
Thuốc Actapulgite 3g
Liên hệ
Thuốc Actapulgite 3g của thương hiệu Ipsen là sản phẩm mà Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Loại thuốc này là sản phẩm được sản xuất và đóng gói trực tiếp tại Pháp, với dạng bào chế là Bột pha hỗn dịch uống. Thuốc Thuốc Actapulgite 3g được đăng ký lưu hành với SĐK là VN-19202-15, và đang được đóng thành Hộp 30 Gói. Activated Attapulgite of Mormoiron - hoạt chất chính có trong thuốc, sẽ mang lại nhiều lợi ích đối với sức khỏe của người sử dụng (khi sử dụng đúng mục đính, đúng bệnh, đúng liều). Để biết thêm các thông tin khác như cách sử dụng, công dụng cụ thể hay đối tượng có thể sử dụng loại thuốc này,... mời bạn đọc theo dõi tiếp nội dung được cập nhật dưới đây.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:57
Mô tả sản phẩm
Thuốc Actapulgite 3g
Thuốc Actapulgite 3g là thuốc gì?
Thuốc Actapulgite 3g là thuốc trị tiêu chảy, thuộc nhóm thuốc bảo vệ dạ dày - ruột. Thuốc có tác dụng hấp phụ các độc tố và vi khuẩn gây tiêu chảy, giúp làm giảm các triệu chứng như tiêu chảy và chướng bụng.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Activated Attapulgite of Mormoiron | 3g |
Chỉ định:
- Điều trị các triệu chứng chức năng đường ruột, đặc biệt là tiêu chảy và chướng bụng.
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào.
- Hẹp đường tiêu hóa.
Tác dụng phụ:
- Thường gặp (>1/100): Táo bón, đầy hơi, khó tiêu (khi sử dụng kéo dài hoặc liều cao).
- Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Phản ứng quá mẫn (ban đỏ, sưng, mày đay, rộp da, khó thở, khó nuốt), đau đầu, choáng váng.
Hướng dẫn xử trí tác dụng phụ: Ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc:
Có thể làm giảm hấp thu của các thuốc uống cùng lúc. Không nên dùng đồng thời với các thuốc khác. Nên dùng thuốc Actapulgite trước hoặc sau ít nhất 2 giờ so với các thuốc sau:
- Thuốc kháng sinh kháng lao (ethambutol, isoniazid) (đường uống)
- Kháng sinh nhóm cycline, fluoroquinolone, lincosamide (đường uống)
- Kháng histamine H2 (đường uống)
- Atenolol, metoprolol, propranolol (đường uống)
- Chloroquine (đường uống)
- Diflunisal (đường uống)
- Digoxin (đường uống)
- Biphosphonate (đường uống)
- Natri floride
- Các glucocorticoid (đường uống) (prednisolone và dexamethasone)
- Indometacin (đường uống)
- Kayexalate (đường uống)
- Ketoconazole (đường uống)
- Lansoprazole
- Thuốc an thần nhóm phenothiazine
- Penicillamine (đường uống)
- Muối sắt (đường uống)
Dược lực học:
Attapulgite là thuốc bảo vệ dạ dày-ruột, chất không cản quang. Attapulgite hoạt hóa (được đốt nóng để tăng khả năng hấp phụ) có tác dụng hấp phụ trong tiêu chảy, bao phủ niêm mạc ruột. Tuy nhiên, chưa có bằng chứng chắc chắn về khả năng ngăn ngừa mất nước và điện giải trong tiêu chảy cấp.
Dược động học:
Attapulgite không hấp thu và được đào thải theo phân.
Liều lượng và cách dùng:
- Người lớn: 2-3 gói/ngày, tốt nhất trước bữa ăn.
- Trẻ em trên 10kg: 2 gói/ngày, tốt nhất trước bữa ăn.
- Trộn thuốc bột với đường trước khi thêm nước để tạo hỗn dịch đồng nhất.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để có liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Thận trọng trong trường hợp phình đại tràng, nhu động đại tràng thay đổi (nguy cơ u phân).
- Không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân hội chứng kém hấp thu glucose hoặc galactose (do thuốc chứa glucose).
- Trong tiêu chảy cấp ở trẻ em, cần dùng kèm thuốc bổ sung nước và chất điện giải.
- Cần bù nước cho bệnh nhân thể trạng yếu, trẻ nhũ nhi và trẻ em qua đường uống hoặc truyền tĩnh mạch.
Xử lý quá liều:
Chưa ghi nhận trường hợp quá liều. Nếu xảy ra, ngừng thuốc ngay, rửa dạ dày và thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Quên liều:
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch. Không uống gấp đôi liều.
Bảo quản: Nhiệt độ không quá 30oC.
Thông tin thêm về thành phần (Activated Attapulgite of Mormoiron):
Là một loại đất sét vô cơ, hydrat nhôm magnesi silicat. Có khả năng hấp phụ các vi khuẩn và độc tố.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Ipsen |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 Gói |
Dạng bào chế | Bột pha hỗn dịch uống |
Xuất xứ | Pháp |