
Thuốc Atilene 2,5mg/5ml
Liên hệ
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Thuốc Atilene 2,5mg/5ml - một loại thuốc không kê đơn tới từ thương hiệu An Thiên. Thuốc Thuốc Atilene 2,5mg/5ml có hoạt chất chính là Alimemazin tartrat , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-26754-17. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam, tồn tại ở dạng Dung dịch uống. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:33
Mô tả sản phẩm
Thuốc Atilene 2,5mg/5ml
Thuốc Atilene 2,5mg/5ml là thuốc gì?
Thuốc Atilene 2,5mg/5ml là siro trị ho cảm, chứa hoạt chất Alimemazin tartrat. Thuốc có tác dụng kháng histamin H1, an thần, giảm ho và chống nôn.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng (cho 5ml) |
---|---|
Alimemazin tartrat | 2.5mg |
Chỉ định:
- Điều trị triệu chứng các biểu hiện dị ứng: Hô hấp (viêm mũi, hắt hơi, sổ mũi), ngoài da (mề đay, ngứa).
- Tiền mê trước phẫu thuật.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với thuốc kháng histamin.
- Rối loạn chức năng gan và thận.
- Động kinh.
- Bệnh Parkinson.
- Thiểu năng tuyến giáp.
- U tế bào ưa crom.
- Nhược cơ.
- Quá liều do barbituric, opiat, rượu.
- Tiền sử bị bạch cầu hạt liên quan đến dẫn xuất phenothiazin.
- Nguy cơ bị bí tiểu liên quan đến rối loạn hiệu đạo tuyến tiền liệt.
- Nguy cơ bị glaucoma góc đóng.
- Trẻ em dưới 2 tuổi.
Tác dụng phụ:
- Thường gặp (>1/100): Mệt mỏi, uể oải, đau đầu, chóng mặt nhẹ, khô miệng, đờm đặc.
- Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Táo bón, bí tiểu, rối loạn điều tiết mắt.
- Hiếm gặp (<1/1000): Mất bạch cầu hạt, giảm bạch cầu, giảm huyết áp, tăng nhịp tim, viêm gan vàng da do ứ mật, triệu chứng ngoại tháp, giật run Parkinson, bồn chồn, rối loạn trương lực cơ cấp, rối loạn vận động muộn, nguy cơ ngừng hô hấp (ở trẻ nhỏ).
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn gặp phải.
Tương tác thuốc:
- Tác dụng ức chế thần kinh trung ương mạnh lên khi dùng chung với rượu, thuốc ngủ barbituric và các thuốc an thần khác.
- Tác dụng hạ huyết áp của thuốc chống tăng huyết áp tăng lên, đặc biệt là thuốc chẹn thụ thể alpha-adrenergic.
- Alimemazin đối kháng với tác dụng trị liệu của amphetamin, levodopa, clonidin, guanethidin, adrenalin.
- Một số thuốc (antacid, thuốc chữa Parkinson, lithi) có thể ngăn cản sự hấp thu của alimemazin.
Dược lực học:
Alimemazin là dẫn chất phenothiazin, có tác dụng kháng histamin và kháng serotonin mạnh, an thần, giảm ho, chống nôn. Thuốc cạnh tranh với histamin tại các thụ thể H1, có tác dụng kháng histamin H1. Tác dụng an thần do ức chế enzyme histamin N - methyltransferase và tác dụng trên các thụ thể khác, đặc biệt thụ thể serotoninergic.
Dược động học:
Alimemazin hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa (15-20 phút), tác dụng kéo dài 6-8 giờ. Thời gian bán thải là 3,5-4 giờ; liên kết với protein huyết tương 20-30%. Alimemazin thải trừ qua thận dưới dạng các chất chuyển hóa sulfoxide (70-80%, sau 48 giờ). Tỉ lệ chuyển hóa và thải trừ giảm ở người cao tuổi.
Liều lượng và cách dùng:
Dùng đường uống, không dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ bệnh. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Ví dụ liều dùng (cho ống 5ml):
- Điều trị dị ứng:
- Người lớn: 4 ống/lần, ngày 2-3 lần.
- Người cao tuổi: 4 ống/lần, ngày 1-2 lần.
- Trẻ em trên 2 tuổi: 1-2 ống/lần, ngày 3-4 lần.
- Tiền mê: Trẻ em 2-7 tuổi: Liều tối đa 2mg/kg thể trọng, 1-2 giờ trước phẫu thuật.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, đặc biệt thời tiết nóng hoặc lạnh.
- Bệnh nhân không dung nạp fructose, rối loạn hấp thu glucose-galactose hoặc thiếu hụt enzyme sucrose-isomaltase không nên sử dụng.
- Nguy cơ dị ứng với methyl paraben, propyl paraben.
- Alimemazin có thể ảnh hưởng đến test da dị nguyên.
- Tránh dùng rượu hoặc thuốc ức chế thần kinh trung ương khác.
- Ngưng điều trị khi có phản ứng dị ứng.
- Không dùng khi lái xe và vận hành máy móc.
- Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Xử lý quá liều:
Triệu chứng: Buồn ngủ, mất ý thức, hạ huyết áp, tăng nhịp tim, rối loạn điện tâm đồ, hạ thân nhiệt, rối loạn ngoại tháp. Điều trị: Rửa dạ dày (nếu sớm), dùng than hoạt, điều trị hỗ trợ. (Xem chi tiết trong phần thông tin ban đầu).
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về Alimemazin tartrat:
Alimemazin tartrat là một thuốc kháng histamine thế hệ 1, có tác dụng ức chế cạnh tranh với histamin ở thụ thể H1. Ngoài ra, nó còn có tác dụng an thần do tác động lên hệ thống thần kinh trung ương.
Bảo quản:
Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C. Để xa tầm tay trẻ em.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | An Thiên |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Xuất xứ | Việt Nam |