
Thuốc Acenocoumarol 1
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Acenocoumarol 1 là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu S.P.M, có thành phần chính là Acenocoumarol . Thuốc được sản xuất tại Việt Nam và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VD-22293-15. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Viên nén và được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Acenocoumarol 1, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:12
Mô tả sản phẩm
Thuốc Acenocoumarol 1mg
Thuốc Acenocoumarol 1mg là thuốc gì?
Thuốc Acenocoumarol 1mg là thuốc chống đông máu gián tiếp thuộc nhóm thuốc kháng vitamin K.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acenocoumarol | 1 mg |
Chỉ định
Thuốc Acenocoumarol 1mg được chỉ định để điều trị và ngăn ngừa bệnh nghẽn mạch.
Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với acenocoumarol, các dẫn xuất của coumarin hoặc thành phần khác trong thuốc.
- Phụ nữ mang thai.
- Người già yếu, nghiện rượu, bị rối loạn thần kinh hoặc người không có sự giám sát y tế chặt chẽ.
- Tất cả các điều kiện có nguy cơ xuất huyết quá mức.
- Ngay trước hoặc sau phẫu thuật trên hệ thần kinh trung ương hoặc mắt và phẫu thuật chấn thương.
- Loét tiêu hóa hoặc xuất huyết đường tiêu hóa, niệu sinh dục hoặc hô hấp.
- Xuất huyết não.
- Viêm màng ngoài tim cấp; chảy dịch màng ngoài tim.
- Viêm màng trong tim.
- Tăng huyết áp nặng.
- Suy gan nặng hoặc suy thận nặng.
Tác dụng phụ
- Thường gặp: Xuất huyết (có thể ở nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể).
- Đôi khi gặp: Tiêu chảy (có thể kèm theo phân nhiễm mỡ), đau khớp, rụng tóc.
- Hiếm gặp: Hoại tử da khu trú, mẫn cảm da, viêm mạch máu, tổn thương gan.
- Rất hiếm gặp: Xuất huyết hoại tử da (thường liên quan đến thiếu hụt protein C hoặc S bẩm sinh).
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Tương tác thuốc
Rất nhiều thuốc có thể tương tác với thuốc kháng vitamin K. Cần theo dõi bệnh nhân chặt chẽ khi phối hợp với các thuốc sau:
- Chống chỉ định phối hợp: Aspirin (liều cao >3g/ngày), miconazol, phenylbutazon, thuốc chống viêm không steroid nhóm pyrazol.
- Không nên phối hợp: Aspirin (liều <3g/ngày), thuốc chống viêm không steroid (bao gồm cả thuốc ức chế COX-2), cloramphenicol, diflunisal.
- Thận trọng khi phối hợp: Allopurinol, amiodaron, thuốc chống trầm cảm, corticoid (ngoại trừ hydrocortison thay thế trong bệnh Addison), thuốc kháng sinh, thuốc chống nấm azol, thuốc ức chế tiểu cầu, …
Lưu ý: Danh sách này không đầy đủ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về các tương tác thuốc có thể xảy ra.
Dược lực học
Acenocoumarol là thuốc kháng vitamin K, ức chế sự tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K (II, VII, IX, X) và protein C, S, dẫn đến giảm khả năng đông máu.
Dược động học
Hấp thu:
Acenocoumarol hấp thu nhanh sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-3 giờ.
Phân bố:
Hơn 98% acenocoumarol gắn kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa:
Acenocoumarol được chuyển hóa rộng rãi trong gan, chủ yếu bởi cytochrome P450 2C9.
Thải trừ:
Thời gian bán thải của acenocoumarol từ huyết tương là 8-11 giờ. Thuốc được thải trừ qua phân và nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
Liều dùng cần được cá nhân hóa dựa trên kết quả xét nghiệm thời gian prothrombin (PT)/tỉ lệ bình thường quốc tế (INR). Liều ban đầu thường từ 2-4mg/ngày, có thể điều chỉnh tùy thuộc vào đáp ứng của từng bệnh nhân. Liều duy trì thường từ 1-8mg/ngày.
Cách dùng:
Uống thuốc hàng ngày vào cùng một giờ. Nuốt nguyên viên với nước.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Suy gan và suy thận: Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nhẹ đến trung bình. Chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng.
- Suy tim: Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy tim nặng.
- Thiếu hụt protein C hoặc S: Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân thiếu hụt protein C hoặc S.
- Người già và trẻ em: Cần theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều phù hợp.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Xuất huyết. Điều trị: Tùy thuộc vào mức độ INR và tình trạng chảy máu, có thể cần dùng vitamin K và/hoặc huyết tương tươi đông lạnh. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu có dấu hiệu quá liều.
Quên liều
Dùng liều đã quên càng sớm càng tốt trong cùng ngày. Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Thông tin tóm tắt về Acenocoumarol
Acenocoumarol là một thuốc kháng vitamin K, tác dụng chống đông máu gián tiếp bằng cách ức chế quá trình carboxyl hóa các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K. Điều này làm giảm khả năng đông máu và ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | S.P.M |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Acenocoumarol |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |