
Thuốc Bluemint
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Thuốc Bluemint là thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Phil. Thuốc có thành phần là L-Cystine và được đóng gói thành Hộp 12 vỉ x 5 viên Viên nang mềm. Thuốc Bluemint được sản xuất tại Việt Nam và đã được đăng ký lưu hành với mã đăng ký với Cục quản lý dược là VD-30863-18
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:56
Mô tả sản phẩm
Thuốc Bluemint 500mg
Thuốc Bluemint là thuốc gì?
Thuốc Bluemint 500mg là thuốc bổ hỗ trợ điều trị một số vấn đề về da và móng tóc.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
L-Cystine | 500mg |
Chỉ định:
- Hỗ trợ điều trị viêm da do thuốc.
- Sạm da, tàn nhang, sạm nắng.
- Eczema, mề đay, phát ban da, mụn trứng cá.
- Hỗ trợ điều trị trong các bệnh biểu bì làm móng tóc khô giòn dễ gãy.
Chống chỉ định:
Bệnh nhân quá mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc.
Tác dụng phụ:
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ của thuốc Bluemint 500mg. Tuy nhiên, nếu gặp bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy ngưng dùng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc:
Chưa có báo cáo về tương tác với thuốc khác của thuốc Bluemint 500mg. Tuy nhiên, nếu sử dụng thuốc khác, hãy sử dụng sau khi dùng thuốc Bluemint 500mg 2 giờ.
Dược lực học:
L-Cystine là một amino acid tự nhiên, có chứa gốc –SH, được tinh chế từ nhung hươu, có tác dụng tăng chuyển hoá ở da, có tác dụng khử các gốc tự do.
Dược động học:
- Hấp thu: L-Cystine hấp thu tích cực từ đường ruột, nồng độ đỉnh huyết tương đạt được từ 1-6 giờ sau khi uống.
- Phân bố: L-Cystine được phân bố chủ yếu ở gan và có ở bề mặt cơ thể sau 5 giờ.
- Chuyển hoá: Thuốc được chuyển hoá qua gan như taurin và Acid pyruvic.
- Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua mật, 21% liều L-Cystine được thải trừ trong vòng 24 giờ sau khi uống.
Liều lượng và cách dùng:
- Liều dùng: Liều dùng thông thường là 2-4 viên/ngày. Có thể dùng liên tục trong thời gian 10-20 ngày mỗi tháng. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
- Cách dùng: Dùng đường uống. Nên uống thuốc Bluemint 500mg với nước lọc.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Thông báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với Bluemint 500mg, bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
- Nếu xảy ra buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, táo bón, ngứa, chán ăn và khó chịu ở bụng, nên ngưng dùng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Tuân theo đúng liều dùng được đề nghị.
- Trẻ em phải có sự hướng dẫn của người lớn. Không dùng thuốc này cho trẻ em dưới 6 tuổi.
- Nếu thuốc không có hiệu quả sau khi dùng 2 tuần, ngưng dùng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Cảnh báo: Không nên dùng Bluemint 500mg cho những bệnh nhân bị suy nhược chức năng thận nặng và hôn mê gan. Thận trọng ở những bệnh nhân bị Cystin niệu.
Thời kỳ mang thai và cho con bú:
Chưa rõ thông tin về việc dùng thuốc trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Chỉ dùng thuốc khi thật sự cần thiết, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
Các đối tượng đặc biệt:
Không dùng thuốc Bluemint 500mg cho trẻ dưới 6 tuổi.
Xử lý quá liều:
Chưa có báo cáo về việc dùng quá liều của thuốc Bluemint 500mg. Không dùng quá liều lượng được kê.
Quên liều:
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc:
Chưa thấy ảnh hưởng.
Bảo quản:
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Thông tin thêm về L-Cystine:
L-Cystine là một amino acid tự nhiên chứa lưu huỳnh, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc của protein trong tóc, da và móng. Nó có khả năng hoạt động như một chất chống oxy hoá, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Phil |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 12 vỉ x 5 viên |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |