
Syrup Ferimond
Liên hệ
Là loại thuốc không kê đơn, Syrup Ferimond với dạng bào chế Siro đang được lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VN-16528-13. Thuốc được đóng gói thành Hộp 20 Ống tại Hàn Quốc. Copper gluconate , Manganese gluconate , Ferrous gluconate là hoạt chất chính có trong Syrup Ferimond. Thương hiệu của thuốc Syrup Ferimond chính là CHO-A
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:20
Mô tả sản phẩm
Syrup Ferimond: Thuốc Trị Thiếu Máu Do Thiếu Sắt
Syrup Ferimond là thuốc siro dùng đường uống, cung cấp sắt và các nguyên tố vi lượng cần thiết cho quá trình tạo máu, giúp điều trị thiếu máu do thiếu sắt.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng (cho 10ml) |
---|---|
Ferrous gluconate | 200mg |
Manganese gluconate | 20mg |
Copper gluconate | 1mg |
Chỉ định
Syrup Ferimond được chỉ định dùng để cung cấp sắt và điều trị thiếu máu do thiếu sắt trong các trường hợp:
- Thiếu nữ dậy thì
- Phụ nữ có thai, sau khi sinh và cho con bú
- Thời kỳ dưỡng bệnh
Lưu ý: Thuốc không dùng để điều trị thiếu máu do suy dinh dưỡng và thiếu máu ác tính.
Chống chỉ định
Không sử dụng Syrup Ferimond trong các trường hợp:
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thiếu máu do suy dinh dưỡng và thiếu máu ác tính.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Syrup Ferimond:
- Tiêu hóa: Nôn mửa, đau dạ dày, tiêu chảy, đầy bụng, khó chịu ở dạ dày (hiếm gặp).
- Quá mẫn: Phát ban (hiếm gặp). Ngưng dùng thuốc nếu xuất hiện phát ban.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Tránh dùng đồng thời Syrup Ferimond với các thuốc sau:
- Thuốc kháng acid
- Thuốc kháng sinh nhóm Tetracyclin
- Thuốc chứa tanin
Dược lực học
Syrup Ferimond cung cấp các yếu tố cần thiết cho sự tạo máu. Thuốc cung cấp sắt dưới dạng sắt II dễ hấp thu, cùng với các nguyên tố vi lượng Mangan và Đồng. Mangan giúp khử gốc tự do và hoạt hóa enzym. Đồng hỗ trợ cơ thể hấp thu sắt, cần thiết cho quá trình gắn kết sắt vào protein vận chuyển (transferrin).
Dược động học
Sắt thường được hấp thu ít (10-20% liều uống). Sự hấp thu tăng lên khi nguồn dự trữ sắt trong cơ thể giảm. Quá trình hấp thu chủ yếu ở tá tràng và phần gần hỗng tràng.
Liều lượng và cách dùng
Syrup Ferimond dùng đường uống.
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn | 2 ống/lần, 2-3 lần/ngày |
Trẻ em | 1 ống/lần, 2-3 lần/ngày |
Trẻ sơ sinh | 1 ống/ngày |
Dùng liên tục 2-3 tuần. Pha loãng thuốc với nước, uống cách xa bữa ăn 1-2 giờ. Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Thận trọng khi dùng thuốc cho:
- Bệnh nhân bị loét tiêu hóa, viêm kết tràng mạn tính và các bệnh tiêu hóa khác.
- Bệnh nhân mẫn cảm hoặc dị ứng với chất màu caramen.
Phân đen sau khi dùng thuốc là hiện tượng bình thường.
Xử lý quá liều
Ngưng dùng thuốc ngay và rửa dạ dày bằng Natri bicarbonat 1%. Nếu nồng độ sắt trong máu quá 5µg/ml, cần dùng thuốc điều trị nhiễm độc sắt như deferoxamin. Trong trường hợp khẩn cấp, liên hệ ngay với cơ sở y tế.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về thành phần
Ferrous gluconate
Ferrous gluconate là một dạng muối sắt được sử dụng rộng rãi trong điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Nó là một nguồn cung cấp sắt dễ hấp thu cho cơ thể.
Manganese gluconate
Manganese gluconate là một dạng muối mangan, một nguyên tố vi lượng thiết yếu cho nhiều quá trình sinh học trong cơ thể, bao gồm cả sự tạo máu.
Copper gluconate
Copper gluconate là một dạng muối đồng, một nguyên tố vi lượng cần thiết cho sự hấp thu và sử dụng sắt trong cơ thể.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | CHO-A |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Copper gluconate Manganese gluconate |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 Ống |
Dạng bào chế | Siro |
Xuất xứ | Hàn Quốc |