
Thuốc Amitriptylin 25mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Amitriptylin 25mg được sản xuất tại Việt Nam là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Amitriptyline , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được Danapha đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VD-31039-18) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Viên nén bao phim và được đóng thành Hộp 100 viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:57
Mô tả sản phẩm
Thuốc Amitriptylin 25mg
Thuốc Amitriptylin 25mg là thuốc gì?
Amitriptylin 25mg là thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA). Thuốc có tác dụng giảm lo âu và an thần.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Amitriptyline | 25mg |
Chỉ định:
- Điều trị trầm cảm, đặc biệt là trầm cảm nội sinh (loạn tâm thần hưng trầm cảm). Thuốc ít tác dụng đối với trầm cảm phản ứng.
- Điều trị chọn lọc một số trường hợp đái dầm ban đêm ở trẻ em lớn (sau khi đã loại bỏ biến chứng thực thể đường tiết niệu bằng các test thích hợp).
Chống chỉ định:
- Người bệnh quá mẫn với amitriptylin, thuốc chống trầm cảm ba vòng hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Đang dùng các chất ức chế monoamin oxidase (MAOI) hoặc đã sử dụng trong vòng 14 ngày qua.
- Tiền sử nhồi máu cơ tim, loạn nhịp tim, suy tim sung huyết, suy động mạch vành.
- Người bị suy gan nặng, loạn chuyển hóa porphyrin.
- Bệnh nhân bị block tim ở bất kỳ mức độ nào.
- Hưng cảm.
Tác dụng phụ:
Thường gặp (>1/100): An thần quá mức, mất định hướng, ra mồ hôi, tăng thèm ăn, chóng mặt, đau đầu; Nhịp nhanh, đánh trống ngực, thay đổi điện tâm đồ (sóng T dẹt hoặc đảo ngược), blốc nhĩ thất, hạ huyết áp thế đứng; Giảm tình dục, liệt dương; Buồn nôn, táo bón, khô miệng, thay đổi vị giác; Mất điều vận; Khó điều tiết, mờ mắt, giãn đồng tử.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Tăng huyết áp; Nôn; Ngoại ban, phù mặt, phù lưỡi; Dị cảm, run; Hưng cảm, hưng cảm nhẹ, khó tập trung, lo âu, mất ngủ, ác mộng; Bí tiểu tiện; Tăng nhãn áp; Ù tai.
Hiếm gặp (<1/1000): Ngất, sốt, phù, chán ăn; Mất bạch cầu hạt, tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu; To vú đàn ông, sưng tinh hoàn, tăng tiết sữa, giảm bài tiết ADH; Tiêu chảy, liệt ruột, viêm tuyến mang tai; Rụng tóc, mày đay, ban xuất huyết, mẫn cảm với ánh sáng; Vàng da, tăng transaminase; Cơn động kinh, rối loạn vận ngôn, triệu chứng ngoại tháp; Ảo giác (người bệnh tâm thần phân liệt), tình trạng hoang tưởng (người bệnh cao tuổi), cần giảm liều.
Hướng dẫn xử trí tác dụng phụ: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc:
Tương tác giữa các thuốc chống trầm cảm ba vòng với chất ức chế MAOI là tương tác có tiềm năng gây nguy cơ tử vong. Có nhiều tương tác khác với các thuốc khác nhau, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Dược lực học:
Amitriptyline là thuốc chống trầm cảm ba vòng, làm giảm lo âu và có tác dụng an thần. Cơ chế tác dụng là ức chế tái nhập các monoamin, serotonin và noradrenalin ở các nơron monoaminergic. Tác dụng tái nhập noradrenalin được coi là có liên quan đến tác dụng chống trầm cảm của thuốc. Amitriptyline cũng có tác dụng kháng cholinergic ở cả thần kinh trung ương và ngoại vi.
Dược động học:
Amitriptyline hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn sau khi tiêm bắp (5-10 phút) và sau khi uống (30-60 phút). Thuốc phân bố rộng khắp cơ thể và liên kết nhiều với protein huyết tương và mô. Với liều thông thường, 30-50% thuốc đào thải trong vòng 24 giờ. Amitriptyline chuyển hóa bằng cách khử N-metyl và hydroxyl hóa. Nửa đời thải trừ khoảng 9-36 giờ. Amitriptyline không gây nghiện.
Liều lượng và cách dùng:
Dùng đường uống.
Người lớn: Khởi đầu thông thường 75 mg/ngày, chia 3 lần (hoặc liều duy nhất vào ban đêm). Có thể tăng đến 150 mg/ngày nếu cần thiết. Liều duy trì 50-100 mg/ngày.
Người lớn tuổi: Nên giảm liều để tránh tác dụng phụ. Liều khởi đầu khuyến cáo 10-25 mg, 3 lần/ngày.
Trẻ em: Tình trạng trầm cảm: Không nên dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi. Thiếu niên: Liều ban đầu 10 mg/lần, 3 lần/ngày và 20 mg lúc đi ngủ. Đái dầm ban đêm ở trẻ lớn: Liều gợi ý cho trẻ 6-10 tuổi: 10-20 mg lúc đi ngủ; trẻ trên 11 tuổi: 25-50 mg trước khi đi ngủ. Điều trị không quá 3 tháng.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Động kinh không kiểm soát được.
- Bí tiểu tiện và phì đại tuyến tiền liệt.
- Suy giảm chức năng gan.
- Tăng nhãn áp góc đóng.
- Bệnh tim mạch.
- Bệnh cường giáp hoặc đang điều trị với các thuốc tuyến giáp.
Cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do nguy cơ gây buồn ngủ.
Thời kỳ mang thai và cho con bú: Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử lý quá liều:
Biểu hiện: Ngủ gà, lú lẫn, co giật, mất tập trung, giãn đồng tử, nhịp tim nhanh, chậm hoặc bất thường, ảo giác, kích động, thở nông, khó thở, yếu mệt, nôn.
Xử trí: Chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ, bao gồm rửa dạ dày, dùng than hoạt, duy trì chức năng hô hấp, tuần hoàn và thân nhiệt.
Quên liều:
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Amitriptyline (hoạt chất):
Amitriptyline là một thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) tác động lên hệ thống thần kinh trung ương bằng cách ức chế sự tái hấp thu serotonin và norepinephrine.
Bảo quản: Nơi khô thoáng, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Danapha |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Amitriptyline |
Quy cách đóng gói | Hộp 100 viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |