
Thuốc Arimidex 1mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Thuốc Arimidex 1mg là thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Astra. Thuốc có thành phần là Anastrozole và được đóng gói thành Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên nén bao phim. Thuốc Arimidex 1mg được sản xuất tại Anh và đã được đăng ký lưu hành với mã đăng ký với Cục quản lý dược là VN-19784-16
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:56
Mô tả sản phẩm
Thuốc Arimidex 1mg
Thuốc Arimidex 1mg là thuốc gì?
Arimidex 1mg là thuốc điều trị ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh. Hoạt chất chính là Anastrozole, một chất ức chế men aromatase không steroid, có tác dụng làm giảm sản xuất estrogen trong cơ thể.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Anastrozole | 1mg |
Chỉ định
- Điều trị hỗ trợ cho phụ nữ sau mãn kinh bị ung thư vú giai đoạn sớm có thụ thể estrogen dương tính.
- Điều trị ung thư vú tiến triển ở phụ nữ sau mãn kinh (có thụ thể estrogen dương tính hoặc đã đáp ứng tích cực với tamoxifen).
- Điều trị hỗ trợ cho phụ nữ sau mãn kinh bị ung thư vú giai đoạn sớm có thụ thể estrogen dương tính, sau khi đã được điều trị hỗ trợ bằng tamoxifen trong 2 đến 3 năm.
Chống chỉ định
- Phụ nữ tiền mãn kinh.
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
- Bệnh nhân có tổn thương chức năng thận nặng (độ thanh thải creatinine < 30 ml/phút).
- Bệnh nhân có bệnh lý gan trung bình hoặc nặng.
- Bệnh nhân quá mẫn cảm với anastrozole hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Không sử dụng đồng thời với tamoxifen hoặc các liệu pháp chứa estrogen.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra, tùy thuộc vào tần suất:
Tần suất | Hệ cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Rất thường gặp (>10%) | Mạch máu | Cơn bốc hỏa |
Toàn thân | Suy nhược | |
Rối loạn hệ cơ-xương và mô liên kết | Đau khớp/cứng khớp, Viêm khớp | |
Hệ thần kinh | Nhức đầu | |
Hệ tiêu hóa | Buồn nôn | |
Da và mô dưới da | Nổi mẩn | |
Thường gặp (≥1% - <10%) | Hệ sinh sản và tuyến vú | Khô âm đạo, Xuất huyết âm đạo |
Da và mô dưới da | Tóc thưa (rụng tóc) | |
Hệ tiêu hóa | Tiêu chảy, Nôn mửa | |
Hệ thần kinh | Ngủ gà | |
Rối loạn hệ cơ-xương và mô liên kết | Đau nhức xương, đau cơ | |
Ít gặp (≥0,1% - <1%) | Da và mô dưới da | Nổi mề đay |
Chuyển hóa và dinh dưỡng | Tăng calci huyết | |
Rối loạn hệ cơ - xương và mô liên kết | Ngón tay cò súng | |
Hiếm gặp (≥0,01% - <0,1%) | Da và mô dưới da | Hồng ban đa dạng, Phản ứng phản vệ, Viêm mao mạch da |
Rất hiếm gặp (<0,01%) | Da và mô dưới da | Hội chứng Stevens-Johnson, Phù mạch |
Lưu ý: Danh sách trên không đầy đủ. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Hiện chưa có bằng chứng về tương tác thuốc đáng kể trên lâm sàng với các thuốc thường được kê toa khác. Tuy nhiên, không sử dụng đồng thời với tamoxifen hoặc các liệu pháp chứa estrogen.
Dược lực học
Arimidex là chất ức chế men aromatase không steroid, chọn lọc cao và tác dụng mạnh. Thuốc ức chế sự chuyển đổi androstenedione thành estrone, làm giảm nồng độ estrogen trong máu, có lợi cho điều trị ung thư vú phụ thuộc estrogen.
Dược động học
Anastrozole hấp thu nhanh, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương khoảng 2 giờ sau khi uống. Thuốc thải trừ chậm với thời gian bán thải 40-50 giờ. Thức ăn có thể làm giảm nhẹ tốc độ hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu.
Liều lượng và cách dùng
Liều khuyến cáo: 1 viên 1mg/ngày, uống đường uống.
Thời gian điều trị: Đối với ung thư vú giai đoạn sớm, thời gian điều trị khuyến cáo là 5 năm.
Lưu ý: Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không dùng cho trẻ em.
- Cần đánh giá mật độ xương trước và trong khi điều trị do nguy cơ loãng xương.
- Bệnh nhân bị loãng xương hoặc có nguy cơ loãng xương cần được theo dõi cẩn thận.
- Thuốc chứa lactose, không dùng cho bệnh nhân không dung nạp lactose.
Xử lý quá liều
Kinh nghiệm lâm sàng về quá liều còn hạn chế. Điều trị triệu chứng là chủ yếu. Thẩm phân có thể hữu ích.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về Anastrozole
Anastrozole là một chất ức chế men aromatase không steroid, có tác dụng ức chế sự sản xuất estrogen trong cơ thể. Điều này làm giảm sự tăng trưởng của các tế bào ung thư vú phụ thuộc estrogen.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Astra |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Anastrozole |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 14 viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Anh |
Thuốc kê đơn | Có |