
Siro A.T Ibuprofen 100mg
Liên hệ
Siro A.T Ibuprofen 100mg với thành phần là Ibuprofen - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của An Thiên (thuốc không kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Việt Nam,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 30 Ống x 5ml và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VD-25631-16, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Hỗn dịch uống Siro A.T Ibuprofen 100mg, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:03
Mô tả sản phẩm
Siro A.T Ibuprofen 100mg
Siro A.T Ibuprofen 100mg là thuốc gì?
Siro A.T Ibuprofen 100mg là thuốc giảm đau, hạ sốt thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Thuốc được chỉ định để điều trị các cơn đau nhẹ đến trung bình và hạ sốt ở trẻ em.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng (cho 5ml) |
---|---|
Ibuprofen | 100mg |
Chỉ định
Siro A.T Ibuprofen 100mg được chỉ định để:
- Giảm đau từ nhẹ đến vừa: đau đầu, đau răng, đau cơ, đau do chấn thương mô mềm, thống kinh.
- Giảm đau và viêm trong các bệnh lý viêm khớp: viêm khớp dạng thấp, viêm khớp dạng thấp ở thiếu niên, viêm xương khớp.
- Hạ sốt ở trẻ em.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với ibuprofen hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Loét dạ dày tá tràng tiến triển.
- Tiền sử chảy máu hoặc thủng dạ dày ruột liên quan đến sử dụng NSAIDs trước đây.
- Tiền sử quá mẫn (hen, mày đay, phù mạch, viêm mũi…) sau khi dùng aspirin hoặc các thuốc chống viêm không steroid khác.
- Người bị hen, co thắt phế quản, rối loạn chảy máu, bệnh tim mạch, tiền sử loét dạ dày tá tràng, suy gan hoặc suy thận (GFR < 30ml/phút).
- Người đang điều trị bằng thuốc chống đông coumarin.
- Trẻ em dưới 3 tháng tuổi, trẻ có cân nặng dưới 5kg.
- 3 tháng cuối của thai kỳ.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Siro A.T Ibuprofen 100mg:
Thường gặp (>1/100):
- Toàn thân: Sốt, mỏi mệt.
- Tiêu hóa: Chướng bụng, buồn nôn, nôn.
- Thần kinh trung ương: Nhức đầu, hoa mắt chóng mặt, bồn chồn.
- Da: Mẫn ngứa, ngoại ban.
Ít gặp (1/100 > ADR > 1/1000):
- Toàn thân: Phản ứng dị ứng (co thắt phế quản ở người bệnh bị hen), viêm mũi, nổi mày đay.
- Tiêu hóa: Đau bụng, chảy máu dạ dày ruột, làm loét dạ dày tiến triển.
- Thần kinh trung ương: Lơ mơ, mất ngủ, ù tai.
- Mắt: Rối loạn thị giác.
- Tai: Giảm thính lực.
- Máu: Thời gian chảy máu kéo dài.
Hiếm gặp (<1/1000):
(Danh sách tác dụng phụ hiếm gặp được liệt kê đầy đủ trong tài liệu ban đầu, nhưng do dung lượng hạn chế, nên phần này được tóm tắt)
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Siro A.T Ibuprofen 100mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Các thuốc chống viêm không steroid khác.
- Aspirin (trừ khi dùng liều thấp <75mg/ngày).
- Thuốc chống đông máu.
- Thuốc hạ huyết áp và thuốc lợi tiểu.
- Corticosteroid.
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu và thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs).
- Lithi.
- Kháng sinh nhóm quinolone.
- Methotrexat.
- Furosemid.
- Digoxin.
- Ciclosporin.
- Zidovudin.
- Tacrolimus.
- Mifepriston.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tương tác thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.
Dược lực học
Ibuprofen là thuốc chống viêm không steroid (NSAID), dẫn xuất acid propionic. Cơ chế tác dụng là ức chế prostaglandin synthetase, ngăn tạo ra prostaglandin, thromboxane và các sản phẩm khác của cyclooxygenase. Ibuprofen cũng ức chế tổng hợp prostacyclin ở thận.
Dược động học
Ibuprofen hấp thu tốt ở đường tiêu hóa. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ uống thuốc. Thuốc gắn nhiều với protein huyết tương. Thời gian bán thải khoảng 2 giờ. Ibuprofen đào thải nhanh qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào cân nặng và độ tuổi của trẻ. Tham khảo hướng dẫn sử dụng chi tiết kèm theo thuốc hoặc hỏi ý kiến bác sĩ/dược sĩ. Khoảng cách giữa 2 liều là 6-8 giờ (ít nhất 4 giờ). Không dùng cho trẻ dưới 3 tháng tuổi, cân nặng < 5kg. Chỉ sử dụng trong thời gian ngắn.
Lưu ý: Liều dùng được đề cập trong tài liệu gốc rất chi tiết dựa trên cân nặng và độ tuổi, chia theo từng dạng bào chế (ống 5ml, ống 10ml, chai). Do hạn chế dung lượng, phần này được tóm tắt. Vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm sản phẩm để biết liều dùng chính xác.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi.
- Có thể làm tăng transaminase trong máu (tạm thời).
- Có thể gây rối loạn thị giác (nhìn mờ).
- Có thể làm suy giảm chức năng thận.
- Có thể gây rối loạn chức năng gan.
- Thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử tăng huyết áp, suy tim, phù.
- Liều cao và sử dụng lâu dài có thể tăng nguy cơ huyết khối động mạch.
- Có thể làm giảm khả năng sinh sản ở nữ giới.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh đường tiêu hóa.
- Nguy cơ xuất huyết tiêu hóa tăng lên khi dùng liều cao, ở người già hoặc có tiền sử loét.
- Thận trọng khi dùng với corticosteroid, thuốc chống đông máu, thuốc SSRI, hoặc chất chống kết tập tiểu cầu.
- Ức chế kết tụ tiểu cầu, thận trọng khi dùng với bệnh nhân thiếu yếu tố đông máu hoặc đang dùng thuốc kháng đông.
- Bệnh nhân mắc các rối loạn về dung nạp fructose, rối loạn hấp thu glucose-galactose hoặc thiếu hụt enzyme sucrose-isomaltase không nên sử dụng thuốc này.
- Tá dược màu đỏ erythrosin có nguy cơ gây phản ứng dị ứng.
- Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian dùng thuốc.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: buồn nôn, nôn, đau thượng vị, tiêu chảy, ù tai, đau đầu, chảy máu đường tiêu hóa, buồn ngủ, kích thích, mất phương hướng, hôn mê, co giật, toan chuyển hóa, kéo dài thời gian prothrombin, viêm thận, suy gan, đợt cấp hen suyễn.
Xử trí: điều trị triệu chứng và hỗ trợ, rửa dạ dày, gây nôn, lợi tiểu, than hoạt, thuốc tẩy muối. Trường hợp nặng: thẩm tách máu hoặc truyền máu, truyền dịch kiềm.
Quên liều
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Ibuprofen
Ibuprofen là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng rộng rãi để giảm đau và hạ sốt. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), giúp giảm sản xuất prostaglandin – chất gây viêm, đau và sốt trong cơ thể.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là đối với trẻ em.