
Thuốc bột Enteric
Liên hệ
Thuốc bột Enteric là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Kaolin , Nhôm hydroxyd, Hỗn hợp Calci lactat và vi khuẩn lactic của Nadyphar. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VD-16489-12. Thuốc được đóng thành Hộp 30 Gói, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Dạng bột
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:01
Mô tả sản phẩm
Thuốc bột Enteric
Thuốc bột Enteric là gì?
Thuốc bột Enteric là thuốc hỗ trợ điều trị các vấn đề về tiêu hóa, đặc biệt hiệu quả trong việc hỗ trợ điều trị viêm ruột cấp và mãn tính, cũng như các biến chứng tiêu hóa do sử dụng kháng sinh (như tiêu chảy, ói mửa, viêm lưỡi, viêm miệng...).
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Kaolin | 150mg |
Nhôm hydroxyd | 300mg |
Hỗn hợp Calci lactat và vi khuẩn lactic | 900mg |
Chỉ định:
- Hỗ trợ điều trị viêm ruột cấp và mãn tính.
- Các biến chứng ở ruột do dùng thuốc kháng sinh (tiêu chảy, ói mửa, viêm lưỡi, viêm miệng...).
Chống chỉ định:
- Trẻ nhỏ có nguy cơ nhiễm độc nhôm, đặc biệt ở trẻ mất nước hoặc bị suy thận.
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân suy thận.
Tác dụng phụ:
Chưa có báo cáo về tác dụng phụ thường gặp (>1/100) và ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100). Tuy nhiên, các tác dụng phụ sau đây có thể xảy ra, mặc dù tần suất không được xác định:
- Tiêu hóa: Chát miệng, buồn nôn.
- Khác: Giảm phosphate máu khi dùng thuốc kéo dài hoặc liều cao.
Lưu ý: Khi gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
Tương tác thuốc:
Nhôm hydroxyd có thể làm giảm sự hấp thu của tetracyclin, digoxin, indomethacin, muối sắt, isoniazid, allopurinol, benzodiazepine, corticoid, penicilamin, phenothiazine, ranitidine, ketoconazole, và itraconazol. Các thuốc này cần uống cách xa thuốc Enteric ít nhất 2 giờ.
Dược lực học:
- Hỗn hợp Calci lactat và vi khuẩn lactic: Chứa các chủng vi khuẩn có lợi (Lactobacillus Acidophilus, Lactobacillus Bulgaricus, Lactobacillus Casei…) lên men sinh acid lactic, tạo môi trường bất lợi cho vi khuẩn và nấm gây bệnh. Calci lactat bổ sung calci.
- Nhôm hydroxyd: Thuốc kháng acid, giảm độ acid dịch vị, làm dịu triệu chứng ợ chua, ợ nóng, trào ngược dạ dày thực quản. Có thể gắn kết với phosphate, giúp hỗ trợ điều trị tăng phosphate huyết do suy thận.
- Kaolin: Chất hấp phụ, hấp thu các chất độc và chất khác từ đường tiêu hóa, giúp điều trị tiêu chảy.
Dược động học:
- Hấp thu: Calci lactat hấp thu ở ruột non. Nhôm hydroxyd tan chậm, phản ứng với acid dạ dày, hấp thu và thải trừ qua thận. Kaolin không hấp thu qua ruột.
- Thải trừ: Phần không tan của muối Al3+, Ca2+, Kaolin thải trừ qua phân. Phần tan được thải trừ chủ yếu qua thận.
Liều lượng và cách dùng:
Cách dùng: Uống. Hòa tan bột thuốc với nước ấm (35-40°C), không dùng nước lạnh, sữa hoặc nước ép trái cây.
Liều dùng:
- Trẻ em: ½ gói/lần, 3 lần/ngày.
- Người lớn: 1-2 gói/lần, 3 lần/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Thận trọng ở người suy tim sung huyết, phù, xơ gan, mới chảy máu đường tiêu hóa, người cao tuổi.
Xử lý quá liều:
Liều cao, kéo dài có thể gây giảm phosphate máu (liên quan đến nhôm hydroxyd). Ngừng dùng thuốc, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều:
Uống càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và không uống gấp đôi liều.
Thông tin chi tiết về thành phần:
(Phần này sẽ được bổ sung nếu có thêm thông tin chi tiết về từng thành phần).
Bảo quản:
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ 25-30°C. Để xa tầm tay trẻ em.