
Thuốc Allergex 8mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Allergex 8mg là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu Opv, có thành phần chính là Acrivastine . Thuốc được sản xuất tại Việt Nam và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VD-26969-17. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Viên nang cứng và được đóng thành Hộp 5 vỉ x 10 viên. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Allergex 8mg, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:57
Mô tả sản phẩm
Thuốc Allergex 8mg
Thuốc Allergex 8mg là thuốc gì?
Allergex 8mg là thuốc chống dị ứng, giúp làm giảm các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi họng, đỏ mắt, ngứa mắt, chảy nước mắt, mày đay vô căn mạn tính, mày đay tiết cholin, mày đay do lạnh tự phát.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acrivastine | 8mg/viên |
Chỉ định:
- Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa: hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi họng, đỏ mắt, ngứa mắt, chảy nước mắt.
- Điều trị mày đay vô căn mạn tính, mày đay tiết cholin, mày đay do lạnh tự phát.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc với triprolidin.
- Suy thận nặng.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
Tác dụng phụ:
Hiếm gặp: Buồn ngủ nhẹ, mệt mỏi, chóng mặt, mất khả năng phối hợp, nhức đầu, rối loạn tâm thần vận động, phát ban, các phản ứng quá mẫn, rối loạn máu, co giật, đổ mồ hôi, đau cơ, các phản ứng ngoại tháp, run rẩy, bối rối, ù tai, hạ huyết áp, rụng tóc, đánh trống ngực, loạn nhịp tim.
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc:
- Không dùng đồng thời acrivastine với rượu hoặc các thuốc ức chế thần kinh trung ương.
- Không nên dùng đồng thời terfenadin và acrivastin.
- Acrivastin không nên dùng với các thuốc ức chế sự chuyển hóa của nó ở gan (như ketoconazol và erythromycin) vì làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim thất nặng.
Dược lực học:
Acrivastin là một kháng histamin không gây buồn ngủ, có cấu trúc liên quan đến triprolidin. Acrivastin hầu như không có tác dụng kháng muscarin hoặc an thần.
Dược động học:
Acrivastin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, nồng độ đỉnh huyết tương đạt được trong khoảng 1,5 giờ. Thời gian bán hủy trong huyết tương là khoảng 1,5 giờ. Acrivastin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng:
Liều dùng: Liều khuyến cáo cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi là 1 viên x 3 lần/ngày.
Cách dùng: Uống trọn viên thuốc với một ly nước. Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
Nên thận trọng ở bệnh nhân loạn chuyển hóa porphyrin, tăng nhãn áp góc đóng, bí tiểu, phì đại tuyến tiền liệt, tắc nghẽn môn vị tá tràng, động kinh, suy gan và người cao tuổi.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc:
Thuốc hầu như không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, một số báo cáo hiếm gặp về buồn ngủ.
Thời kỳ mang thai và cho con bú:
Mức độ an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh. Chỉ dùng khi thật cần thiết và cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử lý quá liều:
Chưa có kinh nghiệm về quá liều acrivastine. Điều trị chủ yếu triệu chứng và hỗ trợ. Có thể gây nôn. Có thể rửa dạ dày nếu cần thiết. Nên thận trọng để tránh viêm phổi hít, đặc biệt ở trẻ em. Không có thông tin về hiệu quả của lọc máu.
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin về Acrivastine (Hoạt chất):
Acrivastine là một loại thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai. Nó có tác dụng ức chế thụ thể H1 histamin, giúp giảm các triệu chứng dị ứng. Acrivastine có đặc điểm là ít gây buồn ngủ so với các thuốc kháng histamine thế hệ cũ hơn.
Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao. Để xa tầm tay trẻ em.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Opv |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Acrivastine |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |