Siro Theralene

Siro Theralene

Liên hệ

Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Siro Theralene - một loại thuốc không kê đơn tới từ thương hiệu Sanofi. Thuốc Siro Theralene có hoạt chất chính là Alimemazine , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-32209-19. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam, tồn tại ở dạng Siro. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Chai x 90ml

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:45

Mô tả sản phẩm


Siro Theralene: Thông tin chi tiết sản phẩm

Siro Theralene là gì?

Siro Theralene là thuốc trị ho cảm, có tác dụng kháng histamin và an thần, được chỉ định trong điều trị triệu chứng các biểu hiện dị ứng và hỗ trợ điều trị mất ngủ thoáng qua.

Thành phần

Thông tin thành phần Hàm lượng
Alimemazine 0.045 (chưa rõ đơn vị, cần bổ sung thông tin)

(Lưu ý: Hàm lượng Alimemazine cần được xác định rõ đơn vị đo lường (mg/ml hoặc mg/10ml) để đảm bảo tính chính xác.)

Chỉ định

  • Điều trị triệu chứng các biểu hiện dị ứng như viêm mũi dị ứng (theo mùa và không theo mùa), nổi mề đay.
  • Hỗ trợ điều trị mất ngủ thoáng qua (ví dụ: khi đi xa, có biến cố cảm xúc).

Chống chỉ định

  • Tiền sử dị ứng với thuốc kháng histamin.
  • Trẻ em dưới 36 tháng tuổi.
  • Trẻ bị mất nước.
  • Rối loạn chức năng gan hoặc thận.
  • Bệnh động kinh, bệnh Parkinson, suy giáp, u tủy thượng thận, bệnh nhược cơ.
  • Tiền sử bị mất bạch cầu hạt với các phenothiazin khác.
  • Khó tiểu do phì đại tuyến tiền liệt hoặc các nguyên nhân khác.
  • Một số thể bệnh glôcôm góc hẹp.
  • Đã dùng một lượng lớn các thuốc an thần thần kinh trung ương.

Tác dụng phụ

Hiếm gặp (<1/1000):

  • Máu: Mất bạch cầu hạt, giảm bạch cầu.
  • Tuần hoàn: Hạ huyết áp, tăng nhịp tim.
  • Gan: Viêm gan vàng da do ứ mật.
  • Thần kinh: Triệu chứng ngoại tháp, bệnh Parkinson, bồn chồn, rối loạn trương lực cơ cấp, loạn động muộn, khô miệng.
  • Hô hấp: Nguy cơ ngừng hô hấp, thậm chí gây tử vong đột ngột (đặc biệt ở trẻ nhỏ).

(Lưu ý: Phần hướng dẫn xử trí ADR cần thông tin chi tiết hơn về cách xử lý từng tác dụng phụ cụ thể.)

Tương tác thuốc

Các phối hợp không nên dùng:

  • Rượu: Tăng tác dụng an thần của thuốc.
  • Thuốc gây phản ứng disulfiram với rượu (cefamandol, cefoperazone, latamoxel, chloramphenicol, chlorpropamide, glibenclamide, glipizide, tolbutamide, griseofulvin, metronidazole, ornidazole, secnidazole, tinidazole, ketoconazole, procarbazine): Do thành phần cồn trong Siro Theralene.
  • Sultopride: Nguy cơ rối loạn nhịp thất.

Các phối hợp cần cân nhắc:

  • Các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương khác: Tăng cường ức chế thần kinh trung ương.
  • Thuốc chống tăng huyết áp: Tăng tác dụng hạ huyết áp.
  • Atropin và các chất có hoạt tính giống atropin: Tăng tác dụng không mong muốn kiểu atropin.
  • Thuốc kháng cholinergic: Có thể làm giảm tác dụng chống loạn thần của phenothiazin.
  • Amphetamin, levodopa, clonidin, guanethidin, epinephrin: Phenothiazin đối kháng với tác dụng trị liệu của các thuốc này.
  • Antacid, thuốc chữa Parkinson, lithi: Ngăn cản sự hấp thu của phenothiazin.
  • Thuốc hạ đường huyết: Liều cao alimemazine làm giảm đáp ứng với các thuốc này.

Dược lực học

Alimemazine là dẫn chất phenothiazin, có tác dụng kháng histamin H1, kháng serotonin, an thần, giảm ho và chống nôn. Tác dụng an thần rõ rệt ở liều thường dùng.

Dược động học

Alimemazine được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Tác dụng bắt đầu sau 15-20 phút và kéo dài 6-8 giờ. Nửa đời thải trừ là 5-8 giờ. Chuyển hóa chủ yếu qua gan và thải trừ qua thận.

Liều lượng và cách dùng

Đường dùng: Uống

Thời gian uống: Vì thuốc gây buồn ngủ, tốt nhất nên dùng vào buổi tối.

Thời gian điều trị: Điều trị triệu chứng ngắn ngày (vài ngày).

Liều dùng (theo Alimemazine tartrate, cần quy đổi sang Alimemazine nếu cần):

  • Người lớn: Liều tối đa 10 mg (tương đương 16ml) mỗi lần và 40 mg/24 giờ (tương đương 64 ml/24 giờ).
  • Trẻ em từ 3 tuổi: 0,125 - 0,25 mg/kg mỗi lần (tương đương 0,2 - 0,4 ml/kg), tối đa 5 mg (tương đương 8 ml) mỗi lần và 20 mg/24 giờ (tương đương 32 ml/24 giờ).

(Lưu ý: Liều dùng cụ thể cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.)

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Không dùng rượu hoặc thuốc chứa cồn trong thời gian điều trị.
  • Tránh ánh nắng mặt trời.
  • Nguy cơ hội chứng đứng ngồi không yên ở trẻ em.
  • Thận trọng khi dùng cho người bệnh có bệnh mạn tính ở gan, thận, bệnh tim, hen suyễn, loét dạ dày, viêm môn vị-tá tràng, tiền sử co giật, động kinh, tiền sử gia đình có hội chứng tử vong đột ngột ở trẻ sơ sinh, trẻ em có tiền sử ngừng thở khi ngủ, người cao tuổi (có nguy cơ tác dụng phụ cao hơn).
  • Chú ý hàm lượng saccharose (7,1 g/10 ml sirô) cho người bệnh tiểu đường hoặc dùng chế độ ăn kiêng đường.

Xử lý quá liều

Điều trị triệu chứng tại cơ sở y tế. Rửa dạ dày nếu phát hiện sớm (trước 6 giờ). Có thể dùng than hoạt. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.

Quên liều

Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi.

Thông tin thêm về Alimemazine (nếu có đủ thông tin)

(Phần này cần bổ sung thông tin chi tiết hơn về Alimemazine nếu có.)

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Sanofi
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Alimemazine
Quy cách đóng gói Chai x 90ml
Dạng bào chế Siro
Xuất xứ Việt Nam

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.