
Thuốc Avodart 0.5mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Avodart 0.5mg là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu Gsk, có thành phần chính là Dutasteride . Thuốc được sản xuất tại Ba Lan và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VN-17445-13. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Viên nang mềm và được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Avodart 0.5mg, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:56
Mô tả sản phẩm
Thuốc Avodart 0.5mg
Thuốc Avodart 0.5mg là thuốc gì?
Avodart 0.5mg là thuốc điều trị bệnh tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH) ở nam giới. Thuốc giúp giảm triệu chứng BPH, giảm kích thước tuyến tiền liệt, cải thiện lưu lượng nước tiểu và giảm nguy cơ bí tiểu cấp tính.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dutasteride | 0.5mg |
Chỉ định
Avodart được chỉ định để điều trị và phòng ngừa sự tiến triển của bệnh tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH). Thuốc giúp giảm triệu chứng, giảm kích thước tuyến tiền liệt, cải thiện lưu lượng nước tiểu và giảm nguy cơ bí tiểu cấp tính (AUR) cũng như giảm nhu cầu phẫu thuật liên quan đến BPH. Avodart cũng có thể được sử dụng kết hợp với tamsulosin, một thuốc chẹn alpha, để đạt được hiệu quả điều trị tốt hơn.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với dutasteride, chất ức chế 5-alpha-reductase khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ và trẻ em.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Avodart bao gồm:
- Hiếm gặp: Rối loạn da và mô dưới da (rụng lông, rậm lông), rối loạn tâm thần (trầm cảm), rối loạn hệ miễn dịch (phản ứng dị ứng), rối loạn hệ sinh sản và vú (đau tinh hoàn, sưng tinh hoàn).
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
Tương tác thuốc
Dutasteride được chuyển hóa bởi isoenzyme CYP3A4. Nồng độ dutasteride trong máu có thể tăng lên khi dùng cùng với các chất ức chế CYP3A4 như verapamil, diltiazem. Không có tương tác bất lợi đáng kể khi dùng cùng với các thuốc khác như thuốc giảm lipid máu, thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn beta-adrenergic, thuốc chẹn kênh canxi, corticoid, thuốc lợi tiểu, thuốc kháng viêm không steroid, và kháng sinh.
Dược lực học
Dutasteride là chất ức chế kép 5 alpha-reductase. Nó ức chế cả isoenzyme 5 alpha-reductase loại 1 và loại 2, những enzyme chịu trách nhiệm chuyển đổi testosterone thành dihydrotestosterone (DHT). DHT có liên quan đến sự phát triển của BPH. Việc ức chế DHT giúp giảm kích thước tuyến tiền liệt và cải thiện các triệu chứng BPH.
Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống liều đơn 0.5mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-3 giờ. Sinh khả dụng khoảng 60% và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Phân bố: Dutasteride có thể tích phân bố lớn, gắn kết cao với protein huyết tương (>99.5%). Thuốc phân bố rộng khắp cơ thể, bao gồm cả tinh dịch (11.5%).
Chuyển hóa: Được chuyển hóa bởi CYP3A4 và CYP3A5 thành các chất chuyển hóa có hoạt tính. Không bị chuyển hóa bởi CYP1A2, CYP2A6, CYP2E1, CYP2C8, CYP2C9, CYP2C19, CYP2B6 hoặc CYP2D6.
Thải trừ: Được chuyển hóa rộng rãi và chủ yếu được thải trừ qua phân. Chỉ một lượng rất nhỏ không đổi (<0.1% liều dùng) được tìm thấy trong nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 3-5 tuần.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: Một viên nang (0.5mg) mỗi ngày, uống nguyên viên, không nhai hoặc mở nang. Có thể uống thuốc trong hoặc ngoài bữa ăn.
Cách dùng: Uống nguyên viên nang, không nhai hoặc mở nang.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Ung thư tuyến tiền liệt: Nam giới dùng Avodart cần được theo dõi thường xuyên về nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt, bao gồm xét nghiệm PSA.
- Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA): Avodart làm giảm PSA khoảng 50% sau 6 tháng điều trị. Cần so sánh với mức PSA trước điều trị.
- Các biến cố bất lợi về tim mạch: Cần thận trọng.
- Ung thư vú: Báo cáo ngay lập tức bất kỳ thay đổi nào ở vú.
- Viên nang bị rò rỉ: Rửa vùng da tiếp xúc ngay lập tức với xà phòng và nước.
- Suy gan: Thận trọng khi sử dụng do thời gian bán thải dài.
Xử lý quá liều
Liều đơn dutasteride lên đến 40mg/ngày (gấp 80 lần liều điều trị) trong 7 ngày không gây ra lo ngại về an toàn đáng kể. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Trong trường hợp quá liều, cần điều trị triệu chứng và các biện pháp hỗ trợ thích hợp.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Dutasteride
Dutasteride là một chất ức chế 5α-reductase, có tác dụng ức chế sự chuyển đổi testosterone thành dihydrotestosterone (DHT). DHT đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì kích thước của tuyến tiền liệt. Bằng cách giảm mức DHT, dutasteride giúp làm giảm kích thước tuyến tiền liệt và cải thiện triệu chứng của BPH.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Gsk |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Dutasteride |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Xuất xứ | Ba Lan |
Thuốc kê đơn | Có |