. Phenytoin, Phenobarbital, Rifampin và các thuốc lợi tiểu giảm kali huyết có thể làm giảm hiệu lực của Methylprednisolone. Methylprednisolone có thể gây tăng glucose huyết, do đó cần dùng liều insulin cao hơn.
Dược lực học:
Methylprednisolone là một glucocorticoid, dẫn xuất 6-alpha-methyl của prednisolon, có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch rõ rệt. Tác dụng chống viêm của methylprednisolone tăng 20% so với prednisolon. 4mg Methylprednisolone có hiệu lực bằng 20mg Hydrocortison. Thuốc ức chế sự thoát mạch và thấm của các bạch cầu vào mô bị viêm, ức chế chức năng tế bào lympho và đại thực bào, giảm tổng hợp prostaglandin, giảm tính thẩm mao mạch và ức chế miễn dịch.
Dược động học:
Khả dụng sinh học xấp xỉ 80%. Nồng độ huyết tương đạt mức tối đa 1-2 giờ sau khi dùng thuốc. Thời gian tác dụng sinh học (ức chế tuyến yên) khoảng 12 ngày. Methylprednisolone được chuyển hóa trong gan và bài tiết qua nước tiểu. Nửa đời xấp xỉ 3 giờ.
Liều lượng và cách dùng:
Thuốc dùng đường uống. Liều dùng và thời gian dùng thuốc tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể theo chỉ định của bác sĩ. Liều ban đầu thường từ 6-40mg/ngày. Liều duy trì thường thấp hơn liều ban đầu và cần được điều chỉnh dần.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Người bệnh loãng xương
- Người mới nối thông mạch máu
- Rối loạn tâm thần
- Loét dạ dày, loét tá tràng
- Đái tháo đường
- Tăng huyết áp
- Suy tim
- Trẻ đang lớn
- Người cao tuổi (nên dùng liều thấp nhất và trong thời gian ngắn nhất có thể)
Suy tuyến thượng thận cấp có thể xảy ra khi ngừng thuốc đột ngột sau thời gian dài điều trị hoặc khi có stress. Khi dùng liều cao, có thể ảnh hưởng đến tác dụng của tiêm chủng vaccine.
Xử lý quá liều:
Triệu chứng quá liều gồm biểu hiện hội chứng Cushing, yếu cơ và loãng xương (khi dùng dài ngày). Có thể xảy ra tăng năng vỏ tuyến thượng thận và ức chế tuyến thượng thận. Cần cân nhắc tạm ngừng hoặc ngừng hẳn thuốc.
Quên liều:
Nếu quên một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng giờ. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Methylprednisolone:
Methylprednisolone là một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch mạnh. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau.
Bảo quản:
Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Usp |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Methylprednisolone |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |