
Thuốc Banitase
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Banitase là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu Phil, có thành phần chính là Pancreatin, Bromelain, Simethicone , Trimebutine maleate, Acid dehydrocholic . Thuốc được sản xuất tại Việt Nam và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VD-22374-15. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Viên nang mềm và được đóng thành Hộp 20 Vỉ x 5 Viên. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Banitase, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:56
Mô tả sản phẩm
Thuốc Banitase
Thuốc Banitase là thuốc gì?
Thuốc Banitase là thuốc hỗ trợ tiêu hóa, được chỉ định trong các trường hợp khó tiêu, rối loạn bài tiết acid mật hoặc tụy, và các vấn đề về vận động đường tiêu hóa.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng (cho 1 viên) |
---|---|
Pancreatin | 150mg |
Bromelain | 50mg |
Simethicone | 300mg |
Trimebutine maleate | 100mg |
Acid dehydrocholic | 25mg |
Chỉ định
- Khó tiêu ở dạ dày hoặc ruột
- Rối loạn bài tiết acid mật hoặc tụy
- Khó tiêu sau khi phẫu thuật dạ dày hoặc phẫu thuật cắt bỏ túi mật
- Hội chứng ruột kích thích
- Chứng táo bón có nhu động hoặc mất trương lực
- Không tiêu do loạn vận động đường tiêu hóa
- Tiêu chảy chức năng
Chống chỉ định
Thuốc Banitase chống chỉ định trong các trường hợp bệnh nhân mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ hiếm gặp có thể xảy ra:
- Hệ tiêu hóa: Táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, khó tiêu hoặc khô miệng.
- Hệ tuần hoàn: Nhịp tim nhanh.
- Hệ tâm - thần kinh: Mệt mỏi, cảm giác nóng lạnh, chóng mặt, khó chịu, nhức đầu và trạng thái thôi miên nhẹ.
- Hệ gan: Tăng GOT, GPT.
- Quá mẫn: Phát ban.
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngưng dùng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
- Cisaprid: Có thể làm mất tác dụng điều hòa nhu động ruột của thuốc kháng Cholinergic.
- Procainamid: Có thể làm tăng tác dụng kháng thần kinh phế vi trên sự dẫn truyền thần kinh ở nút nhĩ - thất.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
Dược lực học
- Trimebutine: Thuốc chống co thắt, điều chỉnh vận động đường tiêu hóa.
- Acid Dehydrocholic: Giảm tạm thời chứng táo bón và kích thích đường mật.
- Pancreatin: Chứa các enzyme amylase, protease và lipase, hỗ trợ tiêu hóa tinh bột, protein và chất béo.
- Simethicone: Giảm sức căng bề mặt các bống hơi, giảm đầy hơi.
- Bromelain: Tăng hoạt tính phân hủy fibrin, có tác dụng kháng viêm.
Dược động học
- Trimebutine: Hấp thu tốt qua đường uống, đào thải chủ yếu qua nước tiểu.
- Acid Dehydrocholic, Pancreatin và Simethicone: Không hấp thu qua đường tiêu hóa, đào thải qua phân.
- Bromelain: Hấp thu hoàn toàn qua đường tiêu hóa, nhưng hoạt tính phân giải protein nhanh chóng bị mất hoạt tính.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn: 2 viên x 3 lần/ngày trước khi ăn.
Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Báo cho bác sĩ nếu bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi.
- Thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Tuy nhiên, không dùng quá liều lượng được kê. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy đến ngay cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Nếu quên một liều, uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin thêm về thành phần
Pancreatin
Pancreatin là một hỗn hợp các enzyme tiêu hóa được chiết xuất từ tuyến tụy động vật. Nó chứa amylase (phân giải carbohydrate), protease (phân giải protein) và lipase (phân giải chất béo). Pancreatin được sử dụng để hỗ trợ tiêu hóa ở những người có vấn đề về tuyến tụy hoặc khó tiêu hóa chất béo.
Bromelain
Bromelain là một hỗn hợp các enzyme protease được chiết xuất từ thân cây và quả dứa. Nó có tác dụng kháng viêm và hỗ trợ tiêu hóa protein.
Simethicone
Simethicone là một chất làm giảm sức căng bề mặt, giúp làm giảm hiện tượng đầy hơi, khó tiêu do khí tích tụ trong đường tiêu hóa.
Trimebutine Maleate
Trimebutine Maleate là một thuốc điều chỉnh nhu động ruột, giúp cải thiện các vấn đề về vận động đường tiêu hóa.
Acid Dehydrocholic
Acid Dehydrocholic là một acid mật, giúp hỗ trợ chức năng gan và mật, có thể giúp cải thiện tình trạng táo bón.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Phil |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Simethicone |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 Vỉ x 5 Viên |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |