
Siro Saferon Drops
Liên hệ
Siro Saferon Drops với thành phần Sắt , là loại thuốc giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, phòng ngừa hoặc ngăn ngừa bệnh tật của Glenmark. Đây là loại thuốc có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (Ấn Độ) và được sản xuất, đóng gói tại những cơ sở, nhà máy sản xuất uy tín (quy cách đóng gói mới nhất hiện nay la Chai x 15ml). Siro Siro Saferon Drops có số đăng ký lưu hành là VN-16272-13
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:47
Mô tả sản phẩm
Siro Saferon Drops
Siro Saferon Drops là thuốc gì?
Siro Saferon Drops là thuốc bổ sung sắt, được chỉ định để dự phòng và điều trị thiếu sắt ở trẻ em.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sắt | 50mg |
Chỉ định
- Dự phòng thiếu sắt ở trẻ em.
- Điều trị thiếu sắt tiềm ẩn và thiếu máu thiếu sắt.
Chống chỉ định
Siro Saferon Drops chống chỉ định ở những bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Hiếm khi xảy ra các rối loạn đường tiêu hóa như buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc táo bón. Phản ứng quá mẫn cảm cũng có thể xảy ra. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng không mong muốn nào.
Tương tác thuốc
Chưa quan sát thấy bất kỳ tương tác thuốc nào. Do sắt trong Saferon ở dạng phức hợp nên hầu như không xảy ra các tương tác giữa ion sắt với các thành phần của thức ăn (như phytin, oxalat, tanin, v.v...) và các thuốc uống cùng khác (tetracyclin, các thuốc kháng acid).
Dược lực học
Phức hợp Hydroxid Polymaltose sắt (II) (IPC) là phức hợp của sắt III hydroxid kết hợp với Polymaltose. Dạng sắt không ion hóa giúp dạ dày ít bị kích ứng hơn so với các muối sắt thông thường, giúp bệnh nhân dung nạp tốt hơn. Hiệu quả của IPC trong phòng ngừa và điều trị thiếu máu thiếu sắt đã được chứng minh trong các thử nghiệm lâm sàng, với trị số hemoglobin tăng nhanh hơn so với các muối sắt thông thường (tới 0,6 mg/dl mỗi tuần). Ngoài ra, còn có sự tăng nhanh hơn hematocrit, MCV, sắt huyết thanh và ferritin.
Dược động học
Việc hấp thu ion sắt (III) từ Phức hợp Hydroxide Polymaltose sắt (III) là một quá trình sinh lý. Sắt được hấp thu và vận chuyển vào tế bào niêm mạc nhờ các protein mang (mucin, integrin và mobilferin), sau đó được dự trữ ở dạng ferritin hoặc được vận chuyển vào máu và liên kết với transferrin. Sinh khả dụng của IPC tương đương với muối sắt II. Sinh khả dụng của IPC khi uống không bị ảnh hưởng bởi các thành phần của thức ăn. Sắt phức hợp trong IPC đi vào huyết thanh nhờ các protein mang nội sinh, với thời gian bán thải khoảng 90 phút, rồi đi vào hệ lưới nội mạc của gan hay kết hợp với transfemin, apofenin, vào tủy xương hay lách để tạo hồng cầu. Các thuốc kháng acid gắn kết có thể tách ra được với IPC trong khoảng pH 3 đến 8. Không thấy có tương tác giữa các hormon và IPC.
Liều lượng và cách dùng
Chỉ dùng cho trẻ em. Liều dùng và thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ thiếu sắt. Liều dùng hàng ngày có thể được chia thành các liều nhỏ hoặc dùng một lần. Nên uống thuốc trong hoặc ngay sau khi ăn. Có thể trộn với thức ăn, nước hoa quả hoặc nước rau.
Liều Saferon | Thiếu sắt rõ rệt | Thiếu sắt tiềm ẩn | Điều trị dự phòng |
---|---|---|---|
Trẻ sinh non | 1 - 2 giọt/kg cân nặng mỗi ngày trong 3 - 5 tháng | ||
Trẻ nhỏ (dưới 1 tuổi) | 10 - 20 giọt/ngày | 6 - 10 giọt/ngày | 2 - 4 giọt/ngày |
Trẻ 1 - 12 tuổi | 20 - 40 giọt/ngày | 10 - 20 giọt/ngày | 4 - 6 giọt/ngày |
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để có liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Chỉ dùng cho trẻ em.
Xử lý quá liều
Chưa thấy có báo cáo về ngộ độc hay tích trữ quá nhiều sắt.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về thành phần (Hoạt chất/Dược liệu)
Sắt: Là một khoáng chất thiết yếu cần thiết cho sự tạo thành hemoglobin, một thành phần quan trọng của hồng cầu, giúp vận chuyển oxy đến các mô trong cơ thể. Thiếu sắt dẫn đến thiếu máu.
Bảo quản
Bảo quản khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Glenmark |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Chai x 15ml |
Dạng bào chế | Siro |
Xuất xứ | Ấn Độ |