Thuốc Actrapid 100 IU/ml

Thuốc Actrapid 100 IU/ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Thuốc Thuốc Actrapid 100 IU/ml là thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Novo Nordisk. Thuốc có thành phần là Insulin người và được đóng gói thành Chai Dung dịch tiêm. Thuốc Actrapid 100 IU/ml được sản xuất tại Đan Mạch và đã được đăng ký lưu hành với mã đăng ký với Cục quản lý dược là QLSP-1126-18

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:57

Mô tả sản phẩm


Thuốc Actrapid 100 IU/ml

Thuốc Actrapid 100 IU/ml là thuốc gì?

Actrapid 100 IU/ml là thuốc điều trị bệnh tiểu đường, thuộc nhóm insulin tác dụng nhanh. Thuốc được sử dụng để kiểm soát lượng đường trong máu ở những người bị đái tháo đường.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Insulin người 1000 IU/ml

Chỉ định

  • Điều trị bệnh tiểu đường.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ được liệt kê dưới đây dựa trên dữ liệu lâm sàng và được phân loại theo tần suất và nhóm cơ quan hệ thống của MedDRA.

Tần suất Hệ thống cơ quan Tác dụng phụ
Rất thường gặp (≥1/10) Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng Hạ đường huyết
Ít gặp (≥1/1000 đến <1/100) Rối loạn hệ miễn dịch Nổi mề đay, nổi ban
Ít gặp (≥1/1000 đến <1/100) Rối loạn hệ thần kinh Bệnh thần kinh ngoại biên
Ít gặp (≥1/1000 đến <1/100) Rối loạn mắt Rối loạn khúc xạ
Ít gặp (≥1/1000 đến <1/100) Rối loạn da và mô dưới da Loạn dưỡng mô
Ít gặp (≥1/1000 đến <1/100) Rối loạn toàn thân và tình trạng tại chỗ Phản ứng tại chỗ tiêm, Phù
Rất hiếm gặp (<1/10000) Rối loạn hệ miễn dịch Phản ứng phản vệ
Rất hiếm gặp (<1/10000) Rối loạn mắt Bệnh võng mạc do đái tháo đường

Mô tả các phản ứng phụ chọn lọc:

  • Phản ứng phản vệ: Rất hiếm gặp nhưng có thể đe dọa tính mạng.
  • Hạ đường huyết: Phản ứng phụ thường gặp nhất, có thể xảy ra nếu liều insulin quá cao.
  • Loạn dưỡng mỡ: Có thể xảy ra tại chỗ tiêm.

Tương tác thuốc

Một số thuốc được biết là có tương tác với chuyển hóa glucose:

Làm giảm nhu cầu insulin: Thuốc điều trị đái tháo đường dạng uống, chất ức chế monoamine oxidase (MAOI), thuốc chẹn beta không chọn lọc, chất ức chế enzyme chuyển angiotensin (ACE), salicylate, các steroid đồng hóa và sulfonamide.

Làm tăng nhu cầu insulin: Thuốc tránh thai dạng uống, thiazide, glucocorticoid, hormone tuyến giáp, các chất có tác dụng giống thần kinh giao cảm, hormone tăng trưởng và danazol.

Thuốc chẹn beta: Có thể che lấp các triệu chứng hạ đường huyết và làm chậm trễ sự hồi phục.

Octreotide/lanreotide: Có thể làm tăng hoặc giảm nhu cầu insulin.

Rượu: Có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng hạ đường huyết của insulin.

Dược lực học

Nhóm dược lý trị liệu: Thuốc dùng trong bệnh đái tháo đường. Insulin và các chất tương tự insulin dạng tiêm, tác dụng nhanh, insulin (người).

Actrapid là loại insulin tác dụng nhanh. Tác dụng bắt đầu trong vòng 1/2 giờ, đạt hiệu quả tối đa trong vòng 1,5 – 3,5 giờ và toàn bộ thời gian tác dụng khoảng 7 – 8 giờ.

Dược động học

Trong máu, insulin có thời gian bán hủy vài phút. Dược động học của insulin bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi đáng kể trong từng bệnh nhân và giữa các bệnh nhân. Sau khi tiêm dưới da, nồng độ cao nhất trong huyết tương đạt được trong vòng 1,5 – 2,5 giờ. Thời gian bán hủy cuối được xác định bởi tốc độ hấp thu từ mô dưới da, khoảng 2 – 5 giờ.

Liều lượng và cách dùng

Liều lượng: Tùy thuộc vào từng cá nhân và được xác định theo nhu cầu của bệnh nhân. Nhu cầu insulin của từng cá nhân thường từ 0,3 – 1,0 IU/Kg/ngày.

Cách dùng: Actrapid Hm được dùng tiêm dưới da. Luôn thay đổi vị trí tiêm trong vùng một vùng tiêm để giảm nguy cơ sưng hoặc vết lõm da. Có thể dùng Actrapid Hm tiêm tĩnh mạch trong những trường hợp đặc biệt và do nhân viên y tế thực hiện.

Nên có bữa ăn chính hoặc bữa ăn nhẹ chứa carbonhydrate trong vòng 30 phút sau mỗi lần tiêm.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Việc điều trị không đủ liều hoặc không liên tục, đặc biệt trong đái tháo đường type 1, có thể dẫn đến tăng đường huyết.
  • Hạ đường huyết có thể xảy ra nếu liều insulin quá cao so với nhu cầu insulin.
  • Khi chuyển bệnh nhân sang sử dụng một loại insulin khác cần được thực hiện dưới sự giám sát y tế chặt chẽ.
  • Có thể xảy ra các phản ứng tại chỗ tiêm.
  • Trước khi đi du lịch đến nơi khác có sự khác biệt về múi giờ, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Không được dùng Actrapid Hm trong bơm insulin để truyền insulin dưới da liên tục.
  • Kết hợp thiazolidinedione và các thuốc insulin có thể gây suy tim sung huyết.

Xử lý quá liều

Hạ đường huyết có thể phát triển nếu dùng liều quá cao. Điều trị tùy thuộc vào mức độ hạ đường huyết: nhẹ thì dùng glucose uống, nặng thì tiêm glucagon hoặc truyền glucose tĩnh mạch.

Quên liều

Nếu quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Thông tin thêm về Insulin người

Insulin người là một loại hormone được sản xuất bởi tuyến tụy, có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lượng đường trong máu. Insulin giúp tế bào hấp thụ glucose từ máu, từ đó làm giảm lượng đường huyết. Thiếu insulin hoặc insulin hoạt động kém hiệu quả dẫn đến bệnh tiểu đường.

Bảo quản

Khi đang sử dụng, không nên để lọ Actrapid Hm trong tủ lạnh. Lọ Actrapid Hm có thể giữ ở nhiệt độ phòng (không quá 30oC) đến 6 tuần sau khi mở lần đầu. Khi chưa sử dụng, nên bảo quản lọ Actrapid Hm trong tủ lạnh ở 2oC đến 8oC (không để quá gần ngăn đá). Không làm đông lạnh. Giữ lọ thuốc trong hộp carton để tránh sánh sáng. Actrapid Hm phải tránh nguồn nhiệt hay ánh sáng quá mức. Để xa tầm tay và tầm nhìn của trẻ em. Không dùng Actrapid Hm quá hạn sử dụng đã ghi trên nhãn/hộp carton.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Novo Nordisk
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Quy cách đóng gói Chai
Dạng bào chế Dung dịch tiêm
Xuất xứ Đan Mạch
Thuốc kê đơn
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.