
Thuốc Aluantine Tablet
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Aluantine Tablet là thuốc đã được Schnell tiến hành làm hồ sơ, thủ tục đăng ký lưu hành tại thị trường dược Việt Nam, và có số đăng ký mới nhất hiện nay là VN-21118-18. Viên nén Thuốc Aluantine Tablet có thành phần chính là Almagate , được đóng gói thành Hộp 10 vỉ x 10 viên. Thuốc là loại thuốc kê đơn được sản xuất tại Hàn Quốc, hiện được khá nhiều người biết tới (bao gồm cả bác sĩ và bệnh nhân).
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:14
Mô tả sản phẩm
Thuốc Aluantine Tablet
Thuốc Aluantine Tablet là thuốc gì?
Aluantine Tablet là thuốc thuộc nhóm thuốc dạ dày, được chỉ định dùng trong các trường hợp viêm dạ dày, tăng tiết acid dạ dày, hỗ trợ điều trị loét dạ dày - tá tràng và viêm thực quản trào ngược. Thuốc có tác dụng trung hòa acid dạ dày, bảo vệ niêm mạc dạ dày và thực quản.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Almagate | 500mg |
Chỉ định
- Viêm dạ dày
- Tăng tiết acid dạ dày
- Hỗ trợ điều trị loét dạ dày - tá tràng
- Viêm thực quản trào ngược
Chống chỉ định
- Quá mẫn với almagate hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
Tác dụng phụ
Có thể gặp tác dụng phụ như táo bón hoặc tiêu chảy. Tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua, biến mất sau khi ngừng điều trị. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tương tác thuốc
Không nên dùng Aluantine Tablet cùng với các thuốc như tetracyclin, phenothiazin, digoxin, corticosteroid, isoniazid và muối sắt vì thuốc có thể ức chế sự hấp thu hoặc thay đổi sự bài tiết của các thuốc này. Nên uống Aluantine Tablet ít nhất 1 giờ sau khi dùng các thuốc trên. Cần thận trọng khi dùng chung với các thuốc khác do thuốc có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu và bài tiết của chúng.
Dược lực học
Almagate (Al2Mg6(OH)14(CO3)2.4H2O, nhôm - magnesi hydroxycarbonat ngậm nước) là một hợp chất kháng acid, có khả năng trung hòa acid hydrochloric và ức chế hoạt động của pepsin. Almagate có tác dụng kháng acid mạnh. 1g almagate trung hòa được 28 mmol HCl và 1,5g almagate trung hòa được 42-45 mmol HCl. Almagate làm tăng pH hiệu quả hơn so với nhôm hydroxid, làm giảm độ acid toàn phần của dịch vị nhanh hơn mà không ảnh hưởng đến thể tích dịch tiết và không gây táo bón. Almagate cũng ức chế đáng kể hoạt động của pepsin. Ngoài ra, almagate còn có khả năng bao phủ niêm mạc thực quản và dạ dày.
Dược động học
Almagate không được hấp thụ vào tuần hoàn chung. Sau khi trung hòa acid hydrochloric trong dạ dày, almagate được đào thải qua phân. Khoảng 30% magnesi được hấp thu. Magnesi ít hòa tan, hấp thu kém nên không gây nhiễm kiềm. Ở người suy thận, cần thận trọng do có khả năng làm tăng magnesi huyết. Nhôm oxyd phản ứng chậm với acid hydrochloric dạ dày. Một lượng nhỏ được hấp thu và đào thải qua thận. Ở người suy thận, có nguy cơ tích lũy nhôm và nhiễm độc nhôm.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
Người lớn: 1-2 viên x 3 lần/ngày, nên dùng sau bữa ăn 30 phút đến 1 giờ. Có thể dùng thêm một liều trước khi đi ngủ nhưng không quá 8g/ngày.
Trẻ em (6-12 tuổi): 1/2 liều người lớn.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp.
Cách dùng:
Dùng đường uống.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Bệnh nhân suy thận: Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân suy thận nặng do nguy cơ tích lũy magnesi và nhôm.
- Bệnh nhân chế độ ăn ít phospho, tiêu chảy, kém hấp thu hoặc suy nhược: Nhôm có thể làm giảm hấp thu phosphat, gây giảm phosphat huyết (chán ăn, suy nhược cơ bắp...).
- Xuất huyết tiêu hóa: Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào của xuất huyết tiêu hóa.
Xử lý quá liều
Almagate không được hấp thu vào máu. Chưa phát hiện thấy độc tính.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về thành phần (Almagate)
Almagate là một hợp chất kháng acid kết hợp nhôm và magnesi, giúp trung hòa axit dạ dày hiệu quả hơn so với các thuốc kháng acid chỉ chứa nhôm hoặc magnesi đơn thuần. Sự kết hợp này giúp giảm nguy cơ táo bón (thường gặp khi dùng thuốc kháng acid chứa nhôm) và tiêu chảy (thường gặp khi dùng thuốc kháng acid chứa magnesi).
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Schnell |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Thuốc kê đơn | Có |