
Thuốc Aspirin 81mg Vidipha
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Thuốc Aspirin 81mg - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Vidipha. Thuốc Thuốc Aspirin 81mg có hoạt chất chính là Acid Acetylsalicylic , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-24306-16. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam, tồn tại ở dạng Viên nén bao phim. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 50 Vỉ x 10 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:20
Mô tả sản phẩm
Thuốc Aspirin 81mg
Thuốc Aspirin 81mg là gì?
Aspirin 81mg là thuốc thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), có tác dụng chính là ức chế sự kết tập tiểu cầu. Thuốc được sử dụng chủ yếu để dự phòng các bệnh lý tim mạch như nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acid Acetylsalicylic | 81mg |
Chỉ định:
Aspirin 81mg được chỉ định trong dự phòng nguyên phát nhồi máu cơ tim và đột quỵ ở những người bệnh có tiền sử về các bệnh này.
Chống chỉ định:
- Người dị ứng với aspirin hoặc các NSAID khác (có tiền sử hen suyễn, viêm mũi dị ứng, hoặc mày đay sau khi dùng aspirin hoặc các NSAID khác).
- Người có tiền sử bệnh hen.
- Người bị bệnh ưa chảy máu, giảm tiểu cầu.
- Người bị loét dạ dày hoặc tá tràng đang hoạt động.
- Người bị suy tim vừa và nặng, suy gan, suy thận (đặc biệt là người có tốc độ lọc cầu thận dưới 30ml/phút) và xơ gan.
Tác dụng phụ:
- Thường gặp: Buồn nôn, nôn, khó tiêu, khó chịu ở thượng vị, ợ nóng, đau dạ dày, loét dạ dày - ruột; mệt mỏi; ban, mày đay; thiếu máu tan máu; yếu cơ; khó thở; sốc phản vệ.
Ghi chú: Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc:
- Aspirin làm giảm nồng độ của idomethacin, naproxen và fenoprofen.
- Tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng warfarin.
- Tăng nồng độ methotrexat, thuốc hạ glucose máu sulfonylurea, phenytoin, acid valproic trong huyết thanh và tăng độc tính.
- Đối kháng với tác dụng lợi tiểu của spironolacton.
- Phong bế vận chuyển tích cực của penicillin từ dịch não tủy vào máu.
- Giảm tác dụng của thuốc làm giảm acid uric niệu như probenecid và sulphinpyrazol.
Dược lực học và Dược động học:
Chưa có dữ liệu.
Liều lượng và cách dùng:
Liều dùng: Uống 1-2 viên/ngày (trong trường hợp điều trị ức chế kết tập tiểu cầu).
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ hoặc chuyên viên y tế tư vấn.
Cách dùng: Dùng đường uống.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Cần thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc chống đông máu hoặc khi có nguy cơ chảy máu khác.
- Không kết hợp với các thuốc kháng viêm không steroid và glucocorticoid.
- Cần thận trọng khi dùng cho người bị suy tim nhẹ, bệnh thận hoặc bệnh gan, đặc biệt khi dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu.
- Ở trẻ em, cần thận trọng do nguy cơ hội chứng Reye.
- Người cao tuổi cần dùng liều thấp hơn liều thông thường.
Xử lý quá liều:
Triệu chứng và xử trí quá liều được mô tả chi tiết trong phần thông tin ban đầu. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều:
Uống bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi.
Bảo quản:
Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30oC.
Thông tin về Acid Acetylsalicylic:
Acid Acetylsalicylic là hoạt chất chính của Aspirin. Nó có tác dụng ức chế tổng hợp prostaglandin, có vai trò quan trọng trong quá trình viêm, đau và sốt. Ngoài ra, nó còn có tác dụng ức chế sự kết tập tiểu cầu, giúp ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Vidipha |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 50 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |