
Thuốc Allerphast 180mg
Liên hệ
Thuốc Allerphast 180mg là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu Mebiphar, có thành phần chính là Fexofenadin Hydroclorid . Thuốc được sản xuất tại Việt Nam và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VD-22356-15. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Viên nén bao phim và được đóng thành Hộp 1 Vỉ x 10 Viên. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Allerphast 180mg, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:57
Mô tả sản phẩm
Thuốc Allerphast 180mg
Thuốc Allerphast 180mg là thuốc gì?
Allerphast 180mg là thuốc chống dị ứng, được chỉ định để điều trị triệu chứng trong viêm mũi dị ứng theo mùa và mày đay mạn tính vô căn ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fexofenadin Hydroclorid | 180mg |
Chỉ định
Allerphast được chỉ định sử dụng trong trường hợp:
- Điều trị triệu chứng trong viêm mũi dị ứng theo mùa
- Mày đay mạn tính vô căn ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.
Chống chỉ định
Allerphast chống chỉ định trong các trường hợp:
- Quá mẫn với fexofenadin hoặc các thành phần khác của thuốc.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng Allerphast 180mg thường gặp các tác dụng không mong muốn (ADR):
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp (ADR > 1/100) | Thần kinh: Buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt; Tiêu hóa: Buồn nôn, khó tiêu |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Thần kinh: Sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng; khô miệng; Tiêu hóa: Đau bụng |
Hiếm gặp (ADR < 1/1000) | Da: Ban da, mày đay, ngứa; Toàn thân: Phù mạch, tức ngực, khó thở, đỏ bừng, choáng phản vệ |
Hướng dẫn cách xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
Erythromycin và ketoconazol làm tăng nồng độ và thời gian của fexofenadin trong máu, tuy nhiên tương tác này không có ý nghĩa trên lâm sàng. Thuốc kháng acid chứa nhôm, magnesi nếu dùng đồng thời với fexofenadin sẽ làm giảm hấp thu của thuốc, do đó phải dùng các thuốc này cách nhau khoảng 2 giờ.
Dược lực học
Fexofenadin là thuốc kháng histamin thế hệ hai, có tác dụng đối kháng đặc hiệu và chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại vi. Thuốc là một chất chuyển hóa có hoạt tính của terfenadin, cạnh tranh với histamin tại các thụ thể H1 ở đường tiêu hóa, mạch máu và đường hô hấp, nhưng không còn độc tính đối với tim do không ức chế kênh kali liên quan đến sự tái cực tế bào cơ tim. Fexofenadin không có tác dụng đáng kể đối kháng acetylcholin, đối kháng dopamine và không có tác dụng ức chế thụ thể alpha1 hoặc beta - adrenergic. Ở liều điều trị, thuốc không gây ngủ hay ảnh hưởng đến thần kinh trung ương. Thuốc có tác dụng nhanh và kéo dài do thuốc gắn chậm vào thụ thể H1, tạo thành phức hợp bền vững và tách ra chậm.
Dược động học
Hấp thu:
Thuốc hấp thu tốt khi dùng đường uống và bắt đầu phát huy tác dụng sau khi uống 60 phút. Nồng độ đỉnh trong máu đạt được sau 2 - 3 giờ. Thức ăn giàu chất béo làm giảm nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 17% và kéo dài thời gian đạt nồng độ đỉnh của thuốc (đến khoảng 4h). Tác dụng kháng histamin kéo dài hơn 12 giờ.
Phân bố:
Tỉ lệ liên kết với protein huyết tương của thuốc là 60 - 70%, chủ yếu với albumin và alpha1 - acid glycoprotein. Fexofenadin không qua hàng rào máu - não.
Chuyển hóa:
Fexofenadin rất ít bị chuyển hóa.
Thải trừ:
Thời gian bán thải của fexofenadin khoảng 14,4 giờ, kéo dài hơn (31 - 72%) ở người suy thận. Thuốc thải trừ chủ yếu qua phân (xấp xỉ 80%) và nước tiểu (11 - 12%) dưới dạng không đổi.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng:
Thuốc dùng đường uống.
Liều dùng:
Chỉ định | Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi | Trẻ em từ 6 - 12 tuổi | Người suy thận | Người suy gan |
---|---|---|---|---|
Viêm mũi dị ứng | 1 viên (180 mg) x 1 lần/ngày (có thể tăng lên 2 viên x 2 lần/ngày, nhưng không làm tăng thêm tác dụng) | 30 mg x 2 lần/ngày (nên dùng dạng bào chế có hàm lượng thấp hơn) | 1/2 viên (60 mg) x 1 lần/ngày | Không cần điều chỉnh liều |
Mày đay mạn tính vô căn | 1 viên (180 mg) x 1 lần/ngày | 30 mg x 2 lần/ngày (nên dùng dạng bào chế có hàm lượng thấp hơn) | 1/2 viên (60 mg) x 1 lần/ngày | Không cần điều chỉnh liều |
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Mặc dù không có độc tính trên tim như terfenadin, nhưng vẫn phải thận trọng khi dùng thuốc cho người đã có nguy cơ tim mạch hoặc đã có khoảng QT kéo dài từ trước.
- Thận trọng và sử dụng liều thích hợp cho bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận.
- Người bệnh không nên tự dùng thuốc kháng histamin khác khi đang sử dụng fexofenadin.
- Độ an toàn và hiệu quả của thuốc đối với trẻ em dưới 6 tuổi chưa được xác định.
- Cần phải ngưng dùng fexofenadin ít nhất 24 - 48 giờ trước khi tiến hành các thử nghiệm kháng nguyên tiêm da.
- Thuốc ít có khả năng ảnh hưởng trên khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, cần kiểm tra phản ứng cá nhân trước khi lái xe hoặc thực hiện các công việc phức tạp.
- Chưa có nghiên cứu đầy đủ trên người đang mang thai, nên chỉ dùng fexofenadin cho phụ nữ mang thai khi lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ đối với thai nhi.
- Chưa xác định rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không, do đó cần thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.
Xử lý quá liều
Thông tin về độc tính cấp của fexofenadin còn hạn chế. Tuy nhiên, buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng đã được báo cáo. Xử lý: Sử dụng các biện pháp thông thường để loại bỏ phần thuốc còn chưa được hấp thu ở ống tiêu hóa. Điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Thẩm phân máu làm giảm nồng độ thuốc trong máu không đáng kể (1,7%). Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Quên liều
Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin thêm về Fexofenadin Hydroclorid
Fexofenadin Hydroclorid là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế chọn lọc thụ thể H1 ngoại biên. Nó là chất chuyển hóa hoạt động của terfenadin, nhưng không có tác dụng phụ trên tim.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Mebiphar |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |