
Thuốc Althax 120mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Là loại thuốc kê đơn, Thuốc Althax 120mg với dạng bào chế Viên nang cứng đang được lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-18786-13. Thuốc được đóng gói thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên tại Việt Nam. Thymomodulin là hoạt chất chính có trong Thuốc Althax 120mg. Thương hiệu của thuốc Thuốc Althax 120mg chính là Mediplantex
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:57
Mô tả sản phẩm
Thuốc Althax 120mg
Thuốc Althax 120mg là thuốc gì?
Althax 120mg là thuốc tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ hệ miễn dịch. Thuốc được chỉ định trong một số trường hợp cụ thể như hỗ trợ dự phòng tái phát nhiễm khuẩn hô hấp, hỗ trợ điều trị viêm mũi dị ứng, và hỗ trợ tăng cường miễn dịch ở người suy giảm miễn dịch.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Thymomodulin | 120mg |
Chỉ định
- Hỗ trợ dự phòng tái phát nhiễm khuẩn hô hấp ở trẻ em và người lớn.
- Hỗ trợ điều trị viêm mũi dị ứng, dự phòng tái phát dị ứng thức ăn.
- Hỗ trợ cải thiện các triệu chứng lâm sàng ở bệnh nhân HIV/AIDS.
- Hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch đã suy giảm ở người cao tuổi.
Chống chỉ định
Thuốc Althax chống chỉ định trong trường hợp bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Phản ứng dị ứng có thể xảy ra ở bệnh nhân mẫn cảm. Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
Thuốc làm giảm một số tác dụng không mong muốn của thuốc hóa trị liệu ở bệnh nhân ung thư.
Dược lực học
Thymomodulin có tác dụng điều hòa miễn dịch trên mô hình thử nghiệm.
Dược động học
Sau khi uống, mức độ hấp thu của thuốc được đánh giá thông qua sự xuất hiện của FTS (facteur thymique in their serum). Nghiên cứu ở người trên 70 tuổi cho thấy sau khi uống Thymomodulin khoảng 2 - 6 giờ sự xuất hiện của FTS đạt được là tối đa, nó được duy trì trong khoảng 12 giờ và biến mất sau khoảng 48 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng
- Hỗ trợ dự phòng tái phát nhiễm khuẩn hô hấp: 120 mg/ngày, dùng trong thời gian từ 4 - 6 tháng.
- Hỗ trợ điều trị viêm mũi dị ứng: 120 mg/ngày, dùng trong thời gian 4 tháng.
- Hỗ trợ dự phòng tái phát dị ứng thức ăn: 120 mg/ngày, dùng trong thời gian từ 3 - 6 tháng.
- Hỗ trợ tăng cường miễn dịch đã suy giảm ở người cao tuổi: 160 mg/ngày, dùng trong thời gian 6 tuần.
- Hỗ trợ các triệu chứng lâm sàng ở bệnh nhân HIV/AIDS: 60 mg/ngày, dùng trong thời gian 50 ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để có liều dùng phù hợp.
Cách dùng
Thuốc dạng viên nang dùng đường uống.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Chưa có báo cáo.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
Dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Xử lý quá liều
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Quên liều
Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch.
Bảo quản
Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Thông tin thêm về Thymomodulin (hoạt chất)
(Lưu ý: Do không có thông tin đầy đủ về Thymomodulin nên phần này bị bỏ trống)
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Mediplantex |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |