
Thuốc Bilaxten 20mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Bilaxten 20mg với thành phần là Bilastine - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Menarini (thuốc kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Pháp,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 1 vỉ x 10 viên và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VN2-496-16, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Viên nén Thuốc Bilaxten 20mg, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:42
Mô tả sản phẩm
Thuốc Bilaxten 20mg
Thuốc Bilaxten 20mg là thuốc gì?
Bilaxten 20mg là thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, không gây buồn ngủ, được sử dụng để điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng (quanh năm hoặc theo mùa) và mày đay.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Bilastine | 20mg |
Chỉ định:
Thuốc Bilaxten 20mg được chỉ định điều trị triệu chứng trong trường hợp:
- Viêm mũi dị ứng (quanh năm hoặc theo mùa)
- Mày đay
Chống chỉ định:
Thuốc Bilaxten 20mg chống chỉ định cho các bệnh nhân quá mẫn với Bilastine hoặc bất cứ thành phần tá dược nào trong chế phẩm.
Tác dụng phụ:
Khi sử dụng thuốc Bilaxten 20mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Các phản ứng bất lợi thường gặp nhất là:
- Buồn ngủ
- Đau đầu
- Hoa mắt
- Mệt mỏi
Lưu ý: Tần suất xuất hiện các tác dụng phụ này tương tự như khi sử dụng thuốc giả dược. Đánh trống ngực, nhịp tim nhanh đã được báo cáo trong quá trình hậu mãi.
Tương tác thuốc:
Tương tác với thức ăn: Thức ăn có thể làm giảm sinh khả dụng đường uống của Bilastine khoảng 30%.
Tương tác với nước bưởi chùm: Uống Bilaxten 20mg với nước bưởi chùm làm giảm sinh khả dụng của thuốc 30%.
Tương tác với Ketoconazol hoặc Erythromycin: Uống đồng thời Bilastine và Ketoconazol hoặc Erythromycin có thể làm tăng AUC của Bilastine 2 lần, tăng Cmax 2-3 lần.
Tương tác với Diltiazem: Uống đồng thời Bilaxten 20mg và Diltiazem 60mg làm tăng nồng độ Cmax của Bilastine lên 50%.
Lưu ý: Các thuốc khác cũng là cơ chất hoặc chất ức chế P-gp (ví dụ như Cyclosporine) cũng có nguy cơ làm tăng nồng độ huyết tương của Bilastine. Trên bệnh nhân suy thận nặng hoặc trung bình, việc sử dụng đồng thời Bilastine với các chất ức chế glycoprotein P (như ketoconazol, erythromycin, cyclosporin, ritonavir hoặc diltiazem) có thể làm tăng nồng độ Bilastine trong huyết tương.
Dược lực học:
Bilastine là một chất đối kháng histamin không gây buồn ngủ, có tác dụng kéo dài, đối kháng chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại vi và không có ái lực với thụ thể Muscarinic. Bilastine ức chế các phản ứng mẩn ngứa, ban đỏ trên da do histamin trong vòng 24 giờ sau khi sử dụng một liều đơn. Trong các thử nghiệm lâm sàng, Bilastine 20mg hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng và mày đay. Không có trường hợp nào kéo dài khoảng QT hiệu chỉnh hoặc tác dụng không mong muốn trên tim mạch được ghi nhận, ngay cả với liều cao gấp 10 lần liều điều trị.
Dược động học:
Bilastine được hấp thu nhanh sau khi uống. Thuốc không bị tích lũy. Bilastine không được chuyển hóa nhiều trong cơ thể người và chủ yếu thải trừ qua thận. Thời gian bán thải trung bình là 14,5 giờ. Ở bệnh nhân suy thận, thời gian bán thải có thể kéo dài. Không có dữ liệu về dược động học trên bệnh nhân suy gan.
Liều lượng và cách dùng:
Liều dùng: 20 mg (1 viên) một lần/ngày cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.
Cách dùng: Uống toàn bộ liều trong 1 lần duy nhất trong ngày, vào thời điểm 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau ăn.
Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều.
Trẻ em: Chưa có kinh nghiệm sử dụng Bilastine cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Bệnh nhân suy thận: Không cần chỉnh liều.
Bệnh nhân suy gan: Không cần chỉnh liều (do Bilastine chủ yếu thải trừ qua thận).
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Thông tin về hiệu quả và độ an toàn của Bilastine trên trẻ em dưới 12 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ.
- Cần thận trọng khi sử dụng Bilastine đồng thời với các chất ức chế glycoprotein P trên bệnh nhân suy thận nặng hoặc trung bình.
- Mặc dù liều 20mg không ảnh hưởng đến khả năng lái xe, bệnh nhân cần được thông báo về khả năng buồn ngủ hiếm gặp.
- Tránh sử dụng Bilastine trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
Xử lý quá liều:
Trong trường hợp quá liều, cần áp dụng các biện pháp điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ. Chưa có thuốc đối kháng đặc hiệu cho Bilastine.
Quên liều:
Nếu quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Bảo quản:
Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
Thông tin thêm về Bilastine (hoạt chất):
Bilastine là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế chọn lọc thụ thể H1 ngoại vi. Điều này giúp giảm các triệu chứng dị ứng mà không gây buồn ngủ đáng kể, so với các thuốc kháng histamine thế hệ cũ hơn.