Thuốc Aciclovir 800mg

Thuốc Aciclovir 800mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Thuốc Aciclovir 800mg của thương hiệu MEYER-BPC là sản phẩm mà Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Loại thuốc này là sản phẩm được sản xuất và đóng gói trực tiếp tại Việt Nam, với dạng bào chế là Viên nén. Thuốc Thuốc Aciclovir 800mg được đăng ký lưu hành với SĐK là VD-23266-15, và đang được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên. Acyclovir - hoạt chất chính có trong thuốc, sẽ mang lại nhiều lợi ích đối với sức khỏe của người sử dụng (khi sử dụng đúng mục đính, đúng bệnh, đúng liều). Để biết thêm các thông tin khác như cách sử dụng, công dụng cụ thể hay đối tượng có thể sử dụng loại thuốc này,... mời bạn đọc theo dõi tiếp nội dung được cập nhật dưới đây.

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:14

Mô tả sản phẩm


Thuốc Aciclovir 800mg

Thuốc Aciclovir 800mg là thuốc gì?

Aciclovir 800mg là thuốc kháng virus thuộc nhóm các chất tương tự nucleoside, được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do virus Herpes simplex (HSV) và virus Varicella-zoster (VZV).

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Acyclovir 800mg

Chỉ định

  • Điều trị nhiễm Herpes zoster (bệnh zona) cấp tính, zona mắt, viêm phổi do Herpes zoster ở người lớn.
  • Điều trị thủy đậu xuất huyết, thủy đậu ở người suy giảm miễn dịch, thủy đậu ở trẻ sơ sinh.

Chống chỉ định

Thuốc Aciclovir 800mg chống chỉ định ở những bệnh nhân mẫn cảm với Aciclovir hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

Tác dụng phụ

Thường gặp (>1/100):

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
  • Tâm thần: Nhức đầu.
  • Da và mô dưới da: Ban da.

Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):

  • Tâm thần: Chóng mặt, tình trạng lẫn lộn, ảo giác, buồn ngủ. (Thường gặp ở bệnh nhân suy thận hoặc có các yếu tố nguy cơ)

Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Tương tác thuốc

  • Dùng đồng thời zidovudin và acyclovir có thể gây trạng thái ngủ lịm và lơ mơ.
  • Probenecid ức chế cạnh tranh đào thải acyclovir qua ống thận, làm tăng nồng độ acyclovir trong huyết tương và giảm thải trừ qua nước tiểu.
  • Amphotericin B và ketoconazol làm tăng hiệu lực chống virus của acyclovir.

Dược lực học

Acyclovir là một chất tương tự nucleoside, có tác dụng chọn lọc trên tế bào nhiễm virus Herpes. Thuốc được chuyển thành acyclovir triphosphat, chất này ức chế tổng hợp DNA của virus và sự nhân lên của virus mà không ảnh hưởng đến chuyển hóa của tế bào bình thường. Acyclovir có tác dụng mạnh nhất trên virus Herpes simplex type 1 (HSV-1), kém hơn trên virus Herpes simplex type 2 (HSV-2), virus Varicella zoster (VZV), và tác dụng yếu nhất trên cytomegalovirus (CMV).

Dược động học

  • Hấp thu: Khả dụng sinh học của acyclovir khoảng 20%. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.
  • Phân bố: Acyclovir phân bố rộng trong dịch cơ thể và các cơ quan. Nồng độ tối đa trong huyết thanh đạt được sau 1,5 - 2 giờ.
  • Chuyển hóa: Một lượng nhỏ thuốc được chuyển hóa ở gan, phần lớn thải qua thận dưới dạng không biến đổi.
  • Đào thải: Qua thận.

Liều lượng và cách dùng

Đường dùng: Uống

Điều trị thủy đậu và zona:

  • Người lớn: Uống mỗi lần 1 viên x 5 lần/ngày, trong 7 ngày.
  • Trẻ em trên 6 tuổi: Uống mỗi lần 1 viên x 4 lần/ngày.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi: Nên sử dụng viên Acyclovir 200 mg hay Acyclovir 400 mg. Liều dùng cụ thể cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Lưu ý: Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Với người bệnh suy thận, người cao tuổi, cần điều chỉnh liều theo độ thanh thải creatinin (tham khảo ý kiến bác sĩ).

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Bệnh nhân suy thận: Phải chỉnh liều theo độ thanh thải creatinin.
  • Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Có thể dùng thuốc khi lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên cần thận trọng với bệnh nhân suy thận vì thuốc có thể gây chóng mặt, ảo giác, lẫn lộn, buồn ngủ.
  • Thời kỳ mang thai: Chỉ nên dùng khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ cho thai nhi.
  • Thời kỳ cho con bú: Thuốc được bài tiết qua sữa mẹ. Cần thận trọng khi sử dụng.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Trạng thái kích thích, bồn chồn, run, co giật, đánh trống ngực, cao huyết áp, khó tiểu tiện, suy thận.

Xử lý: Thẩm tách máu cho đến khi chức năng thận phục hồi, ngừng thuốc, cho truyền nước và điện giải.

Quên liều

Nếu quên một liều, uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều.

Thông tin thêm về Acyclovir

Acyclovir là một chất tương tự nucleoside guanin, có tác dụng ức chế sự sao chép DNA của virus Herpes simplex và Varicella zoster.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu MEYER-BPC
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Acyclovir
Quy cách đóng gói Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
Dạng bào chế Viên nén
Xuất xứ Việt Nam
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.