
Siberizin 5mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Viên nang cứng Siberizin 5mg là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Siberizin 5mg là sản phẩm tới từ thương hiệu Sao Kim, được sản xuất trực tiếp tại Việt Nam theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Flunarizine , và được đóng thành Hộp 10 Vỉ x 10 Viên. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VD-5012-08
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:16
Mô tả sản phẩm
Siberizin 5mg
Siberizin 5mg là thuốc gì?
Siberizin 5mg là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, có tác dụng phòng ngừa cơn đau nửa đầu. Thuốc chứa hoạt chất flunarizin.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Flunarizine | 5mg |
Chỉ định:
Siberizin 5mg được chỉ định để điều trị dự phòng cơn đau nửa đầu trong trường hợp các biện pháp điều trị khác không có hiệu quả hoặc kém dung nạp.
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm với flunarizin hay bất cứ thành phần tá dược nào của thuốc.
- Có triệu chứng của bệnh Parkinson từ trước khi điều trị.
- Tiền sử có các triệu chứng ngoại tháp.
- Bệnh trầm cảm hoặc tiền sử có hội chứng trầm cảm tái phát.
Tác dụng phụ:
Nói chung, Siberizin dung nạp tốt. Các tác dụng phụ thường gặp khi bắt đầu dùng thuốc thường ở mức độ nhẹ, bao gồm buồn ngủ, mệt mỏi, tăng cân hoặc có cảm giác thèm ăn. Các tác dụng phụ khác như ợ nóng, buồn nôn, đau dạ dày, chứng mất ngủ, bồn chồn lo lắng, khô miệng, đau cơ,… hiếm xảy ra. Thuốc có thể gây trầm cảm hoặc triệu chứng ngoại tháp (run, rối loạn vận động) trên những bệnh nhân cao tuổi phải điều trị lâu dài.
Hướng dẫn xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc:
Dùng kết hợp với thuốc kích thích enzym gan (carbamazepin, phenytoin) có thể làm tăng chuyển hóa của Siberizin. Do đó, cần phải tăng liều Siberizin. Rượu và thuốc an thần có thể làm tăng tác dụng phụ buồn ngủ của Siberizin.
Dược lực học:
Siberizin chứa hoạt chất flunarizin là dẫn chất diflouriant của cinnarizin. Thuốc có tác dụng kháng histamin, an thần và chẹn kênh calci. Cơ chế tác dụng của flunarizin vẫn chưa được hoàn toàn sáng tỏ. Có thể là do thuốc ức chế kênh calci làm giảm sự quá tải canxi trong tế bào, do đó có tác dụng làm giãn mạch máu não. Ngoài ra, có thể còn do thuốc ức chế sự co mạch do làm giảm các chất trung gian như serotonin, prostaglandin, tăng cung cấp oxy cho tế bào thần kinh, cải thiện độ nhớt của máu. Khác với ergostamin, flunarizin không tác động lên sự co bóp và dẫn truyền cơ tim.
Dược động học:
Sau khi uống, thuốc được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trong vòng 2 đến 4 giờ và đạt trạng thái hằng định ở tuần thứ 4 đến tuần thứ 5. Thuốc liên kết nhiều với protein huyết tương (khoảng 90%). Sau khi chuyển hóa hoàn toàn qua gan, thuốc và các chất chuyển hóa được bài tiết ra phân qua đường mật. Thời gian bán thải tận cùng của thuốc khoảng 18 ngày.
Liều lượng và cách dùng:
Người lớn ≤ 65 tuổi và người cao tuổi (> 65 tuổi): 5 mg/ngày, uống vào buổi tối, duy trì trong 4 đến 8 tuần. Nếu sau 8 tuần điều trị không có sự cải thiện, bệnh nhân được xem như không đáp ứng với điều trị và nên ngừng dùng thuốc. Thời gian điều trị không quá 6 tháng.
Khuyến cáo chỉ dành cho bệnh nhân ≤ 65 tuổi: Nếu biểu hiện lâm sàng của bệnh nhân cho thấy đáp ứng điều trị không đầy đủ, có thể tăng liều lên đến 10 mg/ngày nhưng cần cân nhắc trong khả năng dung nạp thuốc của bệnh nhân.
Trẻ em ≥ 12 tuổi: 5 mg/ngày, uống vào buổi tối. Thời gian điều trị không quá 6 tháng.
Trẻ em < 12 tuổi: Chưa có bằng chứng đầy đủ về hiệu quả và độ an toàn của flunarizin trên đối tượng này. Không khuyến cáo sử dụng flunarizin cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Bệnh nhân bị bệnh gan hoặc rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Không dùng Siberizin vượt quá liều khuyến cáo. Cần theo dõi người bệnh thường xuyên, định kỳ, đặc biệt trong thời gian điều trị duy trì để phát hiện sớm các biểu hiện ngoại tháp, trầm cảm và ngừng điều trị kịp thời.
- Một số trường hợp mệt mỏi với mức độ nặng tăng dần đã được ghi nhận khi sử dụng flunarizin. Nếu tình trạng này xảy ra, cần ngừng điều trị với flunarizin.
- Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Siberizin có thể gây buồn ngủ đối với bệnh nhân trong giai đoạn đầu điều trị. Do đó cần phải thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Thời kỳ mang thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng Siberizin cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Xử lý quá liều:
Trong trường hợp quá liều hoặc vô tình ngộ độc thuốc, báo ngay cho nhân viên y tế để áp dụng những biện pháp hỗ trợ cần thiết. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Rửa dạ dày hoặc dùng than hoạt nếu thấy cần thiết.
Quên liều:
Chưa ghi nhận.
Bảo quản:
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30oC.
Thông tin bổ sung về Flunarizine:
Flunarizine là một dẫn chất của cinnarizin, có tác dụng chẹn kênh canxi, kháng histamin và an thần. Nó được sử dụng trong điều trị dự phòng đau nửa đầu và một số rối loạn mạch máu não khác.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Sao Kim |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Flunarizine |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |