
Thuốc AtiZet Plus 10 mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc AtiZet Plus 10 mg của thương hiệu An Thiên là sản phẩm mà Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Loại thuốc này là sản phẩm được sản xuất và đóng gói trực tiếp tại Việt Nam, với dạng bào chế là Viên nén. Thuốc Thuốc AtiZet Plus 10 mg được đăng ký lưu hành với SĐK là VD-27802-17, và đang được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên. Ezetimibe , Simvastatin - hoạt chất chính có trong thuốc, sẽ mang lại nhiều lợi ích đối với sức khỏe của người sử dụng (khi sử dụng đúng mục đính, đúng bệnh, đúng liều). Để biết thêm các thông tin khác như cách sử dụng, công dụng cụ thể hay đối tượng có thể sử dụng loại thuốc này,... mời bạn đọc theo dõi tiếp nội dung được cập nhật dưới đây.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:15
Mô tả sản phẩm
Thuốc AtiZet Plus 10 mg
Thuốc AtiZet Plus 10 mg là thuốc gì?
AtiZet Plus 10 mg là thuốc hạ lipid máu phối hợp, chứa hai hoạt chất là Ezetimibe 10mg và Simvastatin 20mg. Thuốc được chỉ định để điều trị tăng cholesterol máu, giúp giảm cholesterol toàn phần (C-toàn phần), cholesterol LDL, triglycerid, và tăng cholesterol HDL.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ezetimibe | 10 mg |
Simvastatin | 20 mg |
Chỉ định
- Điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát (dị hợp tử gia đình và không có tính chất gia đình) như điều trị bổ sung cùng chế độ ăn kiêng.
- Điều trị bệnh nhân đã điều trị statin đơn trị liệu nhưng chưa kiểm soát được hoàn toàn.
- Điều trị bệnh nhân đã dùng một statin và ezetimibe.
- Điều trị tăng cholesterol máu đồng hợp tử gia đình (HoFH) ở người lớn, kết hợp với các phương pháp điều trị giảm lipid máu khác.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Bệnh gan hoạt động hoặc tăng transaminase huyết tương kéo dài không rõ nguyên nhân.
- Phụ nữ mang thai và phụ nữ cho con bú.
- Dùng kết hợp với các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như itraconazol, ketoconazol, posaconazol, thuốc ức chế HIV protease, boceprevir, telaprevir, erythromycin, clarithromycin, telithromycin và nefazodon).
- Dùng kết hợp với gemfibrozil, cyclosporin, hoặc danazol.
- Bệnh cơ thứ phát do dùng các thuốc hạ lipid khác.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng AtiZet Plus bao gồm:
Thường gặp (ADR > 1/100)
- Xét nghiệm: Tăng AST, ALT, CK máu.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100)
- Xét nghiệm: Tăng bilirubin, acid uric, gamma-glutamyltransferase máu, tăng INR, protein nước tiểu, giảm trọng lượng.
- Thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt.
- Hệ tiêu hóa: Đau bụng, rối loạn tiêu hóa, đầy hơi, buồn nôn, nôn.
- Da và mô dưới da: Ngứa, phát ban.
- Cơ xương khớp và mô liên kết: Đau khớp, co thắt cơ, yếu cơ, khó chịu cơ xương, đau cổ.
- Tâm thần: Rối loạn giấc ngủ.
- Chung: Suy nhược, mệt mỏi, khó chịu, phù ngoại biên.
Không xác định tần suất
- Hệ thần kinh: Suy giảm nhận thức.
- Chuyển hóa và nội tiết: Tăng đường huyết, tăng HbA1c.
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
AtiZet Plus có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác nguy hiểm. Một số tương tác quan trọng bao gồm:
- Chống chỉ định: Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (itraconazole, ketoconazole, posaconazole, thuốc ức chế protease HIV, erythromycin, clarithromycin, telithromycin, nefazodon), gemfibrozil, cyclosporin, danazol.
- Không khuyến cáo: Các fibrat khác, acid fusidic, niacin (≥ 1g/ngày).
- Cần theo dõi điều chỉnh liều: Amiodaron, amlodipin, verapamil, diltiazem, niacin (≥ 1g/ngày), lomitapid.
- Tránh dùng chung: Nước ép bưởi và hoa quả họ cam chanh.
Dược lực học
AtiZet Plus kết hợp hai cơ chế hạ lipid: Ezetimibe ức chế hấp thu cholesterol tại ruột và Simvastatin ức chế tổng hợp cholesterol nội sinh ở gan. Hai cơ chế này bổ sung cho nhau, làm giảm cholesterol toàn phần, LDL-C, Apo B, triglycerid và tăng HDL-C.
Dược động học
(Thông tin chi tiết về hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của Ezetimibe và Simvastatin được trình bày ở phần mô tả chi tiết. Do độ dài của phần này, nên tham khảo nguồn tài liệu gốc để có thông tin đầy đủ.)
Liều lượng và cách dùng
Chỉ dùng cho người lớn. Liều thông thường là 1 viên/ngày vào buổi tối, cùng hoặc không cùng thức ăn. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân. Cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ về liều dùng và thời gian dùng thuốc.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Bệnh lý cơ/tiêu cơ vân: Nguy cơ tăng lên khi dùng liều cao hoặc phối hợp với một số thuốc khác. Cần theo dõi sát sao các triệu chứng đau cơ, mỏi cơ, yếu cơ.
- Giảm chức năng protein vận chuyển OATP gan: Có thể làm tăng nguy cơ bệnh cơ.
- Bệnh nhân suy thận, suy gan: Cần điều chỉnh liều hoặc không nên dùng.
- Bệnh nhân cao tuổi: Có thể cần điều chỉnh liều.
- Bệnh nhân đái tháo đường: Theo dõi đường huyết.
- Trẻ em: Chỉ dùng cho trẻ em trên 10 tuổi theo chỉ định của bác sĩ.
- Bệnh nhân dùng thuốc chống đông máu: Theo dõi INR.
- Bệnh phổi kẽ: Ngừng dùng thuốc nếu phát hiện bệnh.
Xử lý quá liều
Rửa dạ dày hoặc gây nôn. Điều trị triệu chứng. Lọc máu không hiệu quả.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin bổ sung về thành phần
Ezetimibe
Ezetimibe ức chế hấp thu cholesterol từ ruột, có cơ chế tác dụng khác với các thuốc hạ cholesterol khác.
Simvastatin
Simvastatin là một statin, ức chế men khử HMG-CoA reductase, làm giảm tổng hợp cholesterol nội sinh ở gan.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | An Thiên |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Ezetimibe Simvastatin |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |